Số lượng khán giả hôm nay là 14594.
![]() Willem Geubbels (Kiến tạo: Maxime Lopez) 14 | |
![]() Vincent Marchetti 23 | |
![]() Vincent Marchetti 34 | |
![]() Pathe Mboup (Thay: Mama Balde) 46 | |
![]() Adama Camara (Thay: Vincent Marchetti) 46 | |
![]() Pierre Lees-Melou 51 | |
![]() (Pen) Romain Del Castillo 52 | |
![]() Alimami Gory (Thay: Moses Simon) 60 | |
![]() Jean-Philippe Krasso (Thay: Willem Geubbels) 60 | |
![]() Eric Ebimbe (Thay: Hamidou Makalou) 68 | |
![]() Remy Lascary (Thay: Kamory Doumbia) 78 | |
![]() Nhoa Sangui (Thay: Samir Chergui) 82 | |
![]() Otavio 84 | |
![]() Daouda Guindo (Thay: Bradley Locko) 86 | |
![]() Timothee Kolodziejczak (Thay: Ilan Kebbal) 87 |
Thống kê trận đấu Brest vs Paris FC


Diễn biến Brest vs Paris FC
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Brest: 47%, Paris FC: 53%.
Paris FC giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Brest: 46%, Paris FC: 54%.
Trận đấu được tiếp tục.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Remy Lascary từ Brest phạm lỗi với Jean-Philippe Krasso.
Brest đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho Paris FC.
Michel Diaz thực hiện một cú xe đạp chổng ngược táo bạo nhưng bóng đi chệch khung thành.
Obed Nkambadio thực hiện một pha cứu thua quan trọng!
Joris Chotard sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Obed Nkambadio đã kiểm soát được tình hình.
Pierre Lees-Melou giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Pierre Lees-Melou từ Paris FC cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Romain Del Castillo tạt bóng từ quả phạt góc bên trái, nhưng không đến được đồng đội nào.
Cú sút của Kenny Lala bị chặn lại.
Brest đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đôi tay an toàn từ Obed Nkambadio khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Phát bóng lên cho Paris FC.
Brest đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Brest vs Paris FC
Brest (4-3-3): Grégoire Coudert (30), Kenny Lala (77), Brendan Chardonnet (5), Michel Diaz (4), Bradley Locko (2), Kamory Doumbia (23), Joris Chotard (13), Hamidou Makalou (33), Romain Del Castillo (10), Ludovic Ajorque (19), Mama Baldé (17)
Paris FC (4-3-3): Obed Nkambadio (16), Samir Chergui (31), Moustapha Mbow (5), Otavio (6), Thibault De Smet (28), Maxime Lopez (21), Vincent Marchetti (4), Pierre Lees-Melou (33), Ilan Kebbal (10), Willem Geubbels (9), Moses Simon (27)


Thay người | |||
46’ | Mama Balde Pathe Mboup | 46’ | Vincent Marchetti Adama Camara |
68’ | Hamidou Makalou Eric Ebimbe | 60’ | Moses Simon Alimami Gory |
78’ | Kamory Doumbia Remy Labeau Lascary | 60’ | Willem Geubbels Jean-Philippe Krasso |
86’ | Bradley Locko Daouda Guindo | 82’ | Samir Chergui Nhoa Sangui |
87’ | Ilan Kebbal Timothée Kolodziejczak |
Cầu thủ dự bị | |||
Julien Le Cardinal | Nhoa Sangui | ||
Pathe Mboup | Kevin Trapp | ||
Noah Jauny | Timothée Kolodziejczak | ||
Luck Zogbé | Mathieu Cafaro | ||
Justin Bourgault | Adama Camara | ||
Daouda Guindo | Alimami Gory | ||
Raphael Le Guen | Jean-Philippe Krasso | ||
Remy Labeau Lascary | Nouha Dicko | ||
Eric Ebimbe | Julien Lopez |
Tình hình lực lượng | |||
Radoslaw Majecki Thẻ đỏ trực tiếp | Pierre-Yves Hamel Chấn thương gân kheo | ||
Hugo Magnetti Kỷ luật | Jonathan Ikoné Chấn thương cơ | ||
Lucas Tousart Không xác định |
Nhận định Brest vs Paris FC
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Brest
Thành tích gần đây Paris FC
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 16 | T T B T H |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 10 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 7 | 15 | B T T B T |
4 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 4 | 15 | T B T T B |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T T T B H |
6 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 11 | T T B B H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | T T B H T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B B B H T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | -1 | 10 | H T H H H |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B T T H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | B T B H H |
13 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -7 | 7 | B B H T B |
14 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
16 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -5 | 6 | B B T B B |
17 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -8 | 5 | H H B B B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -11 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại