Brazil được hưởng một quả phạt góc.
![]() Alexei Dominguez Figueroa 10 | |
![]() Rafael Coutinho 21 | |
![]() Igor Serrote 30 | |
![]() Gilberto Junior (Thay: Igor Serrote) 46 | |
![]() Wesley (Thay: Derik) 60 | |
![]() Erick Bele (Thay: Gustavo Alves) 61 | |
![]() Amaury Morales (Thay: Diego Sanchez) 64 | |
![]() Oswaldo Virgen (Thay: Tahiel Jimenez) 64 | |
![]() Jonathan Padilla (Thay: Obed Vargas) 74 | |
![]() Cesar Bustos (Thay: Jose Pachuca) 74 | |
![]() Luighi 76 | |
![]() Murilo Rhikman (Thay: Joao Cruz) 77 | |
![]() Iker Fimbres (Thay: Cesar Garza) 83 | |
![]() Diego Ochoa 86 | |
![]() Deivid Washington (Thay: Luighi) 90 | |
![]() Deivid Washington 90+4' | |
![]() Jonathan Padilla 90+7' |
Thống kê trận đấu Brazil U20 vs U20 Mexico

Diễn biến Brazil U20 vs U20 Mexico

Jonathan Padilla (Mexico) nhận thẻ vàng đầu tiên.
Maurizio Mariani báo hiệu một quả đá phạt cho Brazil ở phần sân nhà.

Jonathan Padilla (Mexico) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Brazil được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

Erick Bele (Brazil) nhận thẻ vàng từ Maurizio Mariani.

Erick Bele (Brazil) đã nhận thẻ vàng từ trọng tài Maurizio Mariani.
Mexico được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Maurizio Mariani báo hiệu một quả ném biên cho Brazil trong phần sân của Mexico.
Liệu Brazil có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Mexico không?
Maurizio Mariani báo hiệu một quả đá phạt cho Mexico ở phần sân nhà.
Deivid Washington vào sân thay cho Luighi của Brazil.
Brazil được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Brazil được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Mexico được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Brazil thực hiện quả ném biên trong phần sân của Mexico.
Mexico có một quả phát bóng lên.
Liệu Brazil có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Mexico không?
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Gilberto Mora.

V À A A O O O! Mexico gỡ hòa 2-2 nhờ cú đánh đầu của Diego Ochoa.
Mexico được hưởng một quả phạt góc do Maurizio Mariani trao.
Đội hình xuất phát Brazil U20 vs U20 Mexico
Brazil U20: Otavio Costa (12)
U20 Mexico: Emmanuel Ochoa (1)
Thay người | |||
46’ | Igor Serrote Gilberto Junior | 64’ | Diego Sanchez Amaury Morales Rosas |
60’ | Derik Wesley | 64’ | Tahiel Jimenez Oswaldo Virgen |
61’ | Gustavo Alves Erick Bele | 74’ | Jose Pachuca Cesar Bustos |
77’ | Joao Cruz Murilo Rhikman | 74’ | Obed Vargas Jonathan Padilla |
90’ | Luighi Deivid Washington | 83’ | Cesar Garza Iker Fimbres |
Cầu thủ dự bị | |||
Rhuan Gabriel | Pablo Lara | ||
Lucas Furtado | Sebastian Liceaga | ||
Gilberto Junior | Cesar Bustos | ||
Victor Joao | Karol Velazquez | ||
Murilo Rhikman | Iker Fimbres | ||
Erick Bele | Amaury Morales Rosas | ||
Deivid Washington | Oswaldo Virgen | ||
Wesley | Jonathan Padilla | ||
Pedro Cobra | Mateo Levy | ||
Hugo Camberos |
Nhận định Brazil U20 vs U20 Mexico
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Brazil U20
Thành tích gần đây U20 Mexico
Bảng xếp hạng U20 World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H | |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H | |
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T | |
2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 6 | T T |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -9 | 0 | B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại