Dữ liệu đang cập nhật
Đội hình xuất phát Brann vs Viking
Brann: Mathias Dyngeland (1), Thore Pedersen (23), Eivind Fauske Helland (26), Japhet Sery (6), Joachim Soltvedt (17), Eggert Aron Gudmundsson (19), Emil Kornvig (10), Felix Horn Myhre (8), Mads Sande (27), Bård Finne (11), Mads Hansen (7)
Viking: Kristoffer Klaesson (13), Henrik Heggheim (5), Henrik Falchener (25), Martin Ove Roseth (4), Sondre Bjørshol (18), Jakob Segadal Hansen (33), Joe Bell (8), Kristoffer Askildsen (19), Zlatko Tripic (10), Peter Christiansen (20), Edvin Austbø (17)

Brann
1
Mathias Dyngeland
23
Thore Pedersen
26
Eivind Fauske Helland
6
Japhet Sery
17
Joachim Soltvedt
19
Eggert Aron Gudmundsson
10
Emil Kornvig
8
Felix Horn Myhre
27
Mads Sande
11
Bård Finne
7
Mads Hansen
17
Edvin Austbø
20
Peter Christiansen
10
Zlatko Tripic
19
Kristoffer Askildsen
8
Joe Bell
33
Jakob Segadal Hansen
18
Sondre Bjørshol
4
Martin Ove Roseth
25
Henrik Falchener
5
Henrik Heggheim
13
Kristoffer Klaesson

Viking
Nhận định Brann vs Viking
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Na Uy
Giao hữu
Thành tích gần đây Brann
VĐQG Na Uy
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
Thành tích gần đây Viking
VĐQG Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
VĐQG Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
VĐQG Na Uy
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 11 | 3 | 1 | 22 | 36 | T T T H T |
2 | ![]() | 14 | 8 | 3 | 3 | 3 | 27 | B T B T H |
3 | ![]() | 12 | 8 | 1 | 3 | 6 | 25 | T T T T T |
4 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 16 | 23 | T T B H T |
5 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 1 | 23 | T H B H B |
6 | ![]() | 13 | 7 | 0 | 6 | 4 | 21 | B T B T B |
7 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 3 | 21 | H B B H T |
8 | ![]() | 12 | 5 | 5 | 2 | 9 | 20 | B H H T T |
9 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -2 | 18 | B B T H H |
10 | ![]() | 13 | 4 | 3 | 6 | -2 | 15 | T B B T H |
11 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | -3 | 15 | T T H H H |
12 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -4 | 14 | B T B B B |
13 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -9 | 13 | T T B H H |
14 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -3 | 12 | B H T T H |
15 | ![]() | 12 | 2 | 0 | 10 | -12 | 6 | B B B B B |
16 | ![]() | 13 | 0 | 2 | 11 | -29 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại