Vetle Walle Egeli của Sandefjord có cú sút, nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
![]() Zinedin Smajlovic 12 | |
![]() Thore Pedersen 17 | |
![]() Eggert Aron Gudmundsson (Thay: Mads Sande) 60 | |
![]() Denzel De Roeve (Thay: Thore Pedersen) 60 | |
![]() Loris Mettler (Thay: Robin Dzabic) 66 | |
![]() Darrell Kamdem Tibell (Thay: Stefan Ingi Sigurdarson) 68 | |
![]() Bendik Berntsen (Thay: Evangelos Patoulidis) 68 | |
![]() Mads Kristian Hansen (Thay: Ulrik Mathisen) 71 | |
![]() Markus Haaland (Thay: Baard Finne) 71 | |
![]() Joachim Soltvedt (Kiến tạo: Denzel De Roeve) 89 | |
![]() Vetle Walle Egeli (Thay: Christopher Cheng) 89 | |
![]() Sander Risan 90+3' |
Thống kê trận đấu Brann vs Sandefjord


Diễn biến Brann vs Sandefjord
Brann được hưởng quả phát bóng từ cầu môn.
Brann được Mathias Stofringshaug trao cho một quả phạt góc.
Mathias Stofringshaug trao cho Brann một quả phát bóng lên.
Brann đang tiến lên và Mads Hansen tung cú sút, tuy nhiên bóng đi chệch mục tiêu.
Sandefjord được hưởng một quả phát bóng lên tại sân Brann Stadion.
Mathias Stofringshaug chỉ định một quả đá phạt cho Brann ngay bên ngoài khu vực của Sandefjord.

Tại sân Brann Stadion, Sander Risan Mork của đội khách đã nhận thẻ vàng.
Brann được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Sandefjord được hưởng một quả phạt góc.
Vetle Walle Egeli thay thế Christopher Cheng cho đội khách.
Denzel De Roeve có một pha kiến tạo tuyệt vời.

Joachim Soltvedt ghi bàn mở tỷ số 1-0 tại Brann Stadion.
Phạt góc được trao cho Brann.
Brann có một quả ném biên nguy hiểm.
Một quả phạt ném cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Mathias Stofringshaug chỉ định một quả phạt ném cho Sandefjord ở phần sân của Brann.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ khung thành của Sandefjord.
Phạt ném cho Sandefjord ở phần sân của Brann.
Phạt ném cao ở khu vực sân của Brann tại Bergen.
Mads Hansen có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Brann.
Đội hình xuất phát Brann vs Sandefjord
Brann (4-3-3): Mathias Dyngeland (1), Thore Pedersen (23), Eivind Fauske Helland (26), Japhet Sery (6), Joachim Soltvedt (17), Mads Sande (27), Emil Kornvig (10), Felix Horn Myhre (8), Ulrik Mathisen (14), Aune Heggebø (20), Bård Finne (11)
Sandefjord (4-3-3): Elias Hadaya (30), Fredrik Carson Pedersen (4), Zinedin Smajlovic (2), Stian Kristiansen (47), Christopher Cheng (17), Robin Dzabic (8), Filip Ottosson (18), Sander Risan Mork (6), Evangelos Patoulidis (7), Stefan Sigurdarson (23), Jakob Maslo Dunsby (27)


Thay người | |||
60’ | Mads Sande Eggert Aron Gudmundsson | 66’ | Robin Dzabic Loris Mettler |
60’ | Thore Pedersen Denzel De Roeve | 68’ | Stefan Ingi Sigurdarson Darrell Kamdem Tibell |
71’ | Ulrik Mathisen Mads Hansen | 68’ | Evangelos Patoulidis Bendik Slotfeldt Berntsen |
71’ | Baard Finne Markus Haaland | 89’ | Christopher Cheng Vetle Walle Egeli |
Cầu thủ dự bị | |||
Eggert Aron Gudmundsson | Alf Lukas Gronneberg | ||
Martin Borsheim | Vetle Walle Egeli | ||
Martin Hellan | Loris Mettler | ||
Mads Hansen | Darrell Kamdem Tibell | ||
Denzel De Roeve | Edvard Sundbo Pettersen | ||
Markus Haaland | Martin Gjone | ||
Lars Bjornerud Remmem | Elias Jemal | ||
Rasmus Holten | Bendik Slotfeldt Berntsen |
Nhận định Brann vs Sandefjord
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Brann
Thành tích gần đây Sandefjord
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 11 | 3 | 1 | 22 | 36 | T T T H T |
2 | ![]() | 14 | 8 | 3 | 3 | 3 | 27 | B T B T H |
3 | ![]() | 12 | 8 | 1 | 3 | 6 | 25 | T T T T T |
4 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 1 | 23 | T H B H B |
5 | ![]() | 12 | 7 | 0 | 5 | 6 | 21 | T B T B T |
6 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 14 | 20 | B T T B H |
7 | ![]() | 12 | 5 | 5 | 2 | 9 | 20 | B H H T T |
8 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | 1 | 18 | B H B B H |
9 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -2 | 18 | B B T H H |
10 | ![]() | 13 | 4 | 3 | 6 | -2 | 15 | T B B T H |
11 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | -3 | 15 | T T H H H |
12 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -2 | 14 | T B T B B |
13 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -9 | 13 | T T B H H |
14 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -3 | 12 | B H T T H |
15 | ![]() | 12 | 2 | 0 | 10 | -12 | 6 | B B B B B |
16 | ![]() | 13 | 0 | 2 | 11 | -29 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại