Jake Reeves rời sân và được thay thế bởi Callum Maycock.
![]() Marcus Browne (Kiến tạo: Mathew Stevens) 26 | |
![]() Joe Wright 33 | |
![]() Mathew Stevens (Kiến tạo: Nathan Asiimwe) 53 | |
![]() Bobby Pointon 61 | |
![]() Antoni Sarcevic (Thay: George Lapslie) 63 | |
![]() Nick Powell (Thay: Bobby Pointon) 63 | |
![]() Will Swan (Thay: Stephen Humphrys) 63 | |
![]() Ciaran Kelly (Thay: Curtis Tilt) 73 | |
![]() Omar Bugiel (Thay: Mathew Stevens) 76 | |
![]() Antwoine Hackford (Thay: Marcus Browne) 76 | |
![]() Jake Reeves 78 | |
![]() Will Swan 83 | |
![]() Aron Sasu (Thay: Steve Seddon) 86 | |
![]() Riley Harbottle (Thay: Joe Lewis) 86 | |
![]() Callum Maycock (Thay: Jake Reeves) 87 |
Thống kê trận đấu Bradford City vs AFC Wimbledon


Diễn biến Bradford City vs AFC Wimbledon
Joe Lewis rời sân và được thay thế bởi Riley Harbottle.
Steve Seddon rời sân và được thay thế bởi Aron Sasu.

V À A A O O O - Will Swan đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Jake Reeves.
Marcus Browne rời sân và được thay thế bởi Antwoine Hackford.
Mathew Stevens rời sân và được thay thế bởi Omar Bugiel.
Curtis Tilt rời sân và được thay thế bởi Ciaran Kelly.
Stephen Humphrys rời sân và được thay thế bởi Will Swan.
Bobby Pointon rời sân và được thay thế bởi Nick Powell.
George Lapslie rời sân và được thay thế bởi Antoni Sarcevic.

V À A A O O O - Bobby Pointon đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Nathan Asiimwe đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mathew Stevens đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Joe Wright ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Mathew Stevens đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Marcus Browne đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Bradford City vs AFC Wimbledon
Bradford City (3-4-2-1): Sam Walker (1), Aden Baldwin (15), Joe Wright (4), Curtis Tilt (26), Josh Neufville (7), Tommy Leigh (20), Max Power (6), Ibou Touray (3), George Lapslie (32), Stephen Humphrys (11), Bobby Pointon (23)
AFC Wimbledon (5-4-1): Nathan Bishop (1), Nathan Asiimwe (2), Isaac Ogundere (33), Ryan Johnson (6), Joe Lewis (31), Steve Seddon (3), Marcus Browne (11), Jake Reeves (4), Alistair Smith (12), Myles Hippolyte (21), Mathew Stevens (14)


Thay người | |||
63’ | George Lapslie Antoni Sarcevic | 76’ | Mathew Stevens Omar Bugiel |
63’ | Bobby Pointon Nick Powell | 76’ | Marcus Browne Antwoine Hackford |
63’ | Stephen Humphrys Will Swan | 86’ | Joe Lewis Riley Harbottle |
73’ | Curtis Tilt Ciaran Kelly | 86’ | Steve Seddon Aron Sasu |
87’ | Jake Reeves Callum Maycock |
Cầu thủ dự bị | |||
Joe Hilton | Joseph Patrick McDonnell | ||
Brad Halliday | Danilo Orsi | ||
Antoni Sarcevic | Callum Maycock | ||
Ciaran Kelly | Omar Bugiel | ||
Jenson Metcalfe | Antwoine Hackford | ||
Nick Powell | Riley Harbottle | ||
Will Swan | Aron Sasu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bradford City
Thành tích gần đây AFC Wimbledon
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 8 | 1 | 1 | 9 | 25 | T H T T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 7 | 24 | B T T T H |
3 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 10 | 23 | H B T B T |
4 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 4 | 22 | H T H T T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T T T T H |
6 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | H T T T B |
7 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 4 | 19 | T B H T B |
8 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | T T B B H |
9 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | H T B T B |
10 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -5 | 17 | B B B H B |
11 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | 1 | 16 | B B T H B |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | B H B T H |
13 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -2 | 14 | H B B B T |
14 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | T B T H B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | 0 | 13 | T T T H H |
16 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -1 | 13 | B B B T H |
17 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -2 | 13 | T B B H B |
18 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -3 | 13 | T T B T H |
19 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -1 | 12 | B T B H T |
20 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | H B T H T |
21 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -4 | 11 | B T H H H |
22 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | T B H B B |
24 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -12 | 7 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại