Thứ Bảy, 29/11/2025
Mathias Toennessen
6
Fredrik Tobias Berglie
16
Emil Kornvig
37
Ulrik Mathisen (Kiến tạo: Niklas Castro)
57
Moussa Njie (Thay: Teodor Berg Haltvik)
62
Thore Pedersen (Thay: Denzel De Roeve)
66
Bjoern Martin Kristensen (Thay: Bilal Njie)
73
Amin Nouri (Kiến tạo: Mame Mor Ndiaye)
74
Mads Kristian Hansen (Thay: Baard Finne)
78
Mads Sande (Thay: Ulrik Mathisen)
78
Johannes Moesgaard
82
Vetle Dragsnes (Thay: Joachim Soltvedt)
88
Lars Bjoernerud Remmem (Thay: Eggert Aron Gudmundsson)
88
Henrik Udahl (Thay: Mame Mor Ndiaye)
89

Thống kê trận đấu Brann vs KFUM Oslo

số liệu thống kê
Brann
Brann
KFUM Oslo
KFUM Oslo
61 Kiểm soát bóng 39
8 Phạm lỗi 9
35 Ném biên 28
5 Việt vị 0
14 Chuyền dài 11
7 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 0
1 Cú sút bị chặn 0
5 Phản công 1
3 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Brann vs KFUM Oslo

Tất cả (105)
90+8'

KFUM Oslo có một quả phát bóng lên.

90+8'

Brann được hưởng một quả phạt góc.

90+6'

Bóng an toàn khi KFUM Oslo được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.

90+4'

Brann tiến nhanh lên phía trước nhưng Christian Moen thổi phạt việt vị.

90+4'

Quả đá phạt cho KFUM Oslo ở phần sân nhà.

90+3'

Christian Moen ra hiệu cho một quả đá phạt cho Brann ở phần sân nhà.

90+3'

Quả ném biên cho KFUM Oslo ở phần sân của Brann.

90+2'

Quả ném biên cho KFUM Oslo gần khu vực cấm địa.

90+1'

Quả ném biên cho KFUM Oslo tại Brann Stadion.

90'

Quả ném biên cho KFUM Oslo.

89'

KFUM Oslo thực hiện sự thay đổi thứ ba với Henrik Udahl thay cho Ndiaye Mame Mor.

89'

Lars Bjornerud Remmem vào sân thay cho Eggert Aron Gudmundsson của Brann tại Brann Stadion.

89'

Đội chủ nhà thay Joachim Soltvedt bằng Vetle Dragsnes.

88'

KFUM Oslo thực hiện quả ném biên ở phần sân của Brann.

87'

Christian Moen trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.

86'

Christian Moen ra hiệu cho một quả ném biên của KFUM Oslo ở phần sân của Brann.

84'

Brann được hưởng một quả phạt góc do Christian Moen trao.

83'

KFUM Oslo được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

81'

KFUM Oslo cần cẩn trọng. Brann có một quả ném biên tấn công.

81'

Brann được hưởng một quả phạt góc do Christian Moen trao.

80'

Quả ném biên cho Brann ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Brann vs KFUM Oslo

Brann (4-3-3): Mathias Dyngeland (1), Denzel De Roeve (21), Nana Kwame Boakye (4), Japhet Sery (6), Joachim Soltvedt (17), Emil Kornvig (10), Eivind Fauske Helland (26), Eggert Aron Gudmundsson (19), Ulrik Mathisen (14), Bård Finne (11), Niklas Castro (9)

KFUM Oslo (3-4-3): Emil Odegaard (1), Ayoub Aleesami (3), Fredrik Tobias Berglie (5), Mathias Tonnessen (15), Amin Nouri (33), Simen Hestnes (8), Sverre Hakami Sandal (25), Jonas Lange Hjorth (16), Teodor Berg Haltvik (17), Mame Mor Ndiaye (28), Bilal Njie (11)

Brann
Brann
4-3-3
1
Mathias Dyngeland
21
Denzel De Roeve
4
Nana Kwame Boakye
6
Japhet Sery
17
Joachim Soltvedt
10
Emil Kornvig
26
Eivind Fauske Helland
19
Eggert Aron Gudmundsson
14
Ulrik Mathisen
11
Bård Finne
9
Niklas Castro
11
Bilal Njie
28
Mame Mor Ndiaye
17
Teodor Berg Haltvik
16
Jonas Lange Hjorth
25
Sverre Hakami Sandal
8
Simen Hestnes
33
Amin Nouri
15
Mathias Tonnessen
5
Fredrik Tobias Berglie
3
Ayoub Aleesami
1
Emil Odegaard
KFUM Oslo
KFUM Oslo
3-4-3
Thay người
66’
Denzel De Roeve
Thore Pedersen
62’
Teodor Berg Haltvik
Moussa Njie
78’
Baard Finne
Mads Hansen
73’
Bilal Njie
Bjorn Martin Kristensen
78’
Ulrik Mathisen
Mads Sande
89’
Mame Mor Ndiaye
Henrik Udahl
88’
Joachim Soltvedt
Vetle Dragsnes
88’
Eggert Aron Gudmundsson
Lars Bjornerud Remmem
Cầu thủ dự bị
Vetle Dragsnes
Moussa Njie
Tom Bramel
Daniel Schneider
Fredrik Knudsen
Brage Skaret
Mads Hansen
William Da Rocha
Thore Pedersen
Henrik Udahl
Mads Sande
Sondre Spieler Halvorsen
Lars Bjornerud Remmem
Bjorn Martin Kristensen
Julian Laegreid
David Gyedu
Jesper Eikrem

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Na Uy
28/04 - 2024
H1: 0-0
19/09 - 2024
H1: 0-0
19/07 - 2025
H1: 2-0
09/11 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Brann

Europa League
28/11 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Na Uy
23/11 - 2025
H1: 0-0
09/11 - 2025
H1: 0-0
Europa League
07/11 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Na Uy
02/11 - 2025
H1: 2-0
30/10 - 2025
26/10 - 2025
H1: 1-2
Europa League
23/10 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Na Uy
18/10 - 2025
05/10 - 2025
H1: 2-0

Thành tích gần đây KFUM Oslo

VĐQG Na Uy
22/11 - 2025
09/11 - 2025
H1: 0-0
02/11 - 2025
25/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025
02/10 - 2025
20/09 - 2025
Cúp quốc gia Na Uy
17/09 - 2025
VĐQG Na Uy
14/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1VikingViking2921533768T T T T T
2Bodoe/GlimtBodoe/Glimt2921445267T T B T T
3TromsoeTromsoe2917391254B T T B T
4BrannBrann291658753T B B H B
5SandefjordSandefjord29143121145H H B T T
6VaalerengaVaalerenga2913412343B T T B H
7FredrikstadFredrikstad291199842T H T T B
8MoldeMolde2912314539B B T T T
9RosenborgRosenborg2910910-339B H B T B
10Sarpsborg 08Sarpsborg 082910811-338B T B B T
11HamKamHamKam2910712-337T T T B T
12KFUM OsloKFUM Oslo2981110335H B B H B
13Kristiansund BKKristiansund BK299713-2333H B B T H
14BryneBryne297715-2228H B T B B
15StroemsgodsetStroemsgodset296221-2920B B B B B
16FK HaugesundFK Haugesund292324-559B B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow