Villads Nielsen (Thay: Haitam Aleesami)
15
Ulrik Mathisen
30
Noah Holm (Kiến tạo: Baard Finne)
45+1'
Ole Blomberg (Thay: Sondre Brunstad Fet)
46
Niklas Castro (Thay: Noah Holm)
57
Nana Boakye (Thay: Japhet Sery Larsen)
57
Ulrik Saltnes (Thay: Haakon Evjen)
60
Andreas Helmersen (Thay: Kasper Waarts Hoegh)
60
Jacob Lungi Soerensen
62
Ulrik Saltnes
62
Markus Haaland (Thay: Baard Finne)
74
Mads Sande (Thay: Jacob Lungi Soerensen)
74
Andreas Helmersen (Kiến tạo: Patrick Berg)
77
Brede Mathias Moe (Thay: Villads Nielsen)
83
Lars Bjoernerud Remmem (Thay: Eggert Aron Gudmundsson)
84
Ole Blomberg (Kiến tạo: Sondre Auklend)
86
Emil Kornvig
88
Ulrik Saltnes
90+7'
Eivind Helland
90+9'
Sondre Auklend
90+9'

Thống kê trận đấu Brann vs Bodoe/Glimt

số liệu thống kê
Brann
Brann
Bodoe/Glimt
Bodoe/Glimt
54 Kiểm soát bóng 46
17 Phạm lỗi 10
27 Ném biên 30
0 Việt vị 0
12 Chuyền dài 10
2 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 1
3 Phản công 2
0 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Brann vs Bodoe/Glimt

Tất cả (118)
90+9' Sondre Auklend (Bodoe/Glimt) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Sondre Auklend (Bodoe/Glimt) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

90+9' Eivind Fauske Helland (Brann) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Eivind Fauske Helland (Brann) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

90+9'

Brann được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+9'

Bóng đi ra ngoài sân và Brann được hưởng quả phát bóng lên.

90+8'

Brann được hưởng quả ném biên.

90+7'

Đội khách được hưởng một quả đá phạt ở Bergen.

90+7' Ulrik Saltnes (Bodoe/Glimt) đã nhận thẻ vàng từ trọng tài Tore Hansen.

Ulrik Saltnes (Bodoe/Glimt) đã nhận thẻ vàng từ trọng tài Tore Hansen.

90+6'

Brann được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+5'

Brann được hưởng quả ném biên tại Brann Stadion.

90+4'

Đội khách được hưởng một quả đá phạt ở Bergen.

90+4'

Tore Hansen trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.

90+3'

Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Bergen.

90+2'

Đó là một quả phát bóng cho đội chủ nhà ở Bergen.

90+2'

Phạt góc cho Bodoe/Glimt trong phần sân của Brann.

90+1'

Phạt góc cho Brann tại Brann Stadion.

90'

Tore Hansen ra hiệu cho một quả đá phạt cho Bodoe/Glimt ngay ngoài khu vực của Brann.

89'

Bodoe/Glimt có một quả ném biên nguy hiểm.

88' Emil Kornvig (Brann) đã bị phạt thẻ và giờ đây phải cẩn thận không nhận thẻ vàng thứ hai.

Emil Kornvig (Brann) đã bị phạt thẻ và giờ đây phải cẩn thận không nhận thẻ vàng thứ hai.

88'

Thật nguy hiểm! Đá phạt cho Bodoe/Glimt gần khu vực 16m50.

87' Emil Kornvig (Brann) đã bị phạt thẻ và giờ đây phải cẩn thận không nhận thẻ vàng thứ hai.

Emil Kornvig (Brann) đã bị phạt thẻ và giờ đây phải cẩn thận không nhận thẻ vàng thứ hai.

86' Ole Didrik Blomberg đã đưa bóng vào lưới và đội khách hiện đang dẫn 1-2.

Ole Didrik Blomberg đã đưa bóng vào lưới và đội khách hiện đang dẫn 1-2.

Đội hình xuất phát Brann vs Bodoe/Glimt

Brann (4-3-3): Mathias Dyngeland (1), Denzel De Roeve (21), Eivind Fauske Helland (26), Japhet Sery (6), Vetle Dragsnes (20), Emil Kornvig (10), Jacob Sørensen (18), Eggert Aron Gudmundsson (19), Ulrik Mathisen (14), Noah Jean Holm (29), Bård Finne (11)

Bodoe/Glimt (4-3-3): Nikita Haikin (12), Fredrik Sjovold (20), Odin Luras Bjortuft (4), Haitam Aleesami (5), Fredrik Bjorkan (15), Hakon Evjen (26), Patrick Berg (7), Sondre Fet (19), Sondre Auklend (8), Kasper Høgh (9), Jens Hauge (10)

Brann
Brann
4-3-3
1
Mathias Dyngeland
21
Denzel De Roeve
26
Eivind Fauske Helland
6
Japhet Sery
20
Vetle Dragsnes
10
Emil Kornvig
18
Jacob Sørensen
19
Eggert Aron Gudmundsson
14
Ulrik Mathisen
29
Noah Jean Holm
11
Bård Finne
10
Jens Hauge
9
Kasper Høgh
8
Sondre Auklend
19
Sondre Fet
7
Patrick Berg
26
Hakon Evjen
15
Fredrik Bjorkan
5
Haitam Aleesami
4
Odin Luras Bjortuft
20
Fredrik Sjovold
12
Nikita Haikin
Bodoe/Glimt
Bodoe/Glimt
4-3-3
Thay người
57’
Japhet Sery Larsen
Nana Kwame Boakye
15’
Brede Mathias Moe
Villads Nielsen
57’
Noah Holm
Niklas Castro
46’
Sondre Brunstad Fet
Ole Didrik Blomberg
74’
Jacob Lungi Soerensen
Mads Sande
60’
Haakon Evjen
Ulrik Saltnes
74’
Baard Finne
Markus Haaland
60’
Kasper Waarts Hoegh
Andreas Helmersen
84’
Eggert Aron Gudmundsson
Lars Bjornerud Remmem
83’
Villads Nielsen
Brede Moe
Cầu thủ dự bị
Tom Bramel
Julian Faye Lund
Nana Kwame Boakye
Villads Nielsen
Mads Hansen
Ole Didrik Blomberg
Niklas Castro
Ulrik Saltnes
Joachim Soltvedt
Brede Moe
Mads Sande
Andreas Helmersen
Markus Haaland
Daniel Bassi
Lars Bjornerud Remmem
Isak Dybvik Maatta
Jesper Eikrem
Mathias Jorgensen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
12/02 - 2021
25/04 - 2021
VĐQG Na Uy
24/05 - 2021
05/12 - 2021
29/04 - 2023
26/11 - 2023
07/07 - 2024
22/09 - 2024
21/06 - 2025
30/10 - 2025

Thành tích gần đây Brann

VĐQG Na Uy
30/11 - 2025
H1: 2-1
Europa League
28/11 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Na Uy
23/11 - 2025
H1: 0-0
09/11 - 2025
H1: 0-0
Europa League
07/11 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Na Uy
02/11 - 2025
H1: 2-0
30/10 - 2025
26/10 - 2025
H1: 1-2
Europa League
23/10 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Na Uy
18/10 - 2025

Thành tích gần đây Bodoe/Glimt

VĐQG Na Uy
30/11 - 2025
Champions League
26/11 - 2025
VĐQG Na Uy
22/11 - 2025
09/11 - 2025
Champions League
05/11 - 2025
VĐQG Na Uy
01/11 - 2025
30/10 - 2025
26/10 - 2025
Champions League
22/10 - 2025
VĐQG Na Uy
18/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1VikingViking3022534171T T T T T
2Bodoe/GlimtBodoe/Glimt3022445770T B T T T
3TromsoeTromsoe3018391457T T B T T
4BrannBrann301758956B B H B T
5SandefjordSandefjord30153121348H B T T T
6VaalerengaVaalerenga3013413-143T T B H B
7RosenborgRosenborg3011910342H B T B T
8FredrikstadFredrikstad3011910342H T T B B
9Sarpsborg 08Sarpsborg 083011811-241T B B T T
10MoldeMolde3012315439B T T T B
11HamKamHamKam3010713-537T T B T B
12KFUM OsloKFUM Oslo3081111135B B H B B
13Kristiansund BKKristiansund BK309714-2533B B T H B
14BryneBryne308715-1931B T B B T
15StroemsgodsetStroemsgodset306222-3520B B B B B
16FK HaugesundFK Haugesund302325-589B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow