Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Max Power 7 | |
![]() Ibou Touray 23 | |
![]() Dale Taylor (Thay: Niall Ennis) 37 | |
![]() Tom McIntyre 45 | |
![]() Josh Neufville (Kiến tạo: Bobby Pointon) 51 | |
![]() Alexander Pattison (Thay: Tommy Leigh) 54 | |
![]() Andy Cook (Thay: Will Swan) 54 | |
![]() Tom Bloxham (Thay: Jordan Brown) 66 | |
![]() Lee Evans (Thay: CJ Hamilton) 67 | |
![]() Emil Hansson (Thay: Josh Bowler) 67 | |
![]() Neill Byrne (Thay: Tom McIntyre) 70 | |
![]() Ciaran Kelly (Thay: Tyreik Samuel Wright) 90 | |
![]() Jenson Metcalfe (Thay: Antoni Sarcevic) 90 |
Thống kê trận đấu Bradford City vs Blackpool


Diễn biến Bradford City vs Blackpool
Antoni Sarcevic rời sân và được thay thế bởi Jenson Metcalfe.
Tyreik Samuel Wright rời sân và được thay thế bởi Ciaran Kelly.
Tom McIntyre rời sân và được thay thế bởi Neill Byrne.
Josh Bowler rời sân và được thay thế bởi Emil Hansson.
CJ Hamilton rời sân và được thay thế bởi Lee Evans.
Jordan Brown rời sân và được thay thế bởi Tom Bloxham.
Will Swan rời sân và được thay thế bởi Andy Cook.
Tommy Leigh rời sân và được thay thế bởi Alexander Pattison.
Bobby Pointon đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Josh Neufville đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Tom McIntyre.
Niall Ennis rời sân và được thay thế bởi Dale Taylor.

Thẻ vàng cho Ibou Touray.

Thẻ vàng cho Max Power.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Bradford City vs Blackpool
Bradford City (3-4-2-1): Sam Walker (1), Matthew Pennington (28), Tom McIntyre (14), Ibou Touray (3), Josh Neufville (7), Tommy Leigh (20), Max Power (6), Tyreik Wright (17), Antoni Sarcevic (10), Bobby Pointon (23), Will Swan (24)
Blackpool (4-4-2): Bailey Peacock-Farrell (1), Daniel Imray (30), Michael Ihiekwe (20), Oliver Casey (4), Hayden Coulson (15), CJ Hamilton (22), Albie Morgan (8), Jordan Brown (6), Josh Bowler (19), Ashley Fletcher (11), Niall Ennis (9)


Thay người | |||
54’ | Will Swan Andy Cook | 37’ | Niall Ennis Dale Taylor |
54’ | Tommy Leigh Alex Pattison | 66’ | Jordan Brown Tom Bloxham |
70’ | Tom McIntyre Neill Byrne | 67’ | CJ Hamilton Lee Evans |
90’ | Tyreik Samuel Wright Ciaran Kelly | 67’ | Josh Bowler Emil Hansson |
90’ | Antoni Sarcevic Jenson Metcalfe |
Cầu thủ dự bị | |||
Joe Hilton | Franco Ravizzoli | ||
Neill Byrne | Fraser Horsfall | ||
Andy Cook | Lee Evans | ||
Stephen Humphrys | Tom Bloxham | ||
Alex Pattison | Dale Taylor | ||
Ciaran Kelly | Zac Ashworth | ||
Jenson Metcalfe | Emil Hansson |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bradford City
Thành tích gần đây Blackpool
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 8 | 1 | 1 | 9 | 25 | T H T T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 7 | 24 | B T T T H |
3 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 10 | 23 | H B T B T |
4 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 4 | 22 | H T H T T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T T T T H |
6 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | H T T T B |
7 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 4 | 19 | T B H T B |
8 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | T T B B H |
9 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | H T B T B |
10 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -5 | 17 | B B B H B |
11 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | 1 | 16 | B B T H B |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | B H B T H |
13 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -2 | 14 | H B B B T |
14 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | T B T H B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | 0 | 13 | T T T H H |
16 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -1 | 13 | B B B T H |
17 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -2 | 13 | T B B H B |
18 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -3 | 13 | T T B T H |
19 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -1 | 12 | B T B H T |
20 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | H B T H T |
21 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -4 | 11 | B T H H H |
22 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | T B H B B |
24 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -12 | 7 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại