Thứ Năm, 22/05/2025
Lorenzo Sgarbi
43
Lorenzo Dickmann
44
Flavio Bianchi (Thay: Gabriele Moncini)
59
Nicola Mosti
62
Marco Meli (Thay: Nicola Mosti)
66
Birkir Bjarnason (Thay: Matthias Verreth)
72
Luca D'Andrea (Thay: Nicolas Galazzi)
72
Niccolo Corrado (Thay: Alexander Jallow)
72
Yuri Rocchetti (Thay: Niccolo Fortini)
75
Marco Ruggero (Thay: Marco Bellich)
76
Andrea Adorante (Thay: Leonardo Candellone)
76
Luca D'Andrea
83
Kevin Piscopo
84
Danilo Quaranta (Thay: Matteo Baldi)
85
Ante Matej Juric (Thay: Michele Besaggio)
90
Yuri Rocchetti
90+4'

Thống kê trận đấu Brescia vs Juve Stabia

số liệu thống kê
Brescia
Brescia
Juve Stabia
Juve Stabia
44 Kiểm soát bóng 56
15 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Brescia vs Juve Stabia

Tất cả (104)
90+6'

Luca D'Andrea của Brescia có cú sút vào khung thành tại Stadio Mario Rigamonti. Nhưng nỗ lực không thành công.

90+4' Yuri Rocchetti (Stabia) nhận thẻ vàng.

Yuri Rocchetti (Stabia) nhận thẻ vàng.

90+4'

Ném biên cho Brescia.

90+3'

Gennaro Borrelli của Brescia có cú sút nhưng không trúng đích.

90+3'

Stabia có một quả phát bóng lên tại Stadio Mario Rigamonti.

90+1'

Stabia được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90'

Đội chủ nhà đã thay Michele Besaggio bằng Ante Matej Juric. Đây là sự thay đổi người thứ năm hôm nay của Rolando Maran.

90'

Brescia có một quả phát bóng lên.

89'

Brescia tấn công và Luca D'Andrea có cú sút. Tuy nhiên, không thành bàn.

87'

Stabia được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của Brescia.

86'

Stabia được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

85'

Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên ở Brescia.

84'

Danilo Quaranta vào sân thay cho Matteo Baldi của đội khách.

84' Kevin Piscopo (Stabia) đã nhận thẻ vàng từ trọng tài Livio Marinelli.

Kevin Piscopo (Stabia) đã nhận thẻ vàng từ trọng tài Livio Marinelli.

83'

Brescia có một quả phát bóng lên.

83' Luca D'Andrea của đội chủ nhà nhận thẻ vàng.

Luca D'Andrea của đội chủ nhà nhận thẻ vàng.

83'

Trọng tài Livio Marinelli chỉ định một quả ném biên cho Brescia ở phần sân của Stabia.

82'

Stabia được hưởng một quả phạt góc.

81'

Christian Pierobon của Stabia trông ổn và trở lại sân thi đấu.

81'

Đội khách được hưởng quả phát bóng lên ở Brescia.

81'

Gennaro Borrelli (Brescia) bật cao đánh đầu nhưng không thể đưa bóng vào khung thành.

Đội hình xuất phát Brescia vs Juve Stabia

Brescia (4-3-1-2): Luca Lezzerini (1), Lorenzo Dickmann (24), Gabriele Calvani (5), Davide Adorni (28), Alexander Jallow (18), Dimitri Bisoli (25), Matthias Verreth (6), Michele Besaggio (39), Nicolas Galazzi (23), Gennaro Borrelli (29), Gabriele Moncini (11)

Juve Stabia (3-4-1-2): Demba Thiam (20), Matteo Baldi (13), Marco Varnier (24), Marco Bellich (6), Cristian Andreoni (28), Christian Pierobon (10), Nicola Mosti (98), Niccolo Fortini (29), Kevin Piscopo (11), Leonardo Candellone (27), Lorenzo Sgarbi (18)

Brescia
Brescia
4-3-1-2
1
Luca Lezzerini
24
Lorenzo Dickmann
5
Gabriele Calvani
28
Davide Adorni
18
Alexander Jallow
25
Dimitri Bisoli
6
Matthias Verreth
39
Michele Besaggio
23
Nicolas Galazzi
29
Gennaro Borrelli
11
Gabriele Moncini
18
Lorenzo Sgarbi
27
Leonardo Candellone
11
Kevin Piscopo
29
Niccolo Fortini
98
Nicola Mosti
10
Christian Pierobon
28
Cristian Andreoni
6
Marco Bellich
24
Marco Varnier
13
Matteo Baldi
20
Demba Thiam
Juve Stabia
Juve Stabia
3-4-1-2
Thay người
59’
Gabriele Moncini
Flavio Bianchi
66’
Nicola Mosti
Marco Meli
72’
Nicolas Galazzi
Luca D'Andrea
75’
Niccolo Fortini
Yuri Rocchetti
72’
Alexander Jallow
Niccolo Corrado
76’
Marco Bellich
Marco Ruggero
72’
Matthias Verreth
Birkir Bjarnason
76’
Leonardo Candellone
Andrea Adorante
90’
Michele Besaggio
Ante Matej Juric
85’
Matteo Baldi
Danilo Quaranta
Cầu thủ dự bị
Giacomo Olzer
Kristijan Matosevic
Ante Matej Juric
Alessandro Signorini
Patrick Nuamah
Danilo Quaranta
Andrea Papetti
Yuri Rocchetti
Luca D'Andrea
Marco Ruggero
Niccolo Corrado
Marco Meli
Giacomo Maucci
Alberto Gerbo
Andrea Cistana
Giuseppe Leone
Lorenzo Andrenacci
Alessandro Louati
Flavio Bianchi
Fabio Maistro
Michele Avella
Edgaras Dubickas
Birkir Bjarnason
Andrea Adorante

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie B
23/11 - 2024
04/05 - 2025

Thành tích gần đây Brescia

Serie B
14/05 - 2025
10/05 - 2025
H1: 1-1
04/05 - 2025
01/05 - 2025
25/04 - 2025
H1: 0-1
12/04 - 2025
H1: 0-1
05/04 - 2025
H1: 1-0
29/03 - 2025
H1: 0-1
15/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Juve Stabia

Serie B
22/05 - 2025
18/05 - 2025
14/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
01/05 - 2025
27/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025

Bảng xếp hạng Serie B

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SassuoloSassuolo3825764082T T H B B
2PisaPisa3823782876T T B H T
3SpeziaSpezia38171562666H T B B T
4CremoneseCremonese38161391861T H H T B
5Juve StabiaJuve Stabia38141311155B T H B H
6CatanzaroCatanzaro3811207653B B H T H
7Cesena FCCesena FC38141113-153B B T T T
8PalermoPalermo38141014952T B B T H
9BariBari38101810148B B T B H
10SudtirolSudtirol38121016-746T T T H H
11ModenaModena38101513-245T B B H B
12CarrareseCarrarese38111215-1045T B T B H
13AC ReggianaAC Reggiana38111116-1044T T T T B
14MantovaMantova38101414-944B T B T H
15BresciaBrescia3891613-643B T H H T
16FrosinoneFrosinone3891613-1343H B H B T
17SalernitanaSalernitana3811918-1042T B T B T
18SampdoriaSampdoria3881713-1141B H H T H
19CittadellaCittadella3810919-2639B B H T B
20CosenzaCosenza3871318-2430B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow