Thứ Hai, 22/09/2025
Ulrik Mathisen
11
Olle Samuelsson
13
Adrian Svanbaeck
17
(og) Denzel De Roeve
38
Silas Andersen
56
John Paul Dembe (Thay: Isak Brusberg)
58
Julius Lindberg
61
Emil Kornvig
62
Baard Finne (Thay: Markus Haaland)
66
Niklas Castro (Thay: Ulrik Mathisen)
66
Severin Nioule (Thay: Adrian Svanbaeck)
77
Samuel Leach Holm (Thay: Mikkel Rygaard)
80
(Pen) Niklas Castro
90+4'
Amor Layouni
90+7'

Thống kê trận đấu Brann vs BK Haecken

số liệu thống kê
Brann
Brann
BK Haecken
BK Haecken
47 Kiểm soát bóng 53
17 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Brann vs BK Haecken

Tất cả (18)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7' Thẻ vàng cho Amor Layouni.

Thẻ vàng cho Amor Layouni.

90+4' ANH ẤY BỎ LỠ - Niklas Castro thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Niklas Castro thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

80'

Mikkel Rygaard rời sân và được thay thế bởi Samuel Leach Holm.

77'

Adrian Svanbaeck rời sân và được thay thế bởi Severin Nioule.

66'

Ulrik Mathisen rời sân và được thay thế bởi Niklas Castro.

66'

Markus Haaland rời sân và được thay thế bởi Baard Finne.

62' Thẻ vàng cho Emil Kornvig.

Thẻ vàng cho Emil Kornvig.

61' Thẻ vàng cho Julius Lindberg.

Thẻ vàng cho Julius Lindberg.

58'

Isak Brusberg rời sân và được thay thế bởi John Paul Dembe.

56' Thẻ vàng cho Silas Andersen.

Thẻ vàng cho Silas Andersen.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

38' Bàn thắng phản lưới - Denzel De Roeve đã đưa bóng vào lưới nhà!

Bàn thắng phản lưới - Denzel De Roeve đã đưa bóng vào lưới nhà!

17' Thẻ vàng cho Adrian Svanbaeck.

Thẻ vàng cho Adrian Svanbaeck.

13' Thẻ vàng cho Olle Samuelsson.

Thẻ vàng cho Olle Samuelsson.

11' Thẻ vàng cho Ulrik Mathisen.

Thẻ vàng cho Ulrik Mathisen.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Brann vs BK Haecken

Brann (4-3-3): Mathias Dyngeland (1), Denzel De Roeve (21), Eivind Fauske Helland (26), Thore Pedersen (23), Joachim Soltvedt (17), Eggert Aron Gudmundsson (19), Emil Kornvig (10), Felix Horn Myhre (8), Ulrik Mathisen (14), Saevar Atli Magnusson (22), Markus Haaland (32)

BK Haecken (4-3-3): Etrit Berisha (99), Julius Lindberg (11), Marius Lode (4), Olle Samuelsson (23), Adam Lundqvist (21), Silas Andersen (8), Mikkel Rygaard (10), Simon Gustafson (14), Adrian Svanback (20), Isak Brusberg (39), Amor Layouni (24)

Brann
Brann
4-3-3
1
Mathias Dyngeland
21
Denzel De Roeve
26
Eivind Fauske Helland
23
Thore Pedersen
17
Joachim Soltvedt
19
Eggert Aron Gudmundsson
10
Emil Kornvig
8
Felix Horn Myhre
14
Ulrik Mathisen
22
Saevar Atli Magnusson
32
Markus Haaland
24
Amor Layouni
39
Isak Brusberg
20
Adrian Svanback
14
Simon Gustafson
10
Mikkel Rygaard
8
Silas Andersen
21
Adam Lundqvist
23
Olle Samuelsson
4
Marius Lode
11
Julius Lindberg
99
Etrit Berisha
BK Haecken
BK Haecken
4-3-3
Thay người
66’
Ulrik Mathisen
Niklas Castro
58’
Isak Brusberg
John Paul Dembe
66’
Markus Haaland
Bård Finne
77’
Adrian Svanbaeck
Severin Nioule
80’
Mikkel Rygaard
Samuel Holm
Cầu thủ dự bị
Mathias Engevik Klausen
Andreas Linde
Fredrik Knudsen
Oscar Jansson
Japhet Sery
Filip Ohman
Rasmus Holten
Harry Hilvenius
Mads Sande
Sanders Ngabo
Lars Remmem
Sigge Jansson
Mads Hansen
Samuel Holm
Niklas Castro
Pontus Dahbo
Bård Finne
Lasse Bruun Madsen
Srdan Hristic
John Paul Dembe
Severin Nioule
Tình hình lực lượng

Peter Abrahamsson

Đau lưng

Brice Wembangomo

Chấn thương gân kheo

Johan Hammar

Chấn thương gân Achilles

Leo Väisänen

Chấn thương dây chằng chéo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
08/08 - 2025
15/08 - 2025

Thành tích gần đây Brann

VĐQG Na Uy
20/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
Europa League
27/08 - 2025
H1: 0-1
22/08 - 2025
H1: 1-1
VĐQG Na Uy
17/08 - 2025
H1: 1-0
Europa League
15/08 - 2025
08/08 - 2025
VĐQG Na Uy
02/08 - 2025
Champions League
31/07 - 2025

Thành tích gần đây BK Haecken

VĐQG Thụy Điển
21/09 - 2025
16/09 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Điển
11/09 - 2025
VĐQG Thụy Điển
31/08 - 2025
H1: 1-0
Europa Conference League
29/08 - 2025
VĐQG Thụy Điển
24/08 - 2025
Europa Conference League
22/08 - 2025
VĐQG Thụy Điển
17/08 - 2025
Europa League
15/08 - 2025
VĐQG Thụy Điển
10/08 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Aston VillaAston Villa000000
2BaselBasel000000
3BolognaBologna000000
4SC BragaSC Braga000000
5BrannBrann000000
6Celta VigoCelta Vigo000000
7CelticCeltic000000
8Dinamo ZagrebDinamo Zagreb000000
9FCSBFCSB000000
10FC MidtjyllandFC Midtjylland000000
11FC PortoFC Porto000000
12FC UtrechtFC Utrecht000000
13Crvena ZvezdaCrvena Zvezda000000
14FenerbahçeFenerbahçe000000
15FerencvarosFerencvaros000000
16FeyenoordFeyenoord000000
17FreiburgFreiburg000000
18GenkGenk000000
19Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles000000
20LilleLille000000
21LudogoretsLudogorets000000
22LyonLyon000000
23Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv000000
24Malmo FFMalmo FF000000
25NiceNice000000
26Nottingham ForestNottingham Forest000000
27PAOK FCPAOK FC000000
28PanathinaikosPanathinaikos000000
29RangersRangers000000
30Real BetisReal Betis000000
31AS RomaAS Roma000000
32FC SalzburgFC Salzburg000000
33Sturm GrazSturm Graz000000
34StuttgartStuttgart000000
35Viktoria PlzenViktoria Plzen000000
36Young BoysYoung Boys000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow