Chủ Nhật, 09/11/2025
Filip Thorvaldsen
9
Filip Thorvaldsen
9
Ulrik Mathisen (Kiến tạo: Joachim Soltvedt)
14
Elias Soerensen (Kiến tạo: Vegar Eggen Hedenstad)
47
Fredrik Pallesen Knudsen
53
Felix Horn Myhre (Kiến tạo: Thore Pedersen)
57
Niklas Castro (Thay: Eggert Aron Gudmundsson)
59
Noah Holm (Thay: Thore Pedersen)
59
Denzel De Roeve (Thay: Ulrik Mathisen)
59
Haakon Sjaatil (Thay: Vegar Eggen Hedenstad)
61
Saevar Atli Magnusson (Kiến tạo: Joachim Soltvedt)
66
Saevar Atli Magnusson
67
Jacob Lungi Soerensen
69
Noah Holm
72
Elias Hagen (Thay: Fidel Brice Ambina)
73
Petter Strand (Thay: Mohamed Ofkir)
73
Stian Sjoevold Thorstensen (Thay: Carl Lange)
79
Kevin Tshiembe (Thay: Ivan Naesberg)
79
Vetle Dragsnes (Thay: Joachim Soltvedt)
79
Kevin Tshiembe
89
Mads Sande (Thay: Saevar Atli Magnusson)
90
Henrik Roervik Bjoerdal
90+3'

Thống kê trận đấu Brann vs Vaalerenga

số liệu thống kê
Brann
Brann
Vaalerenga
Vaalerenga
62 Kiểm soát bóng 38
14 Phạm lỗi 9
20 Ném biên 20
3 Việt vị 4
13 Chuyền dài 6
12 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 4
2 Thủ môn cản phá 8
6 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Brann vs Vaalerenga

Tất cả (147)
90+5'

Đá phạt cho Valerenga.

90+5'

Liệu Valerenga có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Brann không?

90+3' Tại Brann Stadion, Henrik Bjordal nhận thẻ đỏ và bị truất quyền thi đấu.

Tại Brann Stadion, Henrik Bjordal nhận thẻ đỏ và bị truất quyền thi đấu.

90+3'

Đá phạt cho Brann ở phần sân của Valerenga.

90+3'

Freyr Alexandersson (Brann) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Mads Sande thay cho Saevar Atli Magnusson.

90+3'

Rohit Saggi cho đội khách hưởng quả ném biên.

90+1'

Tại Bergen, Valerenga nhanh chóng dâng lên nhưng bị thổi phạt việt vị.

90'

Ném biên cho Valerenga ở phần sân nhà.

89'

Rohit Saggi ra hiệu cho Brann hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

89'

Ném biên cho Brann gần khu vực cấm địa.

89'

Bóng an toàn khi Valerenga được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

89' Tại Brann Stadion, Kevin Tshiembe của đội khách nhận thẻ vàng.

Tại Brann Stadion, Kevin Tshiembe của đội khách nhận thẻ vàng.

88'

Noah Jean Holm (Brann) tung cú sút tại Brann Stadion nhưng cú đánh đầu của anh bị cản phá.

88'

Brann được Rohit Saggi cho hưởng một quả phạt góc.

87'

Brann được hưởng một quả phạt góc.

86'

Emil Kornvig của Brann đánh đầu cận thành nhưng nỗ lực của anh bị cản phá.

86'

Brann được Rohit Saggi cho hưởng một quả phạt góc.

86'

Brann dâng lên tại Brann Stadion và Saevar Atli Magnusson có một cú đánh đầu tuyệt vời. Nỗ lực này bị hàng phòng ngự Valerenga cản phá.

85'

Valerenga thực hiện quả ném biên ở phần sân của Brann.

83'

Ném biên cho Brann tại Brann Stadion.

83'

Ném biên cho Valerenga ở phần sân của Brann.

Đội hình xuất phát Brann vs Vaalerenga

Brann (4-3-3): Mathias Dyngeland (1), Thore Pedersen (23), Fredrik Knudsen (3), Eivind Fauske Helland (26), Joachim Soltvedt (17), Emil Kornvig (10), Jacob Sørensen (18), Felix Horn Myhre (8), Ulrik Mathisen (14), Saevar Atli Magnusson (22), Eggert Aron Gudmundsson (19)

Vaalerenga (4-3-3): Oscar Hedvall (16), Vegar Hedenstad (6), Aaron Kiil Olsen (4), Ivan Näsberg (37), Noah Pallas (23), Henrik Bjørdal (8), Fidele Brice Ambina (29), Carl Lange (10), Filip Thorvaldsen (26), Mohamed Ofkir (7), Elias Sørensen (11)

Brann
Brann
4-3-3
1
Mathias Dyngeland
23
Thore Pedersen
3
Fredrik Knudsen
26
Eivind Fauske Helland
17
Joachim Soltvedt
10
Emil Kornvig
18
Jacob Sørensen
8
Felix Horn Myhre
14
Ulrik Mathisen
22
Saevar Atli Magnusson
19
Eggert Aron Gudmundsson
11
Elias Sørensen
7
Mohamed Ofkir
26
Filip Thorvaldsen
10
Carl Lange
29
Fidele Brice Ambina
8
Henrik Bjørdal
23
Noah Pallas
37
Ivan Näsberg
4
Aaron Kiil Olsen
6
Vegar Hedenstad
16
Oscar Hedvall
Vaalerenga
Vaalerenga
4-3-3
Thay người
59’
Eggert Aron Gudmundsson
Niklas Castro
61’
Vegar Eggen Hedenstad
Haakon Sjaatil
59’
Thore Pedersen
Noah Jean Holm
73’
Fidel Brice Ambina
Elias Kristoffersen Hagen
59’
Ulrik Mathisen
Denzel De Roeve
73’
Mohamed Ofkir
Petter Strand
79’
Joachim Soltvedt
Vetle Dragsnes
79’
Ivan Naesberg
Kevin Tshiembe
90’
Saevar Atli Magnusson
Mads Sande
79’
Carl Lange
Stian Sjovold Thorstensen
Cầu thủ dự bị
Tom Bramel
Sebastian Jarl
Nana Kwame Boakye
Jacob Storevik
Mads Hansen
Haakon Sjaatil
Niklas Castro
Kevin Tshiembe
Vetle Dragsnes
Elias Kristoffersen Hagen
Mads Sande
Stian Sjovold Thorstensen
Noah Jean Holm
Petter Strand
Bård Finne
Denzel De Roeve

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Na Uy
13/05 - 2021
01/11 - 2021
Giao hữu
03/03 - 2023
03/03 - 2023
VĐQG Na Uy
22/04 - 2023
Cúp quốc gia Na Uy
13/07 - 2023
VĐQG Na Uy
09/10 - 2023
Giao hữu
27/02 - 2024
22/03 - 2025
VĐQG Na Uy
03/05 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây Brann

Europa League
07/11 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Na Uy
02/11 - 2025
H1: 2-0
30/10 - 2025
26/10 - 2025
H1: 1-2
Europa League
23/10 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Na Uy
18/10 - 2025
05/10 - 2025
H1: 2-0
Europa League
02/10 - 2025
VĐQG Na Uy
28/09 - 2025
Europa League
25/09 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Vaalerenga

VĐQG Na Uy
01/11 - 2025
27/10 - 2025
19/10 - 2025
04/10 - 2025
29/09 - 2025
Cúp quốc gia Na Uy
23/09 - 2025
23/09 - 2025
VĐQG Na Uy
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1VikingViking2820533665T T T T T
2Bodoe/GlimtBodoe/Glimt2719444661T T T T B
3BrannBrann2716471152B T T B B
4TromsoeTromsoe2716381251T B B T T
5FredrikstadFredrikstad281198942H T H T T
6VaalerengaVaalerenga2712411140B T B T T
7SandefjordSandefjord2712312639T T H H B
8RosenborgRosenborg27999-336B H B H B
9Sarpsborg 08Sarpsborg 08289811-635T B T B B
10KFUM OsloKFUM Oslo278109434T H H B B
11HamKamHamKam289712-834H T T T B
12MoldeMolde2710314-133T B B B T
13Kristiansund BKKristiansund BK278712-2131B T H B B
14BryneBryne277713-1428T B H B T
15StroemsgodsetStroemsgodset276219-2420B H B B B
16FK HaugesundFK Haugesund272322-489B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow