![]() Cristian Magerusan 9 | |
![]() Mikie Rowe 11 | |
![]() Mikie Rowe 19 | |
![]() Shane Griffin 23 | |
![]() Ethan Boyle 28 | |
![]() Aaron Dobbs 28 | |
![]() Ben Feeney 41 | |
![]() Cole Omorehiomwan 48 | |
![]() Cole Omorehiomwan 70 | |
![]() (Pen) Thomas Oluwa 85 |
Thống kê trận đấu Bray Wanderers vs Wexford FC
số liệu thống kê

Bray Wanderers

Wexford FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Ireland
Thành tích gần đây Bray Wanderers
Hạng 2 Ireland
Thành tích gần đây Wexford FC
Hạng 2 Ireland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 7 | 1 | 22 | 49 | H H B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 3 | 5 | 18 | 45 | H T T B T |
3 | ![]() | 22 | 13 | 1 | 8 | 8 | 40 | B B B T T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | 12 | 30 | T H H B H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | -1 | 30 | H B T T H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 5 | 10 | -4 | 26 | H B H T B |
7 | ![]() | 21 | 5 | 8 | 8 | -3 | 23 | H H T T H |
8 | ![]() | 22 | 5 | 7 | 10 | -19 | 22 | H T T B H |
9 | ![]() | 21 | 6 | 3 | 12 | -12 | 21 | H T B B B |
10 | ![]() | 22 | 3 | 6 | 13 | -21 | 15 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại