Morocco được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Luighi 35 | |
![]() Othmane Maamma 60 | |
![]() Murilo Rhikman (Thay: Joao Cruz) 61 | |
![]() Derik (Thay: Leandrinho) 61 | |
![]() Rhuan Gabriel (Thay: Rayan Lucas) 61 | |
![]() Mohamed Hamony (Thay: Othmane Maamma) 65 | |
![]() Anas Tajaouart (Thay: Saad El Haddad) 65 | |
![]() Deivid Washington (Thay: Rafael Coutinho) 69 | |
![]() Gustavo Alves (Thay: Igor Serrote) 69 | |
![]() Yassir Zabiri 76 | |
![]() Naim Byar (Thay: Yassine Khalifi) 77 | |
![]() Younes El Bahraoui (Thay: Yassir Zabiri) 77 | |
![]() Taha Majni (Thay: Gessime Yassine) 88 | |
![]() (Pen) Iago 90+2' | |
![]() Anas Tajaouart 90+3' |
Thống kê trận đấu Brazil U20 vs Morocco U20

Diễn biến Brazil U20 vs Morocco U20
Morocco có một quả ném biên nguy hiểm.
Keylor Herrera ra hiệu cho một quả ném biên cho Morocco ở phần sân của Brazil.
Liệu Morocco có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Brazil không?
Quả phát bóng lên cho Morocco tại sân Nacional.
Keylor Herrera ra hiệu cho một quả đá phạt cho Morocco ở phần sân nhà.
Brazil được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

Anas Tajaouart của Morocco đã bị Keylor Herrera phạt thẻ và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Morocco được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Cú sút phạt của Iago rút ngắn tỷ số xuống còn 1-2.
Morocco thực hiện sự thay người thứ năm với Mohamed Taha Majni thay thế Gessime Yassine.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ khung thành của Morocco.
Keylor Herrera ra hiệu cho một quả ném biên của Brazil ở phần sân của Morocco.
Ném biên cho Morocco ở phần sân nhà.
Ném biên cho Morocco tại Nacional.
Brazil thực hiện ném biên ở phần sân của Morocco.
Liệu Brazil có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ pha ném biên này ở phần sân của Morocco không?
Bóng đi ra ngoài sân, phát bóng lên cho Morocco.
Ném biên cho Morocco.
Ném biên cho Brazil gần khu vực cấm địa.
Mohamed Ouahbi thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại Nacional với Naim Byar vào thay Yassine Khalifi.
Đội hình xuất phát Brazil U20 vs Morocco U20
Brazil U20: Otavio Costa (12)
Morocco U20: Yanis Benchaouch (1)
Thay người | |||
61’ | Leandrinho Leonardo Derik | 65’ | Saad El Haddad Anas Tajaouart |
61’ | Rayan Lucas Rhuan Gabriel | 65’ | Othmane Maamma Mohamed Hamony |
61’ | Joao Cruz Murilo Rhikman | 77’ | Yassine Khalifi Naim Byar |
69’ | Igor Serrote Gustavo Prado | 77’ | Yassir Zabiri Younes El Bahraoui |
69’ | Rafael Coutinho Deivid Washington | 88’ | Gessime Yassine Taha Majni |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Cobra | Ibrahim Gomis | ||
Lucas Furtado | Hakim Mesbahi | ||
Victor Joao | Ilyass Mahsoub | ||
Leonardo Derik | Mohammed Kebdani | ||
Rhuan Gabriel | Anas Tajaouart | ||
Murilo Rhikman | Naim Byar | ||
Gustavo Prado | Younes El Bahraoui | ||
Deivid Washington | Ilias Boumassaoudi | ||
Taha Majni | |||
Mohamed Hamony |
Nhận định Brazil U20 vs Morocco U20
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Brazil U20
Thành tích gần đây Morocco U20
Bảng xếp hạng U20 World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H | |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H | |
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T | |
2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B | |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | -8 | 0 | B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H | |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại