(Pen) Marcos Leonardo 11 | |
Andrey Santos 31 | |
Robert Renan 45 | |
Marcos Leonardo 45+5' | |
Douglas Mendes (Thay: Kaiki) 46 | |
Mahmoud Ghorbel 61 | |
Raki Aouani (Thay: Bechir Yacoub) 61 | |
Matheus Martins (Thay: Marcos Leonardo) 67 | |
Andre Dhominique (Thay: Savio) 67 | |
Jibril Othman (Thay: Yassine Dridi) 67 | |
Arthur 75 | |
Mohamed Wael Derbali 76 | |
Mohamed Dhaoui 82 | |
Samy Chouchane 84 | |
Marlon Gomes 84 | |
Youssef Snana (Thay: Samy Chouchane) 85 | |
Giovane Nascimento (Thay: Marquinhos) 85 | |
Ronald (Thay: Biro) 90 | |
Matheus Martins 90+1' | |
Chaim El Djebali 90+8' | |
Andrey Santos 90+10' | |
Mahmoud Ghorbel 90+13' |
Thống kê trận đấu Brazil U20 vs Tunisia U20
số liệu thống kê

Brazil U20

Tunisia U20
49 Kiểm soát bóng 51
10 Phạm lỗi 11
8 Ném biên 19
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 5
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
14 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Brazil U20 vs Tunisia U20
| Thay người | |||
| 46’ | Kaiki Douglas Mendes | 61’ | Bechir Yacoub Raki Aouani |
| 67’ | Savio Andre Dhominique | 67’ | Yassine Dridi Jibril Othman |
| 67’ | Marcos Leonardo Matheus Martins | 85’ | Samy Chouchane Youssef Snana |
| 85’ | Marquinhos Giovane Santana Do Nascimento | ||
| 90’ | Biro Ronald | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Kevin | Malek Mehri | ||
Giovane Santana Do Nascimento | Jibril Othman | ||
Ronald | Baraket Hmidi | ||
Matheus Nascimento de Paula | Raki Aouani | ||
Douglas Mendes | Youssef Snana | ||
Andre Dhominique | Zineddine Sassi | ||
Matheus Martins | Thomas Zouaghi | ||
Kaua | Raed Gazzeh | ||
Giovani | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Brazil U20
U20 World Cup
Thành tích gần đây Tunisia U20
U20 World Cup
Bảng xếp hạng World Cup U20
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T | |
| 2 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B | |
| 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T | |
| 4 | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B T B | |
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T H T | |
| 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B | |
| 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T | |
| 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B | |
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B | |
| 2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T | |
| 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B H T | |
| 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B | |
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T | |
| 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B | |
| 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T | |
| 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B H B | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 6 | T T B | |
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | B T T | |
| 3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T B T | |
| 4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -19 | 0 | B B B | |
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H H | |
| 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H H | |
| 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T H | |
| 4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch