Thiago Borbas 3 | |
Diego Costa (Thay: Tiquinho Soares) 20 | |
Leonardo Realpe 26 | |
Joao Victor (Kiến tạo: Tche Tche) 35 | |
Carlos Eduardo 37 | |
Diego Hernandez (Thay: Tche Tche) 58 | |
Danilo (Thay: Junior Santos) 58 | |
Gabriel (Thay: Carlos Eduardo) 58 | |
Sorriso (Thay: Vitinho) 61 | |
Luan Candido (Thay: Jose Hurtado) 61 | |
Alerrandro (Thay: Juninho Capixaba) 70 | |
Bruninho (Thay: Eduardo Sasha) 70 | |
Matheus Fernandes (Thay: Leonardo Realpe) 70 | |
Hugo (Thay: Joao Victor) 78 | |
Matheus Fernandes 81 | |
Diego Hernandez 87 | |
Thiago Borbas 90+6' |
Thống kê trận đấu Bragantino vs Botafogo FR
số liệu thống kê

Bragantino

Botafogo FR
60 Kiểm soát bóng 40
12 Phạm lỗi 16
30 Ném biên 21
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
13 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bragantino vs Botafogo FR
Bragantino (4-4-2): Cleiton Schwengber (1), Jose Hurtado (34), Leonardo Realpe (2), Leo Ortiz (3), Juninho Capixaba (29), Jadsom (5), Lucas Evangelista (8), Eduardo Sasha (19), Vitinho (28), Henry Mosquera (16), Thiago Borbas (18)
Botafogo FR (4-3-3): Lucas Perri (12), Leonel Di Placido (24), Adryelson (34), Victor Cuesta (15), Fernando Marcal (21), Marlon Freitas (17), Tche Tche (6), Carlos Eduardo (33), Junior Santos (37), Tiquinho Soares (9), Joao Victor (7)

Bragantino
4-4-2
1
Cleiton Schwengber
34
Jose Hurtado
2
Leonardo Realpe
3
Leo Ortiz
29
Juninho Capixaba
5
Jadsom
8
Lucas Evangelista
19
Eduardo Sasha
28
Vitinho
16
Henry Mosquera
18 2
Thiago Borbas
7
Joao Victor
9
Tiquinho Soares
37
Junior Santos
33
Carlos Eduardo
6
Tche Tche
17
Marlon Freitas
21
Fernando Marcal
15
Victor Cuesta
34
Adryelson
24
Leonel Di Placido
12
Lucas Perri

Botafogo FR
4-3-3
| Cầu thủ dự bị | |||
Lucao | Roberto Fernandez | ||
Aderlan | Matias Segovia | ||
Ignacio Laquintana | Philipe Sampaio | ||
Guilherme Lopes | Carlos Alberto | ||
Matheus Goncalves Martins | Bastos | ||
Raul | Lucas Fernandes | ||
Gustavinho | Luis Henrique | ||
Nhận định Bragantino vs Botafogo FR
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Bragantino
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Botafogo FR
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 36 | 22 | 9 | 5 | 50 | 75 | T T B T H | |
| 2 | 36 | 21 | 7 | 8 | 28 | 70 | B B H H B | |
| 3 | 35 | 19 | 11 | 5 | 27 | 68 | T T H H T | |
| 4 | 35 | 17 | 12 | 6 | 24 | 63 | H B T H T | |
| 5 | 36 | 17 | 7 | 12 | 8 | 58 | T H T H T | |
| 6 | 35 | 16 | 10 | 9 | 18 | 58 | H T H T T | |
| 7 | 35 | 16 | 8 | 11 | 4 | 56 | T B H B T | |
| 8 | 36 | 13 | 9 | 14 | -6 | 48 | H B B T B | |
| 9 | 36 | 12 | 10 | 14 | -6 | 46 | B H T B T | |
| 10 | 36 | 13 | 6 | 17 | -14 | 45 | T T T B B | |
| 11 | 35 | 12 | 9 | 14 | -4 | 45 | T B B T B | |
| 12 | 35 | 11 | 12 | 12 | -2 | 45 | T T H B H | |
| 13 | 35 | 12 | 6 | 17 | -2 | 42 | B B B B B | |
| 14 | 35 | 11 | 9 | 15 | -3 | 42 | T H T B B | |
| 15 | 35 | 10 | 11 | 14 | -8 | 41 | H B H T H | |
| 16 | 35 | 9 | 12 | 14 | -16 | 39 | B T H H T | |
| 17 | 35 | 9 | 11 | 15 | -14 | 38 | B B T H H | |
| 18 | 35 | 9 | 10 | 16 | -15 | 37 | H H H T T | |
| 19 | 35 | 9 | 6 | 20 | -31 | 33 | B T T H B | |
| 20 | 35 | 2 | 11 | 22 | -38 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
