Số lượng khán giả hôm nay là 41000.
![]() (Pen) Vincenzo Grifo 33 | |
![]() Jan-Niklas Beste 35 | |
![]() Cameron Puertas 36 | |
![]() Jens Stage 48 | |
![]() Marco Gruell 49 | |
![]() Chukwubuike Adamu (Kiến tạo: Vincenzo Grifo) 54 | |
![]() (Pen) Romano Schmid 59 | |
![]() Victor Okoh Boniface (Thay: Justin Njinmah) 60 | |
![]() Isaac Schmidt (Thay: Jens Stage) 60 | |
![]() Derry Scherhant (Thay: Vincenzo Grifo) 69 | |
![]() Philipp Treu (Thay: Jan-Niklas Beste) 69 | |
![]() Felix Agu 71 | |
![]() Patrice Covic (Thay: Yukinari Sugawara) 73 | |
![]() Keke Topp (Thay: Romano Schmid) 73 | |
![]() (og) Karim Coulibaly 75 | |
![]() Leonardo Bittencourt (Thay: Senne Lynen) 77 | |
![]() Lukas Kuebler 81 | |
![]() Eren Dinkci (Thay: Patrick Osterhage) 84 | |
![]() Igor Matanovic (Thay: Chukwubuike Adamu) 85 | |
![]() Victor Okoh Boniface 90 | |
![]() Anthony Jung (Thay: Philipp Lienhart) 90 |
Thống kê trận đấu Bremen vs Freiburg


Diễn biến Bremen vs Freiburg
Freiburg giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Werder Bremen: 61%, Freiburg: 39%.
Werder Bremen đang kiểm soát bóng.
Freiburg thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Anthony Jung của Freiburg chặn một quả tạt hướng về vòng cấm.
Werder Bremen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Werder Bremen thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Derry Scherhant giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Werder Bremen đang kiểm soát bóng.
Karim Coulibaly giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Freiburg đang kiểm soát bóng.
Freiburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Noah Atubolu bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Werder Bremen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Jordy Makengo giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Kiểm soát bóng: Werder Bremen: 61%, Freiburg: 39%.
Phát bóng lên cho Werder Bremen.
Derry Scherhant không tìm được mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Oooh... đó là một cơ hội mười mươi! Lucas Hoeler lẽ ra phải ghi bàn từ vị trí đó.
Đội hình xuất phát Bremen vs Freiburg
Bremen (4-2-3-1): Mio Backhaus (30), Yukinari Sugawara (3), Marco Friedl (32), Karim Coulibaly (31), Felix Agu (27), Jens Stage (6), Senne Lynen (14), Justin Njinmah (11), Cameron Puertas Castro (18), Romano Schmid (20), Marco Grüll (17)
Freiburg (4-2-3-1): Noah Atubolu (1), Lukas Kubler (17), Matthias Ginter (28), Philipp Lienhart (3), Jordy Makengo (33), Maximilian Eggestein (8), Patrick Osterhage (6), Jan-Niklas Beste (19), Lucas Holer (9), Vincenzo Grifo (32), Junior Adamu (20)


Thay người | |||
60’ | Jens Stage Isaac Schmidt | 69’ | Jan-Niklas Beste Philipp Treu |
60’ | Justin Njinmah Victor Boniface | 69’ | Vincenzo Grifo Derry Lionel Scherhant |
73’ | Yukinari Sugawara Patrice Covic | 84’ | Patrick Osterhage Eren Dinkçi |
73’ | Romano Schmid Keke Topp | 85’ | Chukwubuike Adamu Igor Matanović |
77’ | Senne Lynen Leonardo Bittencourt | 90’ | Philipp Lienhart Anthony Jung |
Cầu thủ dự bị | |||
Amos Pieper | Florian Muller | ||
Isaac Schmidt | Anthony Jung | ||
Karl Hein | Philipp Treu | ||
Leonardo Bittencourt | Christian Gunter | ||
Isak Hansen-Aaroen | Yuito Suzuki | ||
Patrice Covic | Nicolas Hofler | ||
Skelly Alvero | Derry Lionel Scherhant | ||
Keke Topp | Eren Dinkçi | ||
Victor Boniface | Igor Matanović |
Tình hình lực lượng | |||
Julian Malatini Chấn thương mắt cá | Maximilian Rosenfelder Chấn thương đùi | ||
Maximilian Wöber Chấn thương đùi | Johan Manzambi Thẻ đỏ trực tiếp | ||
Mitchell Weiser Chấn thương dây chằng chéo | Daniel-Kofi Kyereh Chấn thương dây chằng chéo | ||
Olivier Deman Chấn thương mắt cá | |||
Niklas Stark Chấn thương hông | |||
Salim Musah Chấn thương đùi | |||
Samuel Mbangula Chấn thương đùi |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Bremen vs Freiburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bremen
Thành tích gần đây Freiburg
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T T T H |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 0 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T B T T T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | H T H T T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B B T |
7 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | T B B T B |
8 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H H |
9 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | B B T H T |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T T B B B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B H B |
12 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | H T B B T |
13 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B B T H B |
14 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | B B B B T |
15 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | H H B B B |
16 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | H B T B B |
17 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -7 | 3 | B B H B H |
18 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại