Thứ Ba, 14/10/2025
Ludovic Ajorque (Kiến tạo: Romain Del Castillo)
6
Romain Del Castillo (Kiến tạo: Ludovic Ajorque)
9
Charles Vanhoutte
18
Melvin Bard
25
Terem Moffi (Kiến tạo: Hicham Boudaoui)
30
Sofiane Diop
56
Remy Lascary (Thay: Pathe Mboup)
61
Isak Jansson (Thay: Tiago Gouveia)
63
Kevin Carlos (Thay: Terem Moffi)
63
Remy Lascary
67
Joris Chotard (Kiến tạo: Ludovic Ajorque)
70
Morgan Sanson (Thay: Hicham Boudaoui)
73
Tom Louchet (Thay: Charles Vanhoutte)
73
Remy Lascary (Kiến tạo: Ludovic Ajorque)
76
Eric Ebimbe (Thay: Kamory Doumbia)
79
Mohamed-Ali Cho (Thay: Jeremie Boga)
79
Hamidou Makalou (Thay: Ludovic Ajorque)
85
Daouda Guindo (Thay: Romain Del Castillo)
85

Thống kê trận đấu Brest vs Nice

số liệu thống kê
Brest
Brest
Nice
Nice
38 Kiểm soát bóng 62
17 Phạm lỗi 11
13 Ném biên 18
0 Việt vị 1
3 Chuyền dài 8
2 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 10
2 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
17 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Brest vs Nice

Tất cả (311)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Kiểm soát bóng: Brest: 38%, Nice: 62%.

90+6'

Gregoire Coudert của Brest cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+6'

Tom Louchet thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến được vị trí của đồng đội.

90+6'

Brendan Chardonnet của Brest cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+5'

Cơ hội đến với Kevin Carlos của Nice nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch khung thành.

90+5'

Đường chuyền của Sofiane Diop từ Nice thành công tìm đến đồng đội trong vòng cấm.

90+5'

Nice đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Isak Jansson từ Nice đánh đầu về phía khung thành nhưng bị chặn lại.

90+4'

Brendan Chardonnet của Brest cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+4'

Hugo Magnetti chiến thắng trong pha không chiến với Sofiane Diop.

90+4'

Michel Diaz của Brest cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+4'

Tom Louchet thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến được vị trí của đồng đội.

90+3'

Brendan Chardonnet chặn thành công cú sút.

90+3'

Kevin Carlos của Nice đánh đầu về phía khung thành nhưng nỗ lực của anh bị chặn lại.

90+3'

Đường chuyền của Mohamed-Ali Cho từ Nice thành công tìm đến đồng đội trong vòng cấm.

90+3'

Nice thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+3'

Michel Diaz giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+3'

Đường chuyền của Morgan Sanson từ Nice thành công tìm đến đồng đội trong vòng cấm.

90+3'

Nice đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Phát bóng lên cho Brest.

Đội hình xuất phát Brest vs Nice

Brest (4-2-3-1): Grégoire Coudert (30), Kenny Lala (77), Brendan Chardonnet (5), Michel Diaz (4), Bradley Locko (2), Hugo Magnetti (8), Joris Chotard (13), Romain Del Castillo (10), Kamory Doumbia (23), Pathe Mboup (99), Ludovic Ajorque (19)

Nice (3-4-2-1): Yehvann Diouf (80), Kojo Peprah Oppong (37), Abdulay Juma Bah (28), Melvin Bard (26), Jonathan Clauss (92), Hichem Boudaoui (6), Charles Vanhoutte (24), Tiago Gouveia (47), Sofiane Diop (10), Jeremie Boga (7), Terem Moffi (9)

Brest
Brest
4-2-3-1
30
Grégoire Coudert
77
Kenny Lala
5
Brendan Chardonnet
4
Michel Diaz
2
Bradley Locko
8
Hugo Magnetti
13
Joris Chotard
10
Romain Del Castillo
23
Kamory Doumbia
99
Pathe Mboup
19
Ludovic Ajorque
9
Terem Moffi
7
Jeremie Boga
10
Sofiane Diop
47
Tiago Gouveia
24
Charles Vanhoutte
6
Hichem Boudaoui
92
Jonathan Clauss
26
Melvin Bard
28
Abdulay Juma Bah
37
Kojo Peprah Oppong
80
Yehvann Diouf
Nice
Nice
3-4-2-1
Thay người
61’
Pathe Mboup
Remy Labeau Lascary
63’
Tiago Gouveia
Isak Jansson
79’
Kamory Doumbia
Eric Ebimbe
73’
Hicham Boudaoui
Morgan Sanson
85’
Ludovic Ajorque
Hamidou Makalou
73’
Charles Vanhoutte
Tom Louchet
85’
Romain Del Castillo
Daouda Guindo
79’
Jeremie Boga
Mohamed-Ali Cho
Cầu thủ dự bị
Hamidou Makalou
Maxime Dupe
Noah Jauny
Moïse Bombito
Luck Zogbé
Morgan Sanson
Justin Bourgault
Tom Louchet
Julien Le Cardinal
Salis Abdul Samed
Daouda Guindo
Isak Jansson
Raphael Le Guen
Mohamed-Ali Cho
Eric Ebimbe
Antoine Mendy
Remy Labeau Lascary
Kevin Carlos
Tình hình lực lượng

Radoslaw Majecki

Thẻ đỏ trực tiếp

Mohamed Abdelmonem

Chấn thương đầu gối

Lucas Tousart

Không xác định

Ali Abdi

Chấn thương háng

Mama Baldé

Chấn thương đùi

Dante

Chấn thương đầu gối

Youssouf Ndayishimiye

Chấn thương đầu gối

Djibril Coulibaly

Va chạm

Tanguy Ndombele

Chấn thương háng

Huấn luyện viên

Eric Roy

Franck Haise

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
27/08 - 2011
14/01 - 2012
16/09 - 2012
03/02 - 2013
22/02 - 2020
07/01 - 2021
07/01 - 2021
09/05 - 2021
H1: 1-2
03/10 - 2021
H1: 1-0
09/01 - 2022
H1: 0-1
06/11 - 2022
H1: 0-0
16/04 - 2023
H1: 1-0
01/10 - 2023
H1: 0-0
04/02 - 2024
H1: 0-0
03/11 - 2024
H1: 0-1
18/05 - 2025
H1: 3-0
21/09 - 2025
H1: 2-1

Thành tích gần đây Brest

Ligue 1
05/10 - 2025
H1: 0-0
28/09 - 2025
H1: 0-2
21/09 - 2025
H1: 2-1
14/09 - 2025
H1: 0-2
30/08 - 2025
H1: 0-1
24/08 - 2025
H1: 0-0
17/08 - 2025
H1: 1-2
Giao hữu
09/08 - 2025
H1: 1-1
04/08 - 2025
H1: 0-2
30/07 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Nice

Ligue 1
05/10 - 2025
H1: 1-2
Europa League
02/10 - 2025
Ligue 1
28/09 - 2025
H1: 1-0
Europa League
25/09 - 2025
H1: 0-0
Ligue 1
21/09 - 2025
H1: 2-1
13/09 - 2025
H1: 0-0
31/08 - 2025
H1: 1-0
24/08 - 2025
H1: 2-1
17/08 - 2025
H1: 0-0
Champions League
13/08 - 2025
H1: 2-0

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain7511816T T B T H
2MarseilleMarseille75021015B T T T T
3StrasbourgStrasbourg7502715B T T B T
4LyonLyon7502415T B T T B
5AS MonacoAS Monaco7412413T T T B H
6LensLens7412413T B T H T
7LilleLille7322411T T B B H
8Paris FCParis FC7313-110T T B H T
9ToulouseToulouse7313-110B B B H T
10RennesRennes7241-110H T H H H
11BrestBrest722308B B T T H
12NiceNice7223-38B T B H H
13LorientLorient7214-77B B H T B
14Le HavreLe Havre7133-26T B H H H
15NantesNantes7133-26T B H H H
16AuxerreAuxerre7205-56B B T B B
17AngersAngers7124-85H H B B B
18MetzMetz7025-112B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow