Thứ Ba, 14/10/2025
Chidozie Awaziem
10
Pathe Mboup
17
Luis Castro
53
Bahereba Guirassy (Thay: Mayckel Lahdo)
63
Ludovic Ajorque
67
Daouda Guindo (Thay: Pathe Mboup)
78
Hamidou Makalou (Thay: Eric Ebimbe)
78
Youssef El Arabi (Thay: Mostafa Mohamed)
85
Bahmed Deuff (Thay: Dehmaine Tabibou)
85
Nicolas Cozza (Thay: Hyun-Seok Hong)
87

Thống kê trận đấu Brest vs Nantes

số liệu thống kê
Brest
Brest
Nantes
Nantes
51 Kiểm soát bóng 49
11 Phạm lỗi 12
20 Ném biên 17
1 Việt vị 3
8 Chuyền dài 3
12 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 4
7 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
9 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Brest vs Nantes

Tất cả (270)
90+5'

Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Youssef El Arabi từ Nantes bị phạt việt vị.

90+4'

Brest thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+4'

Hyeok-Kyu Kwon giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+4'

Nantes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Nantes thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+2'

Brest đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Brest thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.

90+1'

Kamory Doumbia treo bóng từ quả phạt góc bên phải, nhưng không đến được vị trí của đồng đội.

90'

Kamory Doumbia từ Brest thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.

90'

Cơ hội đến với Brendan Chardonnet từ Brest nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch khung thành.

90'

Ludovic Ajorque sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Anthony Lopes đã kiểm soát được tình hình.

90'

Kiểm soát bóng: Brest: 49%, Nantes: 51%.

90'

Brest đang kiểm soát bóng.

90'

Youssef El Arabi để bóng chạm tay.

89'

Cú sút của Kenny Lala bị chặn lại.

89'

Brest đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

88'

Brest đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

88'

Trận đấu được bắt đầu lại.

87'

Hyun-Seok Hong rời sân với một chấn thương và được thay thế bởi Nicolas Cozza.

Đội hình xuất phát Brest vs Nantes

Brest (4-2-3-1): Radoslaw Majecki (1), Kenny Lala (77), Brendan Chardonnet (5), Michel Diaz (4), Bradley Locko (2), Joris Chotard (13), Hugo Magnetti (8), Eric Ebimbe (7), Kamory Doumbia (23), Pathe Mboup (99), Ludovic Ajorque (19)

Nantes (4-3-3): Anthony Lopes (1), Kelvin Amian (98), Chidozie Awaziem (6), Junior Mwanga (80), Louis Leroux (66), Dehmaine Assoumani (17), Kwon Hyeok-Kyu (5), Hong Hyeon-seok (7), Mayckel Lahdo (15), Mostafa Mohamed (31), Matthis Abline (10)

Brest
Brest
4-2-3-1
1
Radoslaw Majecki
77
Kenny Lala
5
Brendan Chardonnet
4
Michel Diaz
2
Bradley Locko
13
Joris Chotard
8
Hugo Magnetti
7
Eric Ebimbe
23
Kamory Doumbia
99
Pathe Mboup
19
Ludovic Ajorque
10
Matthis Abline
31
Mostafa Mohamed
15
Mayckel Lahdo
7
Hong Hyeon-seok
5
Kwon Hyeok-Kyu
17
Dehmaine Assoumani
66
Louis Leroux
80
Junior Mwanga
6
Chidozie Awaziem
98
Kelvin Amian
1
Anthony Lopes
Nantes
Nantes
4-3-3
Thay người
78’
Pathe Mboup
Daouda Guindo
63’
Mayckel Lahdo
Bahereba Guirassy
78’
Eric Ebimbe
Hamidou Makalou
85’
Mostafa Mohamed
Youssef El Arabi
87’
Hyun-Seok Hong
Nicolas Cozza
Cầu thủ dự bị
Grégoire Coudert
Nicolas Cozza
Julien Le Cardinal
Patrik Carlgren
Daouda Guindo
Uros Radakovic
Raphael Le Guen
Bahmed Deuff
Hamidou Makalou
Yassine Benhattab
Ibrahim Kante
Bahereba Guirassy
Saliou Diop
Amady Camara
Youssef El Arabi
Tình hình lực lượng

Romain Del Castillo

Chấn thương cơ

Fabien Centonze

Không xác định

Lucas Tousart

Không xác định

Francis Coquelin

Chấn thương gân kheo

Remy Labeau Lascary

Chấn thương khuỷu tay

Johann Lepenant

Va chạm

Mama Baldé

Chấn thương đùi

Huấn luyện viên

Eric Roy

Antoine Kombouare

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
24/11 - 2019
18/10 - 2020
02/05 - 2021
H1: 0-2
Giao hữu
24/07 - 2021
H1: 1-2
Ligue 1
23/09 - 2021
H1: 1-0
Cúp quốc gia Pháp
29/01 - 2022
H1: 1-0
Ligue 1
10/04 - 2022
H1: 0-1
16/10 - 2022
H1: 2-1
04/05 - 2023
H1: 2-0
17/12 - 2023
H1: 0-0
05/05 - 2024
H1: 0-0
15/12 - 2024
H1: 2-0
Cúp quốc gia Pháp
16/01 - 2025
H1: 2-0
Ligue 1
08/02 - 2025
H1: 0-1
05/10 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Brest

Ligue 1
05/10 - 2025
H1: 0-0
28/09 - 2025
H1: 0-2
21/09 - 2025
H1: 2-1
14/09 - 2025
H1: 0-2
30/08 - 2025
H1: 0-1
24/08 - 2025
H1: 0-0
17/08 - 2025
H1: 1-2
Giao hữu
09/08 - 2025
H1: 1-1
04/08 - 2025
H1: 0-2
30/07 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Nantes

Ligue 1
05/10 - 2025
H1: 0-0
28/09 - 2025
H1: 0-1
20/09 - 2025
H1: 0-2
13/09 - 2025
H1: 0-0
31/08 - 2025
H1: 1-0
24/08 - 2025
18/08 - 2025
Giao hữu
10/08 - 2025
H1: 2-1
02/08 - 2025
H1: 1-0
26/07 - 2025
H1: 1-2

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain7511816T T B T H
2MarseilleMarseille75021015B T T T T
3StrasbourgStrasbourg7502715B T T B T
4LyonLyon7502415T B T T B
5AS MonacoAS Monaco7412413T T T B H
6LensLens7412413T B T H T
7LilleLille7322411T T B B H
8Paris FCParis FC7313-110T T B H T
9ToulouseToulouse7313-110B B B H T
10RennesRennes7241-110H T H H H
11BrestBrest722308B B T T H
12NiceNice7223-38B T B H H
13LorientLorient7214-77B B H T B
14Le HavreLe Havre7133-26T B H H H
15NantesNantes7133-26T B H H H
16AuxerreAuxerre7205-56B B T B B
17AngersAngers7124-85H H B B B
18MetzMetz7025-112B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow