Thứ Ba, 14/10/2025
Olivier Giroud (Kiến tạo: Felix Correia)
11
Nathan Ngoy
15
Kamory Doumbia
18
Hakon Arnar Haraldsson
26
Kamory Doumbia
34
Brendan Chardonnet
35
Matias Fernandez (Thay: Marius Sivertsen Broholm)
46
Mathias Fernandez-Pardo (Thay: Marius Broholm)
46
Kamory Doumbia (Kiến tạo: Mama Balde)
51
Maxima Goffi (Thay: Ousmane Toure)
52
Bruno Genesio
53
Ngal Ayel Mukau (Kiến tạo: Nathan Ngoy)
66
Vincent Burlet (Thay: Romain Perraud)
72
Julien Le Cardinal (Kiến tạo: Kenny Lala)
75
Nabil Bentaleb (Thay: Hakon Arnar Haraldsson)
85
Ayyoub Bouaddi (Thay: Ngal Ayel Mukau)
85
Hamidou Makalou (Thay: Mama Balde)
90
Luck Zogbe (Thay: Kamory Doumbia)
90

Thống kê trận đấu Brest vs Lille

số liệu thống kê
Brest
Brest
Lille
Lille
46 Kiểm soát bóng 54
11 Phạm lỗi 13
21 Ném biên 22
1 Việt vị 2
3 Chuyền dài 5
2 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
8 Sút không trúng đích 0
5 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
4 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Brest vs Lille

Tất cả (290)
90+10'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+9'

Phạt góc cho Brest.

90+8'

Quả phát bóng cho Brest.

90+8'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Brest: 46%, Lille: 54%.

90+8'

Trọng tài thổi còi. Hugo Magnetti đã va chạm với Ayyoub Bouaddi từ phía sau và đó là một quả đá phạt.

90+7'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Ayyoub Bouaddi từ Lille đá ngã Hamidou Makalou.

90+7'

Brendan Chardonnet giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

90+7'

Nabil Bentaleb bị phạt vì đẩy Pierre Lees-Melou.

90+6'

Kamory Doumbia rời sân để nhường chỗ cho Luck Zogbe trong một sự thay người chiến thuật.

90+6'

Brest thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+5'

Bradley Locko từ Brest cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.

90+5'

Benjamin Andre thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình.

90+5'

Pierre Lees-Melou thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình.

90+4'

Kiểm soát bóng: Brest: 47%, Lille: 53%.

90+4'

Quả phát bóng lên cho Brest.

90+4'

Nỗ lực tốt của Ayyoub Bouaddi khi anh hướng cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá.

90+3'

Đường chuyền của Vincent Burlet từ Lille đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90+3'

Ludovic Ajorque bị phạt vì đẩy Alexsandro Ribeiro.

90+2'

Lille đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Brest thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 8 phút bù giờ.

Đội hình xuất phát Brest vs Lille

Brest (4-3-3): Radoslaw Majecki (1), Kenny Lala (77), Julien Le Cardinal (26), Brendan Chardonnet (5), Bradley Locko (2), Kamory Doumbia (23), Pierre Lees-Melou (20), Hugo Magnetti (8), Romain Del Castillo (10), Ludovic Ajorque (19), Mama Baldé (17)

Lille (4-2-3-1): Berke Ozer (1), Ousmane Toure (36), Nathan Ngoy (3), Alexsandro Ribeiro (4), Romain Perraud (15), Ngal'ayel Mukau (17), Benjamin Andre (21), Marius Broholm (14), Hakon Arnar Haraldsson (10), Felix Correia (27), Olivier Giroud (9)

Brest
Brest
4-3-3
1
Radoslaw Majecki
77
Kenny Lala
26
Julien Le Cardinal
5
Brendan Chardonnet
2
Bradley Locko
23
Kamory Doumbia
20
Pierre Lees-Melou
8
Hugo Magnetti
10
Romain Del Castillo
19
Ludovic Ajorque
17
Mama Baldé
9
Olivier Giroud
27
Felix Correia
10
Hakon Arnar Haraldsson
14
Marius Broholm
21
Benjamin Andre
17
Ngal'ayel Mukau
15
Romain Perraud
4
Alexsandro Ribeiro
3
Nathan Ngoy
36
Ousmane Toure
1
Berke Ozer
Lille
Lille
4-2-3-1
Thay người
90’
Kamory Doumbia
Luck Zogbé
46’
Marius Broholm
Matias Fernandez
90’
Mama Balde
Hamidou Makalou
72’
Romain Perraud
Vincent Burlet
85’
Hakon Arnar Haraldsson
Nabil Bentaleb
85’
Ngal Ayel Mukau
Ayyoub Bouaddi
Cầu thủ dự bị
Michel Diaz
Maxima Goffi
Luck Zogbé
Isaac Cossier
Justin Bourgault
Vincent Burlet
Raphael Le Guen
Nabil Bentaleb
Axel Camblan
Ugo Raghouber
Hianga'a Mbock
Ayyoub Bouaddi
Hamidou Makalou
Matias Fernandez
Saliou Diop
Soriba Diaoune
Grégoire Coudert
Arnaud Bodart
Tình hình lực lượng

Thomas Meunier

Chấn thương háng

Aïssa Mandi

Chấn thương háng

Tiago Santos

Chấn thương mắt cá

Edon Zhegrova

Chấn thương cơ

Osame Sahraoui

Chấn thương bàn chân

Huấn luyện viên

Eric Roy

Bruno Genesio

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
26/11 - 2011
08/04 - 2012
10/11 - 2012
31/03 - 2013
07/12 - 2019
08/11 - 2020
14/02 - 2021
24/10 - 2021
H1: 1-1
22/01 - 2022
H1: 1-0
12/01 - 2023
H1: 0-0
25/02 - 2023
H1: 0-1
22/10 - 2023
H1: 1-0
17/03 - 2024
H1: 0-0
07/12 - 2024
H1: 2-0
11/05 - 2025
H1: 1-0
17/08 - 2025
H1: 1-2

Thành tích gần đây Brest

Ligue 1
05/10 - 2025
H1: 0-0
28/09 - 2025
H1: 0-2
21/09 - 2025
H1: 2-1
14/09 - 2025
H1: 0-2
30/08 - 2025
H1: 0-1
24/08 - 2025
H1: 0-0
17/08 - 2025
H1: 1-2
Giao hữu
09/08 - 2025
H1: 1-1
04/08 - 2025
H1: 0-2
30/07 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Lille

Ligue 1
06/10 - 2025
Europa League
02/10 - 2025
H1: 0-1
Ligue 1
28/09 - 2025
H1: 0-1
Europa League
25/09 - 2025
H1: 0-0
Ligue 1
21/09 - 2025
H1: 2-0
14/09 - 2025
H1: 0-0
30/08 - 2025
H1: 0-0
25/08 - 2025
H1: 0-0
17/08 - 2025
H1: 1-2
Giao hữu
09/08 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-4

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain7511816T T B T H
2MarseilleMarseille75021015B T T T T
3StrasbourgStrasbourg7502715B T T B T
4LyonLyon7502415T B T T B
5AS MonacoAS Monaco7412413T T T B H
6LensLens7412413T B T H T
7LilleLille7322411T T B B H
8Paris FCParis FC7313-110T T B H T
9ToulouseToulouse7313-110B B B H T
10RennesRennes7241-110H T H H H
11BrestBrest722308B B T T H
12NiceNice7223-38B T B H H
13LorientLorient7214-77B B H T B
14Le HavreLe Havre7133-26T B H H H
15NantesNantes7133-26T B H H H
16AuxerreAuxerre7205-56B B T B B
17AngersAngers7124-85H H B B B
18MetzMetz7025-112B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow