Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Saevar Atli Magnusson (Kiến tạo: Felix Horn Myhre) 41 | |
![]() Sebastien Haller (Thay: Adrian Blake) 61 | |
![]() Noah Holm (Thay: Saevar Atli Magnusson) 63 | |
![]() Niklas Castro (Thay: Eggert Aron Gudmundsson) 63 | |
![]() Can Bozdogan (Thay: Zidane Iqbal) 73 | |
![]() Miliano Jonathans (Thay: Miguel Rodriguez) 73 | |
![]() Baard Finne (Thay: Ulrik Mathisen) 76 | |
![]() Thore Pedersen (Thay: Denzel De Roeve) 76 | |
![]() Derry Murkin (Thay: Mike van der Hoorn) 80 | |
![]() Niklas Vesterlund (Thay: Souffian El Karouani) 80 | |
![]() Fredrik Pallesen Knudsen 81 | |
![]() Gjivai Zechiel 88 | |
![]() Mathias Dyngeland 88 | |
![]() Can Bozdogan 90+1' |
Thống kê trận đấu Brann vs FC Utrecht


Diễn biến Brann vs FC Utrecht

Thẻ vàng cho Can Bozdogan.

Thẻ vàng cho Mathias Dyngeland.

Thẻ vàng cho Gjivai Zechiel.

Thẻ vàng cho Fredrik Pallesen Knudsen.
Souffian El Karouani rời sân và được thay thế bởi Niklas Vesterlund.
Mike van der Hoorn rời sân và được thay thế bởi Derry Murkin.
Denzel De Roeve rời sân và được thay thế bởi Thore Pedersen.
Ulrik Mathisen rời sân và được thay thế bởi Baard Finne.
Miguel Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Miliano Jonathans.
Zidane Iqbal rời sân và được thay thế bởi Can Bozdogan.
Eggert Aron Gudmundsson rời sân và được thay thế bởi Niklas Castro.
Saevar Atli Magnusson rời sân và được thay thế bởi Noah Holm.
Adrian Blake rời sân và được thay thế bởi Sebastien Haller.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Felix Horn Myhre đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Saevar Atli Magnusson đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với sân vận động Brann Stadion, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.
Đội hình xuất phát Brann vs FC Utrecht
Brann (4-3-3): Mathias Dyngeland (1), Denzel De Roeve (21), Fredrik Knudsen (3), Eivind Fauske Helland (26), Vetle Dragsnes (20), Emil Kornvig (10), Jacob Sørensen (18), Felix Horn Myhre (8), Ulrik Mathisen (14), Saevar Atli Magnusson (22), Eggert Aron Gudmundsson (19)
FC Utrecht (4-3-3): Vasilis Barkas (1), Siebe Horemans (2), Mike van der Hoorn (3), Nick Viergever (24), Souffian El Karouani (16), Zidane Iqbal (14), Gjivai Zechiël (21), Alonzo Engwanda (27), Miguel Rodríguez (22), David Min (9), Adrian Blake (15)


Thay người | |||
63’ | Saevar Atli Magnusson Noah Jean Holm | 61’ | Adrian Blake Sébastien Haller |
63’ | Eggert Aron Gudmundsson Niklas Castro | 73’ | Zidane Iqbal Can Bozdogan |
76’ | Denzel De Roeve Thore Pedersen | 73’ | Miguel Rodriguez Miliano Jonathans |
76’ | Ulrik Mathisen Bård Finne | 80’ | Souffian El Karouani Niklas Vesterlund |
80’ | Mike van der Hoorn Derry Murkin |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Bramel | Michael Brouwer | ||
Mathias Engevik Klausen | Kevin Gadellaa | ||
Nana Kwame Boakye | Matisse Didden | ||
Japhet Sery | Can Bozdogan | ||
Thore Pedersen | Jaygo van Ommeren | ||
Mads Sande | Miliano Jonathans | ||
Mads Hansen | Niklas Vesterlund | ||
Bård Finne | Derry Murkin | ||
Noah Jean Holm | Sébastien Haller | ||
Niklas Castro | Mike Eerdhuijzen | ||
Joachim Soltvedt |
Tình hình lực lượng | |||
Jonas Tviberg Torsvik Va chạm | Rafik El Arguioui Va chạm | ||
Sakarias Opsahl Chấn thương bàn chân | Dani De Wit Không xác định | ||
Niklas Jensen Wassberg Chấn thương đầu gối | Victor Jensen Chấn thương gân kheo | ||
Davy van den Berg Chấn thương cơ |
Nhận định Brann vs FC Utrecht
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Brann
Thành tích gần đây FC Utrecht
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
3 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
4 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
5 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
6 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
7 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
8 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
9 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
10 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
11 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
12 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | |
13 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | |
14 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | |
15 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
16 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
17 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
18 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
19 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
20 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
21 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
22 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
23 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
24 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
25 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
26 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
27 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
28 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
29 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
30 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
31 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
32 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
33 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
34 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
35 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
36 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại