Nicolas de Preville (Kiến tạo: Lamine Gueye) 26 | |
Kiki Kouyate 40 | |
Ronael Pierre-Gabriel 46 | |
(Pen) Romain Faivre 68 | |
Hiang'a Mbock 71 | |
Fabien Centonze (Kiến tạo: Opa Nguette) 74 | |
Fabien Centonze 82 | |
Brendan Chardonnet 88 |
Thống kê trận đấu Brest vs Metz
số liệu thống kê

Brest

Metz
66 Kiểm soát bóng 34
16 Phạm lỗi 16
30 Ném biên 14
4 Việt vị 1
34 Chuyền dài 13
4 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 0
3 Phản công 1
2 Thủ môn cản phá 2
3 Phát bóng 12
1 Chăm sóc y tế 5
16 Phạm lỗi 16
30 Ném biên 14
4 Việt vị 1
34 Chuyền dài 13
4 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 0
3 Phản công 1
2 Thủ môn cản phá 2
3 Phát bóng 12
1 Chăm sóc y tế 5
Đội hình xuất phát Brest vs Metz
| Huấn luyện viên | |||
Nhận định Brest vs Metz
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Pháp
Ligue 1
Thành tích gần đây Brest
Ligue 1
Thành tích gần đây Metz
Ligue 1
Bảng xếp hạng Ligue 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 7 | 3 | 1 | 12 | 24 | H H T H T | |
| 2 | 11 | 7 | 1 | 3 | 14 | 22 | T T B H T | |
| 3 | 11 | 7 | 1 | 3 | 7 | 22 | T T T B T | |
| 4 | 11 | 6 | 2 | 3 | 10 | 20 | H T T B T | |
| 5 | 11 | 6 | 2 | 3 | 6 | 20 | H H T T B | |
| 6 | 11 | 6 | 2 | 3 | 4 | 20 | B B T H H | |
| 7 | 11 | 6 | 1 | 4 | 6 | 19 | T H B T B | |
| 8 | 11 | 5 | 2 | 4 | 0 | 17 | H T T T B | |
| 9 | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | T T B H H | |
| 10 | 11 | 3 | 6 | 2 | 1 | 15 | H H B H T | |
| 11 | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | T B B H T | |
| 12 | 11 | 3 | 4 | 4 | -4 | 13 | H B T T H | |
| 13 | 11 | 2 | 4 | 5 | -4 | 10 | H H B B H | |
| 14 | 11 | 2 | 4 | 5 | -7 | 10 | B H T H B | |
| 15 | 11 | 2 | 3 | 6 | -7 | 9 | H B T B B | |
| 16 | 11 | 2 | 3 | 6 | -12 | 9 | B H B H B | |
| 17 | 11 | 2 | 2 | 7 | -16 | 8 | B B B T T | |
| 18 | 11 | 2 | 1 | 8 | -10 | 7 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
