Số lượng khán giả hôm nay là 42100.
![]() Samuel Mbangula 2 | |
![]() Isaac Schmidt (Thay: Felix Agu) 45 | |
![]() Marco Gruell (Thay: Justin Njinmah) 60 | |
![]() Cameron Puertas 68 | |
![]() Manolis Saliakas (Thay: Arkadiusz Pyrka) 71 | |
![]() Abdoulie Ceesay (Thay: Lars Ritzka) 71 | |
![]() Connor Metcalfe (Thay: James Sands) 71 | |
![]() Jens Stage 72 | |
![]() Victor Okoh Boniface (Thay: Samuel Mbangula) 81 | |
![]() Patrice Covic (Thay: Cameron Puertas) 81 | |
![]() Marco Gruell 90 | |
![]() Manolis Saliakas 90+5' |
Thống kê trận đấu Bremen vs St. Pauli


Diễn biến Bremen vs St. Pauli

Trọng tài không chấp nhận những phàn nàn từ Manolis Saliakas và anh ta nhận thẻ vàng vì lỗi phản ứng.
Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Werder Bremen đã kịp giành chiến thắng.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Werder Bremen: 41%, St. Pauli: 59%.
Nikola Vasilj bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Louis Oppie giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Karl Hein bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
St. Pauli đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho St. Pauli.
Victor Okoh Boniface của Werder Bremen sút bóng ra ngoài khung thành.
Werder Bremen bắt đầu một pha phản công.
Karim Coulibaly giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Karl Hein của Werder Bremen cắt đường chuyền hướng vào vòng cấm.
St. Pauli đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
St. Pauli thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Karim Coulibaly chặn cú sút thành công.
Cú sút của Martijn Kaars bị chặn lại.
Yukinari Sugawara của Werder Bremen cắt đường chuyền hướng vào vòng cấm.
St. Pauli đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
St. Pauli thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát Bremen vs St. Pauli
Bremen (4-2-3-1): Karl Hein (13), Yukinari Sugawara (3), Marco Friedl (32), Karim Coulibaly (31), Felix Agu (27), Jens Stage (6), Senne Lynen (14), Romano Schmid (20), Cameron Puertas Castro (18), Samuel Mbangula (7), Justin Njinmah (11)
St. Pauli (3-4-1-2): Nikola Vasilj (22), Hauke Wahl (5), Eric Smith (8), Lars Ritzka (21), Arkadiusz Pyrka (11), James Sands (6), Joel Chima Fujita (16), Louis Oppie (23), Danel Sinani (10), Martijn Kaars (19), Mathias Pereira Lage (28)


Thay người | |||
45’ | Felix Agu Isaac Schmidt | 71’ | Arkadiusz Pyrka Manolis Saliakas |
60’ | Justin Njinmah Marco Grüll | 71’ | James Sands Conor Metcalfe |
81’ | Cameron Puertas Patrice Covic | 71’ | Lars Ritzka Abdoulie Ceesay |
81’ | Samuel Mbangula Victor Boniface |
Cầu thủ dự bị | |||
Markus Kolke | Ben Voll | ||
Amos Pieper | Manolis Saliakas | ||
Isaac Schmidt | Karol Mets | ||
Leonardo Bittencourt | Fin Stevens | ||
Patrice Covic | Adam Dzwigala | ||
Skelly Alvero | Erik Ahlstrand | ||
Keke Topp | Conor Metcalfe | ||
Marco Grüll | Abdoulie Ceesay | ||
Victor Boniface | Oladapo Afolayan |
Tình hình lực lượng | |||
Mio Backhaus Chấn thương vai | David Nemeth Chấn thương cơ | ||
Maximilian Wöber Chấn thương đùi | Jackson Irvine Chấn thương cơ | ||
Mitchell Weiser Chấn thương dây chằng chéo | Ricky-Jade Jones Chấn thương vai | ||
Olivier Deman Chấn thương mắt cá | |||
Niklas Stark Chấn thương hông | |||
Julian Malatini Chấn thương mắt cá | |||
Salim Musah Chấn thương đùi |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Bremen vs St. Pauli
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bremen
Thành tích gần đây St. Pauli
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T T T H |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 0 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T B T T T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | H T H T T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B B T |
7 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | T B B T B |
8 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H H |
9 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | B B T H T |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T T B B B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B H B |
12 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | H T B B T |
13 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B B T H B |
14 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | B B B B T |
15 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | H H B B B |
16 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | H B T B B |
17 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -7 | 3 | B B H B H |
18 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại