Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Chidozie Awaziem 10 | |
![]() Pathe Mboup 17 | |
![]() Luis Castro 53 | |
![]() Bahereba Guirassy (Thay: Mayckel Lahdo) 63 | |
![]() Ludovic Ajorque 67 | |
![]() Daouda Guindo (Thay: Pathe Mboup) 78 | |
![]() Hamidou Makalou (Thay: Eric Ebimbe) 78 | |
![]() Youssef El Arabi (Thay: Mostafa Mohamed) 85 | |
![]() Bahmed Deuff (Thay: Dehmaine Tabibou) 85 | |
![]() Nicolas Cozza (Thay: Hyun-Seok Hong) 87 |
Thống kê trận đấu Brest vs Nantes


Diễn biến Brest vs Nantes
Youssef El Arabi từ Nantes bị phạt việt vị.
Brest thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Hyeok-Kyu Kwon giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Nantes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Nantes thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Brest đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Brest thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Kamory Doumbia treo bóng từ quả phạt góc bên phải, nhưng không đến được vị trí của đồng đội.
Kamory Doumbia từ Brest thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Cơ hội đến với Brendan Chardonnet từ Brest nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch khung thành.
Ludovic Ajorque sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Anthony Lopes đã kiểm soát được tình hình.
Kiểm soát bóng: Brest: 49%, Nantes: 51%.
Brest đang kiểm soát bóng.
Youssef El Arabi để bóng chạm tay.
Cú sút của Kenny Lala bị chặn lại.
Brest đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Brest đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trận đấu được bắt đầu lại.
Hyun-Seok Hong rời sân với một chấn thương và được thay thế bởi Nicolas Cozza.
Đội hình xuất phát Brest vs Nantes
Brest (4-2-3-1): Radoslaw Majecki (1), Kenny Lala (77), Brendan Chardonnet (5), Michel Diaz (4), Bradley Locko (2), Joris Chotard (13), Hugo Magnetti (8), Eric Ebimbe (7), Kamory Doumbia (23), Pathe Mboup (99), Ludovic Ajorque (19)
Nantes (4-3-3): Anthony Lopes (1), Kelvin Amian (98), Chidozie Awaziem (6), Junior Mwanga (80), Louis Leroux (66), Dehmaine Assoumani (17), Kwon Hyeok-Kyu (5), Hong Hyeon-seok (7), Mayckel Lahdo (15), Mostafa Mohamed (31), Matthis Abline (10)


Thay người | |||
78’ | Pathe Mboup Daouda Guindo | 63’ | Mayckel Lahdo Bahereba Guirassy |
78’ | Eric Ebimbe Hamidou Makalou | 85’ | Mostafa Mohamed Youssef El Arabi |
87’ | Hyun-Seok Hong Nicolas Cozza |
Cầu thủ dự bị | |||
Grégoire Coudert | Nicolas Cozza | ||
Julien Le Cardinal | Patrik Carlgren | ||
Daouda Guindo | Uros Radakovic | ||
Raphael Le Guen | Bahmed Deuff | ||
Hamidou Makalou | Yassine Benhattab | ||
Ibrahim Kante | Bahereba Guirassy | ||
Saliou Diop | Amady Camara | ||
Youssef El Arabi |
Tình hình lực lượng | |||
Romain Del Castillo Chấn thương cơ | Fabien Centonze Không xác định | ||
Lucas Tousart Không xác định | Francis Coquelin Chấn thương gân kheo | ||
Remy Labeau Lascary Chấn thương khuỷu tay | Johann Lepenant Va chạm | ||
Mama Baldé Chấn thương đùi |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Brest vs Nantes
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Brest
Thành tích gần đây Nantes
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 16 | T T B T H |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 10 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 7 | 15 | B T T B T |
4 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 4 | 15 | T B T T B |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T T T B H |
6 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 11 | T T B B H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | T T B H T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B B B H T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | -1 | 10 | H T H H H |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B T T H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | B T B H H |
13 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -7 | 7 | B B H T B |
14 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
16 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -5 | 6 | B B T B B |
17 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -8 | 5 | H H B B B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -11 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại