Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Marko Pajac
63 - Stefano Moreo (Kiến tạo: Marko Pajac)
77 - Nikolas Spalek
85 - Mehdi Leris
90+1'
- Nicola Falasco
57 - Hamza El Kaouakibi
69 - Jacopo Pellegrini
84
Thống kê trận đấu Brescia vs Pordenone Calcio
Diễn biến Brescia vs Pordenone Calcio
Tất cả (35)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Mehdi Leris.
Thẻ vàng cho Mehdi Leris.
Hamza El Kaouakibi ra sân và anh ấy được thay thế bởi Davis Mensah.
Simone Pasa ra sân và anh ấy được thay thế bằng Marco Pinato.
Thẻ vàng cho Nikolas Spalek.
Hamza El Kaouakibi ra sân và anh ấy được thay thế bởi Davis Mensah.
Thẻ vàng cho Nikolas Spalek.
Matteo Tramoni sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Michele Cavion.
Simone Pasa ra sân và anh ấy được thay thế bằng Marco Pinato.
Thẻ vàng cho Jacopo Pellegrini.
Thẻ vàng cho [player1].
Marko Pajac sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Massimiliano Mangraviti.
Rodrigo Palacio sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Nikolas Spalek.
Rodrigo Palacio sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
G O O O A A A L - Stefano Moreo là mục tiêu!
G O O O A A A L - Stefano Moreo là mục tiêu!
Luca Magnino sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Gianvito Misuraca.
Roberto Zammarini ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tomasz Kupisz.
Roberto Zammarini ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Roberto Zammarini ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tomasz Kupisz.
Luca Magnino sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Gianvito Misuraca.
Luca Magnino sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Hamza El Kaouakibi.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Hamza El Kaouakibi.
Thẻ vàng cho Marko Pajac.
Thẻ vàng cho Nicola Falasco.
Thẻ vàng cho [player1].
Riad Bajic sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Stefano Moreo.
Riad Bajic ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Massimo Bertagnoli ra sân và anh ấy được thay thế bởi Mehdi Leris.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Frank Tsadjout sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jacopo Pellegrini.
Đội hình xuất phát Brescia vs Pordenone Calcio
Brescia (4-3-2-1): Jesse Joronen (1), Ales Mateju (3), Andrea Cistana (15), Jhon Chancellor (4), Marko Pajac (29), Massimo Bertagnoli (26), Tommie van de Looi (5), Dimitri Bisoli (25), Rodrigo Palacio (8), Matteo Tramoni (27), Riad Bajic (11)
Pordenone Calcio (4-4-2): Samuele Perisan (22), Hamza El Kaouakibi (2), Michele Camporese (31), Alessio Sabbione (3), Nicola Falasco (54), Roberto Zammarini (33), Luca Magnino (16), Simone Pasa (18), Nicolo Cambiaghi (28), Michael Folorunsho (90), Frank Tsadjout (9)
Thay người | |||
46’ | Massimo Bertagnoli Mehdi Leris | 21’ | Frank Tsadjout Jacopo Pellegrini |
55’ | Riad Bajic Stefano Moreo | 70’ | Roberto Zammarini Tomasz Kupisz |
80’ | Marko Pajac Massimiliano Mangraviti | 70’ | Luca Magnino Gianvito Misuraca |
80’ | Rodrigo Palacio Nikolas Spalek | 86’ | Hamza El Kaouakibi Davis Mensah |
85’ | Matteo Tramoni Michele Cavion | 86’ | Simone Pasa Marco Pinato |
Cầu thủ dự bị | |||
Andrea Papetti | Davis Mensah | ||
Lorenzo Andreoli | Jacopo Petriccione | ||
Giacomo Olzer | Amato Ciciretti | ||
Michele Cavion | Jacopo Pellegrini | ||
Fran Karacic | Tomasz Kupisz | ||
Matthieu Huard | Gianvito Misuraca | ||
Massimiliano Mangraviti | Federico Valietti | ||
Stefano Moreo | Marco Pinato | ||
Nikolas Spalek | Adam Chrzanowski | ||
Simone Perilli | Mirko Stefani | ||
Oscar Linner | Giacomo Bindi | ||
Mehdi Leris | Youssouph Sylla |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Brescia
Thành tích gần đây Pordenone Calcio
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 38 | 25 | 7 | 6 | 40 | 82 | T T H B B |
2 | | 38 | 23 | 7 | 8 | 28 | 76 | T T B H T |
3 | | 38 | 17 | 15 | 6 | 26 | 66 | H T B B T |
4 | | 38 | 16 | 13 | 9 | 18 | 61 | T H H T B |
5 | 38 | 14 | 13 | 11 | 1 | 55 | B T H B H | |
6 | | 38 | 11 | 20 | 7 | 6 | 53 | B B H T H |
7 | 38 | 14 | 11 | 13 | -1 | 53 | B B T T T | |
8 | | 38 | 14 | 10 | 14 | 9 | 52 | T B B T H |
9 | | 38 | 10 | 18 | 10 | 1 | 48 | B B T B H |
10 | | 38 | 12 | 10 | 16 | -7 | 46 | T T T H H |
11 | 38 | 10 | 15 | 13 | -2 | 45 | T B B H B | |
12 | 38 | 11 | 12 | 15 | -10 | 45 | T B T B H | |
13 | | 38 | 11 | 11 | 16 | -10 | 44 | T T T T B |
14 | 38 | 10 | 14 | 14 | -9 | 44 | B T B T H | |
15 | 38 | 9 | 16 | 13 | -6 | 43 | B T H H T | |
16 | | 38 | 9 | 16 | 13 | -13 | 43 | H B H B T |
17 | | 38 | 11 | 9 | 18 | -10 | 42 | T B T B T |
18 | | 38 | 8 | 17 | 13 | -11 | 41 | B H H T H |
19 | | 38 | 10 | 9 | 19 | -26 | 39 | B B H T B |
20 | | 38 | 7 | 13 | 18 | -24 | 30 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại