Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Matthew Pennington 32 | |
Jack Armer 35 | |
Jake Beesley 41 | |
Charlie Webster (Kiến tạo: Kyran Lofthouse) 45+1' | |
Bobby Pointon 45+3' | |
Andy Cook (Thay: Calum Kavanagh) 46 | |
Tyreik Samuel Wright (Thay: Ibou Touray) 61 | |
Jenson Metcalfe (Thay: Tommy Leigh) 61 | |
Alexander Pattison (Thay: Joe Wright) 72 | |
Alex Hartridge 75 | |
(Pen) Bobby Pointon 76 | |
Jake Beesley 84 | |
Kgaogelo Chauke 90+1' |
Thống kê trận đấu Bradford City vs Burton Albion


Diễn biến Bradford City vs Burton Albion
Thẻ vàng cho Kgaogelo Chauke.
Thẻ vàng cho Jake Beesley.
V À A A O O O - Bobby Pointon từ Bradford đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
V À A A O O O - Bobby Pointon đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Alex Hartridge.
Joe Wright rời sân và được thay thế bởi Alexander Pattison.
Tommy Leigh rời sân và được thay thế bởi Jenson Metcalfe.
Ibou Touray rời sân và được thay thế bởi Tyreik Samuel Wright.
Calum Kavanagh rời sân và được thay thế bởi Andy Cook.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Bobby Pointon.
Kyran Lofthouse đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Charlie Webster đã ghi bàn!
V À A A O O O - Jake Beesley đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Jack Armer.
Thẻ vàng cho Matthew Pennington.
Trận đấu bị gián đoạn do chấn thương của Kyran Lofthouse (Burton Albion).
Cú sút bị chặn. Tyrese Shade (Burton Albion) đánh đầu từ trung tâm vòng cấm bị chặn lại. Được kiến tạo bởi Jack Armer với một quả tạt.
Cú sút được cứu thua. Tyrese Shade (Burton Albion) sút bằng chân phải từ trung tâm vòng cấm bị Sam Walker (Bradford City) cản phá ở trung tâm khung thành. Được kiến tạo bởi Kyran Lofthouse với một quả tạt.
Đội hình xuất phát Bradford City vs Burton Albion
Bradford City (3-4-2-1): Sam Walker (1), Matthew Pennington (28), Joe Wright (4), Ciaran Kelly (18), Josh Neufville (7), Tommy Leigh (20), Max Power (6), Ibou Touray (3), Calum Kavanagh (8), Bobby Pointon (23), Stephen Humphrys (11)
Burton Albion (3-5-2): Bradley Collins (24), Udoka Godwin-Malife (2), Toby Sibbick (6), Alex Hartridge (16), Kyran Lofthouse (15), Kgaogelo Chauke (4), George Evans (12), Charlie Webster (8), Jack Armer (3), Jake Beesley (9), Tyrese Shade (10)


| Cầu thủ dự bị | |||
Joe Hilton | Kamil Dudek | ||
Brad Halliday | Fábio Tavares | ||
Neill Byrne | Nick Akoto | ||
Andy Cook | Jasper Moon | ||
Alex Pattison | Julian Larsson | ||
Tyreik Wright | Josh Taroni | ||
Jenson Metcalfe | Sulyman Krubally | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bradford City
Thành tích gần đây Burton Albion
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 8 | 4 | 3 | 5 | 28 | T T T T B | |
| 2 | 15 | 7 | 6 | 2 | 6 | 27 | H H H H B | |
| 3 | 15 | 7 | 5 | 3 | 8 | 26 | T B T T T | |
| 4 | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | B T T B B | |
| 5 | 13 | 8 | 2 | 3 | 7 | 26 | T T B H B | |
| 6 | 15 | 7 | 4 | 4 | 4 | 25 | B T B H B | |
| 7 | 15 | 8 | 1 | 6 | -1 | 25 | T H T B B | |
| 8 | 15 | 6 | 4 | 5 | 5 | 22 | H T H T B | |
| 9 | 14 | 7 | 1 | 6 | 3 | 22 | H B B T T | |
| 10 | 14 | 7 | 1 | 6 | 2 | 22 | T B B B T | |
| 11 | 13 | 6 | 3 | 4 | 2 | 21 | B H H B T | |
| 12 | 15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 | T T H H T | |
| 13 | 15 | 6 | 2 | 7 | -2 | 20 | B T B B T | |
| 14 | 15 | 5 | 4 | 6 | 5 | 19 | H T H T T | |
| 15 | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | B T H H T | |
| 16 | 15 | 4 | 6 | 5 | -1 | 18 | H B T H H | |
| 17 | 15 | 4 | 6 | 5 | -3 | 18 | H B T H T | |
| 18 | 15 | 5 | 3 | 7 | -7 | 18 | H B B H B | |
| 19 | 15 | 5 | 2 | 8 | 0 | 17 | T H B T H | |
| 20 | 15 | 5 | 2 | 8 | -5 | 17 | B T B T B | |
| 21 | 15 | 4 | 3 | 8 | -7 | 15 | B B H T T | |
| 22 | 14 | 4 | 1 | 9 | -7 | 13 | B B T B T | |
| 23 | 15 | 3 | 4 | 8 | -8 | 13 | H H B B B | |
| 24 | 15 | 4 | 1 | 10 | -10 | 13 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch