Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Olivier Giroud (Kiến tạo: Felix Correia) 11 | |
![]() Nathan Ngoy 15 | |
![]() Kamory Doumbia 18 | |
![]() Hakon Arnar Haraldsson 26 | |
![]() Kamory Doumbia 34 | |
![]() Brendan Chardonnet 35 | |
![]() Matias Fernandez (Thay: Marius Sivertsen Broholm) 46 | |
![]() Mathias Fernandez-Pardo (Thay: Marius Broholm) 46 | |
![]() Kamory Doumbia (Kiến tạo: Mama Balde) 51 | |
![]() Maxima Goffi (Thay: Ousmane Toure) 52 | |
![]() Bruno Genesio 53 | |
![]() Ngal Ayel Mukau (Kiến tạo: Nathan Ngoy) 66 | |
![]() Vincent Burlet (Thay: Romain Perraud) 72 | |
![]() Julien Le Cardinal (Kiến tạo: Kenny Lala) 75 | |
![]() Nabil Bentaleb (Thay: Hakon Arnar Haraldsson) 85 | |
![]() Ayyoub Bouaddi (Thay: Ngal Ayel Mukau) 85 | |
![]() Hamidou Makalou (Thay: Mama Balde) 90 | |
![]() Luck Zogbe (Thay: Kamory Doumbia) 90 |
Thống kê trận đấu Brest vs Lille


Diễn biến Brest vs Lille
Phạt góc cho Brest.
Quả phát bóng cho Brest.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Brest: 46%, Lille: 54%.
Trọng tài thổi còi. Hugo Magnetti đã va chạm với Ayyoub Bouaddi từ phía sau và đó là một quả đá phạt.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Ayyoub Bouaddi từ Lille đá ngã Hamidou Makalou.
Brendan Chardonnet giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Nabil Bentaleb bị phạt vì đẩy Pierre Lees-Melou.
Kamory Doumbia rời sân để nhường chỗ cho Luck Zogbe trong một sự thay người chiến thuật.
Brest thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Bradley Locko từ Brest cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
Benjamin Andre thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình.
Pierre Lees-Melou thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình.
Kiểm soát bóng: Brest: 47%, Lille: 53%.
Quả phát bóng lên cho Brest.
Nỗ lực tốt của Ayyoub Bouaddi khi anh hướng cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá.
Đường chuyền của Vincent Burlet từ Lille đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Ludovic Ajorque bị phạt vì đẩy Alexsandro Ribeiro.
Lille đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Brest thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thứ tư thông báo có 8 phút bù giờ.
Đội hình xuất phát Brest vs Lille
Brest (4-3-3): Radoslaw Majecki (1), Kenny Lala (77), Julien Le Cardinal (26), Brendan Chardonnet (5), Bradley Locko (2), Kamory Doumbia (23), Pierre Lees-Melou (20), Hugo Magnetti (8), Romain Del Castillo (10), Ludovic Ajorque (19), Mama Baldé (17)
Lille (4-2-3-1): Berke Ozer (1), Ousmane Toure (36), Nathan Ngoy (3), Alexsandro Ribeiro (4), Romain Perraud (15), Ngal'ayel Mukau (17), Benjamin Andre (21), Marius Broholm (14), Hakon Arnar Haraldsson (10), Felix Correia (27), Olivier Giroud (9)


Thay người | |||
90’ | Kamory Doumbia Luck Zogbé | 46’ | Marius Broholm Matias Fernandez |
90’ | Mama Balde Hamidou Makalou | 72’ | Romain Perraud Vincent Burlet |
85’ | Hakon Arnar Haraldsson Nabil Bentaleb | ||
85’ | Ngal Ayel Mukau Ayyoub Bouaddi |
Cầu thủ dự bị | |||
Michel Diaz | Maxima Goffi | ||
Luck Zogbé | Isaac Cossier | ||
Justin Bourgault | Vincent Burlet | ||
Raphael Le Guen | Nabil Bentaleb | ||
Axel Camblan | Ugo Raghouber | ||
Hianga'a Mbock | Ayyoub Bouaddi | ||
Hamidou Makalou | Matias Fernandez | ||
Saliou Diop | Soriba Diaoune | ||
Grégoire Coudert | Arnaud Bodart |
Tình hình lực lượng | |||
Thomas Meunier Chấn thương háng | |||
Aïssa Mandi Chấn thương háng | |||
Tiago Santos Chấn thương mắt cá | |||
Edon Zhegrova Chấn thương cơ | |||
Osame Sahraoui Chấn thương bàn chân |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Brest vs Lille
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Brest
Thành tích gần đây Lille
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 16 | T T B T H |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 10 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 7 | 15 | B T T B T |
4 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 4 | 15 | T B T T B |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T T T B H |
6 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 11 | T T B B H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | T T B H T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B B B H T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | -1 | 10 | H T H H H |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B T T H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | B T B H H |
13 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -7 | 7 | B B H T B |
14 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
16 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -5 | 6 | B B T B B |
17 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -8 | 5 | H H B B B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -11 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại