Tore Hansen thổi phạt cho Brann ở phần sân nhà.
![]() Emil Kornvig (Kiến tạo: Eggert Aron Gudmundsson) 35 | |
![]() Niklas Castro (Thay: Ulrik Mathisen) 64 | |
![]() Joannes Bjartalid (Thay: Maxwell Woledzi) 67 | |
![]() Baard Finne (Thay: Noah Holm) 75 | |
![]() Mads Sande (Thay: Eggert Aron Gudmundsson) 75 | |
![]() Martin Boersheim 77 | |
![]() Rocco Shein (Thay: Solomon Owusu) 78 | |
![]() Salim Laghzaoui (Thay: Sondre Soerloekk) 78 | |
![]() Simen Rafn (Thay: Leonard Owusu) 87 | |
![]() Ludvig Begby (Thay: Stian Stray Molde) 87 |
Thống kê trận đấu Brann vs Fredrikstad


Diễn biến Brann vs Fredrikstad
Fredrikstad có một quả phát bóng lên.
Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Daniel Eid của Fredrikstad có vẻ ổn và trở lại sân.
Liệu Brann có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Fredrikstad không?
Đá phạt cho Fredrikstad ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Brann được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Bergen.
Daniel Eid đang quằn quại trong đau đớn và trận đấu tạm dừng trong vài phút.
Đá phạt cho Brann.
Brann được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Tore Hansen thổi ném biên cho Fredrikstad, gần khu vực của Brann.
Tore Hansen thổi phạt cho Fredrikstad.
Fredrikstad được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Ở Bergen, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.
Bóng đi ra ngoài sân và Fredrikstad được hưởng quả phát bóng lên.
Brann được hưởng quả phạt góc do Tore Hansen trao.
Andreas Hagen thực hiện sự thay đổi thứ năm của đội tại Brann Stadion với Ludvik Begby thay cho Stian Stray Molde.
Đội khách đã thay Leonard Owusu bằng Simen Rafn. Đây là sự thay đổi thứ tư trong ngày hôm nay của Andreas Hagen.
Brann được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.
Fredrikstad được hưởng quả đá phạt.
Đội hình xuất phát Brann vs Fredrikstad
Brann (4-3-3): Mathias Dyngeland (1), Denzel De Roeve (21), Fredrik Knudsen (3), Eivind Fauske Helland (26), Vetle Dragsnes (20), Eggert Aron Gudmundsson (19), Emil Kornvig (10), Felix Horn Myhre (8), Ulrik Mathisen (14), Noah Jean Holm (29), Saevar Atli Magnusson (22)
Fredrikstad (3-5-2): Martin Borsheim (77), Salomon Owusu (28), Ulrik Fredriksen (12), Maxwell Woledzi (22), Daniel Eid (16), Patrick Metcalfe (11), Leonard Owusu (6), Sondre Sorlokk (13), Stian Stray Molde (4), Oskar Ohlenschlæger (20), Henrik Langaas Skogvold (23)


Thay người | |||
64’ | Ulrik Mathisen Niklas Castro | 67’ | Maxwell Woledzi Joannes Bjartalid |
75’ | Noah Holm Bård Finne | 78’ | Sondre Soerloekk Salim Laghzaoui |
75’ | Eggert Aron Gudmundsson Mads Sande | 78’ | Solomon Owusu Rocco Robert Shein |
87’ | Leonard Owusu Simen Rafn | ||
87’ | Stian Stray Molde Ludvik Begby |
Cầu thủ dự bị | |||
Niklas Castro | Oystein Ovretveit | ||
Mathias Engevik Klausen | Kennedy Ikechukwu Okpaleke | ||
Nana Kwame Boakye | Simen Rafn | ||
Japhet Sery | Salim Laghzaoui | ||
Mads Hansen | Joannes Bjartalid | ||
Bård Finne | Ludvik Begby | ||
Thore Pedersen | Rocco Robert Shein | ||
Mads Sande | Torjus Embergsrud Engebakken | ||
Jesper Eikrem | Eirik Julius Granaas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Brann
Thành tích gần đây Fredrikstad
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 15 | 5 | 3 | 23 | 50 | T T H T H |
2 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 39 | 49 | H T T T H |
3 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 12 | 46 | T H T T T |
4 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 10 | 45 | B T T T T |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 1 | 34 | B B T H B |
6 | ![]() | 23 | 8 | 8 | 7 | 8 | 32 | H B H H T |
7 | ![]() | 22 | 10 | 1 | 11 | 5 | 31 | H B B B T |
8 | ![]() | 23 | 8 | 7 | 8 | 2 | 31 | H T H B B |
9 | ![]() | 23 | 9 | 4 | 10 | -2 | 31 | T T B H B |
10 | ![]() | 23 | 9 | 3 | 11 | 3 | 30 | T B B B T |
11 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 1 | 29 | B T T B H |
12 | ![]() | 23 | 7 | 6 | 10 | -18 | 27 | T H B T B |
13 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H B B H T |
14 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H B B B T |
15 | ![]() | 23 | 6 | 1 | 16 | -19 | 19 | H T T T B |
16 | ![]() | 23 | 1 | 3 | 19 | -45 | 6 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại