Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- (VAR check)
7 - Estevao
38 - Casemiro
45+5' - Luiz Henrique (Thay: Estevao)
66 - Andrey Santos (Thay: Casemiro)
66 - Kaio Jorge (Thay: Joao Pedro)
71 - Lucas Paqueta (Thay: Gabriel Martinelli)
71 - Lucas Paqueta (Kiến tạo: Luiz Henrique)
72 - Bruno Guimaraes
76 - Richarlison (Thay: Raphinha)
79
- Guillermo Maripan
45 - Guillermo Maripan
45+2' - Gonzalo Tapia (Thay: Ben Brereton)
59 - Gonzalo Tapia (Thay: Ben Brereton Diaz)
59 - Rodrigo Echeverria (Thay: Felipe Loyola)
77 - Lucas Assadi (Thay: Lucas Cepeda)
77 - Ian Garguez (Thay: Alexander Aravena)
78 - Maximiliano Gutierrez (Thay: Alexander Aravena)
78
Thống kê trận đấu Brazil vs Chile
Diễn biến Brazil vs Chile
Tất cả (32)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Raphinha rời sân và được thay thế bởi Richarlison.
Alexander Aravena rời sân và được thay thế bởi Maximiliano Gutierrez.
Alexander Aravena rời sân và được thay thế bởi Ian Garguez.
Lucas Cepeda rời sân và được thay thế bởi Lucas Assadi.
Lucas Cepeda rời sân và được thay thế bởi Lucas Assadi.
Felipe Loyola rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Echeverria.
V À A A O O O - Bruno Guimaraes đã ghi bàn!
V À A A O O O - Bruno Guimaraes đã ghi bàn!
Luiz Henrique đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Lucas Paqueta đã ghi bàn!
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
V À A A A O O O - Lucas Paqueta đã ghi bàn!
Luiz Henrique đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Gabriel Martinelli rời sân và được thay thế bởi Lucas Paqueta.
Joao Pedro rời sân và được thay thế bởi Kaio Jorge.
Casemiro rời sân và được thay thế bởi Andrey Santos.
Estevao rời sân và được thay thế bởi Luiz Henrique.
Ben Brereton Diaz rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Tapia.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Casemiro.
Thẻ vàng cho Guillermo Maripan.
Thẻ vàng cho Guillermo Maripan.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Guillermo Maripan nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
V À A A A O O O - Estevao đã ghi bàn!
V À A A A O O O Brazil ghi bàn.
V À A A O O O - Casemiro đã ghi bàn!
V À A A A O O O Brazil ghi bàn.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Brazil vs Chile
Brazil (4-2-3-1): Alisson (1), Wesley Franca (2), Marquinhos (4), Gabriel (3), Douglas Santos (6), Bruno Guimarães (8), Casemiro (5), Estêvão (20), Raphinha (10), Gabriel Martinelli (22), João Pedro (7)
Chile (3-4-3): Lawrence Vigouroux (12), Ivan Roman (13), Paulo Díaz (5), Guillermo Maripán (3), Fabian Hormazabal (2), Felipe Loyola (8), Vicente Pizarro (6), Gabriel Suazo (17), Lucas Cepeda (20), Ben Brereton Díaz (22), Alexander Aravena (9)
| Thay người | |||
| 66’ | Casemiro Andrey Santos | 59’ | Ben Brereton Diaz Gonzalo Tapia |
| 66’ | Estevao Luiz Henrique | 77’ | Lucas Cepeda Lucas Assadi |
| 71’ | Gabriel Martinelli Lucas Paquetá | 77’ | Felipe Loyola Rodrigo Echeverría |
| 71’ | Joao Pedro Kaio Jorge | 78’ | Alexander Aravena Maximiliano Gutierrez |
| 79’ | Raphinha Richarlison | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Bento | Thomas Gillier | ||
Hugo Souza | Vicente Reyes | ||
Richarlison | Daniel Gonzalez | ||
Lucas Paquetá | Javier Altamirano | ||
Fabricio Bruno | Lucas Assadi | ||
Alexsandro Ribeiro | Maximiliano Gutierrez | ||
Caio Henrique | Emiliano Ramos | ||
Kaio Jorge | Ignacio Saavedra | ||
Andrey Santos | Gonzalo Tapia | ||
Luiz Henrique | Rodrigo Echeverría | ||
Lino | Ian Garguez | ||
Vitinho | Matias Sepulveda | ||
Nhận định Brazil vs Chile
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Brazil
Thành tích gần đây Chile
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Nam Mỹ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 18 | 12 | 2 | 4 | 21 | 38 | T T H T B |
| 2 | | 18 | 8 | 8 | 2 | 9 | 29 | H H H H T |
| 3 | 18 | 7 | 7 | 4 | 10 | 28 | H H H T T | |
| 4 | | 18 | 7 | 7 | 4 | 10 | 28 | H B T T H |
| 5 | | 18 | 8 | 4 | 6 | 7 | 28 | T B H T T |
| 6 | 18 | 7 | 7 | 4 | 4 | 28 | H T B H T | |
| 7 | 18 | 6 | 2 | 10 | -18 | 20 | B H B T B | |
| 8 | 18 | 4 | 6 | 8 | -10 | 18 | T T B B B | |
| 9 | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 12 | ||
| 10 | 18 | 2 | 6 | 10 | -15 | 12 | B H H B B | |
| 11 | 18 | 2 | 5 | 11 | -18 | 11 | H B B B H | |
| 12 | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | ||
| 13 | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | ||
| 14 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | ||
| 15 | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại