- Kevin Lomonaco
27 - Bruno Tubarao (Thay: Artur Guimaraes)
69 - Jan Hurtado (Thay: Ytalo)
70 - Jose Hurtado (Thay: Aderlan)
74 - Sorriso (Thay: Helio Junio)
74 - Bruno Praxedes
82 - Alerrandro (Thay: Bruno Praxedes)
83 - Jose Hurtado
90+8'
- Wanderson
35 - Alexandre Zurawski (Thay: David)
72 - Carlos De Pena (Thay: Rodrigo Dourado)
73 - Taison (Thay: Alan Patrick)
83 - Mauricio (Thay: Wanderson)
89 - Johnny (Thay: Edenilson)
89 - Johnny (Kiến tạo: Mauricio)
90+2' - Bruno Mendez
90+4' - Taison
90+7' - (Pen) Carlos De Pena
90+9'
Thống kê trận đấu Bragantino vs Internacional
số liệu thống kê
Bragantino
Internacional
49 Kiếm soát bóng 51
20 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bragantino vs Internacional
Bragantino (4-2-3-1): Cleiton Schwengber (18), Aderlan (13), Kevin Lomonaco (14), Natan (21), Luan Candido (36), Raul (23), Lucas Evangelista (8), Artur Guimaraes (7), Bruno Praxedes (25), Helinho (11), Ytalo (15)
Internacional (4-4-1-1): Daniel (1), Fabricio Bustos (16), Vitao (44), Gabriel Mercado (25), Rene (33), Edenilson (8), Rodrigo Dourado (13), Gabriel (23), Wanderson (11), Alan Patrick (10), David (17)
Bragantino
4-2-3-1
18
Cleiton Schwengber
13
Aderlan
14
Kevin Lomonaco
21
Natan
36
Luan Candido
23
Raul
8
Lucas Evangelista
7
Artur Guimaraes
25
Bruno Praxedes
11
Helinho
15
Ytalo
17
David
10
Alan Patrick
11
Wanderson
23
Gabriel
13
Rodrigo Dourado
8
Edenilson
33
Rene
25
Gabriel Mercado
44
Vitao
16
Fabricio Bustos
1
Daniel
Internacional
4-4-1-1
Thay người | |||
69’ | Artur Guimaraes Bruno Tubarao | 72’ | David Alexandre Zurawski |
70’ | Ytalo Jan Hurtado | 73’ | Rodrigo Dourado Carlos De Pena |
74’ | Aderlan Jose Hurtado | 83’ | Alan Patrick Taison |
74’ | Helio Junio Sorriso | 89’ | Edenilson Johnny |
83’ | Bruno Praxedes Alerrandro | 89’ | Wanderson Mauricio |
Cầu thủ dự bị | |||
Jadsom | Keiller | ||
Jose Hurtado | Heitor | ||
Jan Hurtado | Kaique Rocha | ||
Miguel Silveira dos Santos | Bruno Mendez | ||
Renan Victor | Moises | ||
Alerrandro | Johnny | ||
Bruno Tubarao | Taison | ||
Sorriso | Estevao | ||
Gabriel Novaes | Mauricio | ||
Leonardo Realpe | Lucas de Ramos Silveira | ||
Lucao | Carlos De Pena | ||
Ramon | Alexandre Zurawski |
Nhận định Bragantino vs Internacional
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Bragantino
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Internacional
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 12 | 8 | 3 | 1 | 22 | 27 | T H T T T |
2 | | 13 | 8 | 3 | 2 | 12 | 27 | H T T H T |
3 | | 13 | 8 | 2 | 3 | 4 | 26 | B T T B T |
4 | | 13 | 7 | 3 | 3 | 4 | 24 | T B T T T |
5 | | 11 | 7 | 1 | 3 | 4 | 22 | T T T B B |
6 | | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | T H T T T |
7 | | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | T B H T T |
8 | 13 | 5 | 5 | 3 | 2 | 20 | H H T T B | |
9 | | 12 | 5 | 3 | 4 | 3 | 18 | H T B B T |
10 | 11 | 4 | 5 | 2 | 5 | 17 | B T H T T | |
11 | | 13 | 4 | 4 | 5 | -3 | 16 | T H H H B |
12 | | 13 | 4 | 4 | 5 | -6 | 16 | B T T H B |
13 | | 13 | 3 | 5 | 5 | -5 | 14 | H H B B T |
14 | | 13 | 4 | 1 | 8 | -4 | 13 | T B B T B |
15 | | 13 | 2 | 6 | 5 | -6 | 12 | T B B B B |
16 | | 12 | 3 | 2 | 7 | -3 | 11 | H B T B T |
17 | | 13 | 2 | 5 | 6 | -5 | 11 | B B H H B |
18 | | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | B B B B B |
19 | | 11 | 2 | 2 | 7 | -16 | 8 | B B H B B |
20 | | 11 | 0 | 3 | 8 | -13 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại