Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ludovic Ajorque (Kiến tạo: Romain Del Castillo) 6 | |
![]() Romain Del Castillo (Kiến tạo: Ludovic Ajorque) 9 | |
![]() Charles Vanhoutte 18 | |
![]() Melvin Bard 25 | |
![]() Terem Moffi (Kiến tạo: Hicham Boudaoui) 30 | |
![]() Sofiane Diop 56 | |
![]() Remy Lascary (Thay: Pathe Mboup) 61 | |
![]() Isak Jansson (Thay: Tiago Gouveia) 63 | |
![]() Kevin Carlos (Thay: Terem Moffi) 63 | |
![]() Remy Lascary 67 | |
![]() Joris Chotard (Kiến tạo: Ludovic Ajorque) 70 | |
![]() Morgan Sanson (Thay: Hicham Boudaoui) 73 | |
![]() Tom Louchet (Thay: Charles Vanhoutte) 73 | |
![]() Remy Lascary (Kiến tạo: Ludovic Ajorque) 76 | |
![]() Eric Ebimbe (Thay: Kamory Doumbia) 79 | |
![]() Mohamed-Ali Cho (Thay: Jeremie Boga) 79 | |
![]() Hamidou Makalou (Thay: Ludovic Ajorque) 85 | |
![]() Daouda Guindo (Thay: Romain Del Castillo) 85 |
Thống kê trận đấu Brest vs Nice


Diễn biến Brest vs Nice
Kiểm soát bóng: Brest: 38%, Nice: 62%.
Gregoire Coudert của Brest cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Tom Louchet thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến được vị trí của đồng đội.
Brendan Chardonnet của Brest cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Cơ hội đến với Kevin Carlos của Nice nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch khung thành.
Đường chuyền của Sofiane Diop từ Nice thành công tìm đến đồng đội trong vòng cấm.
Nice đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Isak Jansson từ Nice đánh đầu về phía khung thành nhưng bị chặn lại.
Brendan Chardonnet của Brest cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Hugo Magnetti chiến thắng trong pha không chiến với Sofiane Diop.
Michel Diaz của Brest cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Tom Louchet thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến được vị trí của đồng đội.
Brendan Chardonnet chặn thành công cú sút.
Kevin Carlos của Nice đánh đầu về phía khung thành nhưng nỗ lực của anh bị chặn lại.
Đường chuyền của Mohamed-Ali Cho từ Nice thành công tìm đến đồng đội trong vòng cấm.
Nice thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Michel Diaz giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Đường chuyền của Morgan Sanson từ Nice thành công tìm đến đồng đội trong vòng cấm.
Nice đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho Brest.
Đội hình xuất phát Brest vs Nice
Brest (4-2-3-1): Grégoire Coudert (30), Kenny Lala (77), Brendan Chardonnet (5), Michel Diaz (4), Bradley Locko (2), Hugo Magnetti (8), Joris Chotard (13), Romain Del Castillo (10), Kamory Doumbia (23), Pathe Mboup (99), Ludovic Ajorque (19)
Nice (3-4-2-1): Yehvann Diouf (80), Kojo Peprah Oppong (37), Abdulay Juma Bah (28), Melvin Bard (26), Jonathan Clauss (92), Hichem Boudaoui (6), Charles Vanhoutte (24), Tiago Gouveia (47), Sofiane Diop (10), Jeremie Boga (7), Terem Moffi (9)


Thay người | |||
61’ | Pathe Mboup Remy Labeau Lascary | 63’ | Tiago Gouveia Isak Jansson |
79’ | Kamory Doumbia Eric Ebimbe | 73’ | Hicham Boudaoui Morgan Sanson |
85’ | Ludovic Ajorque Hamidou Makalou | 73’ | Charles Vanhoutte Tom Louchet |
85’ | Romain Del Castillo Daouda Guindo | 79’ | Jeremie Boga Mohamed-Ali Cho |
Cầu thủ dự bị | |||
Hamidou Makalou | Maxime Dupe | ||
Noah Jauny | Moïse Bombito | ||
Luck Zogbé | Morgan Sanson | ||
Justin Bourgault | Tom Louchet | ||
Julien Le Cardinal | Salis Abdul Samed | ||
Daouda Guindo | Isak Jansson | ||
Raphael Le Guen | Mohamed-Ali Cho | ||
Eric Ebimbe | Antoine Mendy | ||
Remy Labeau Lascary | Kevin Carlos |
Tình hình lực lượng | |||
Radoslaw Majecki Thẻ đỏ trực tiếp | Mohamed Abdelmonem Chấn thương đầu gối | ||
Lucas Tousart Không xác định | Ali Abdi Chấn thương háng | ||
Mama Baldé Chấn thương đùi | Dante Chấn thương đầu gối | ||
Youssouf Ndayishimiye Chấn thương đầu gối | |||
Djibril Coulibaly Va chạm | |||
Tanguy Ndombele Chấn thương háng |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Brest vs Nice
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Brest
Thành tích gần đây Nice
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 16 | T T B T H |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 10 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 7 | 15 | B T T B T |
4 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 4 | 15 | T B T T B |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T T T B H |
6 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 11 | T T B B H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | T T B H T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B B B H T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | -1 | 10 | H T H H H |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B T T H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | B T B H H |
13 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -7 | 7 | B B H T B |
14 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
16 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -5 | 6 | B B T B B |
17 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -8 | 5 | H H B B B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -11 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại