Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Alexander Pattison (Kiến tạo: Bobby Pointon) 20 | |
![]() Aden Baldwin 27 | |
![]() Sonny Aljofree (Thay: Farrend Rawson) 33 | |
![]() Ben Woods 36 | |
![]() Bobby Pointon 43 | |
![]() Alex Henderson (Thay: Jake Batty) 45 | |
![]() Calum Kavanagh 45+5' | |
![]() Alexander Pattison 45+6' | |
![]() Conor Grant (Thay: Ben Woods) 46 | |
![]() Jamie Walker (Thay: Calum Kavanagh) 60 | |
![]() Paul Huntington (Thay: Callum Johnson) 60 | |
![]() Charlie Brown (Thay: Kelsey Mooney) 73 | |
![]() Josh Woods (Thay: Tyler Walton) 73 | |
![]() Brandon Khela (Thay: Bobby Pointon) 81 | |
![]() Antoni Sarcevic (Thay: Alexander Pattison) 82 |
Thống kê trận đấu Bradford City vs Accrington Stanley


Diễn biến Bradford City vs Accrington Stanley
Alexander Pattison rời sân và được thay thế bởi Antoni Sarcevic.
Bobby Pointon rời sân và được thay thế bởi Brandon Khela.
Tyler Walton rời sân và được thay thế bởi Josh Woods.
Kelsey Mooney rời sân và được thay thế bởi Charlie Brown.
Callum Johnson rời sân và được thay thế bởi Paul Huntington.
Calum Kavanagh rời sân và được thay thế bởi Jamie Walker.
Ben Woods rời sân và được thay thế bởi Conor Grant.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Alexander Pattison.

Thẻ vàng cho Calum Kavanagh.
Jake Batty rời sân và được thay thế bởi Alex Henderson.

Thẻ vàng cho Bobby Pointon.

Thẻ vàng cho Ben Woods.
Farrend Rawson rời sân và được thay thế bởi Sonny Aljofree.

Thẻ vàng cho Aden Baldwin.
Bobby Pointon đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alexander Pattison ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Bradford City vs Accrington Stanley
Bradford City (3-4-2-1): Sam Walker (1), Callum Johnson (22), Aden Baldwin (15), Jack Shepherd (24), Brad Halliday (2), Tyreik Wright (17), Alex Pattison (16), Richard Smallwood (6), Tommy Leigh (37), Bobby Pointon (23), Calum Kavanagh (8)
Accrington Stanley (3-4-1-2): Billy Crellin (13), Devon Matthews (17), Farrend Rawson (5), Benn Ward (14), Connor O'Brien (38), Jake Batty (16), Seamus Conneely (28), Ben Woods (8), Ashley Hunter (45), Kelsey Mooney (9), Tyler Walton (23)


Thay người | |||
60’ | Callum Johnson Paul Huntington | 33’ | Farrend Rawson Sonny Aljofree |
60’ | Calum Kavanagh Jamie Walker | 45’ | Jake Batty Alex Henderson |
81’ | Bobby Pointon Brandon Khela | 46’ | Ben Woods Conor Grant |
82’ | Alexander Pattison Antoni Sarcevic | 73’ | Kelsey Mooney Charlie Brown |
73’ | Tyler Walton Josh Woods |
Cầu thủ dự bị | |||
Tayo Adaramola | Michael Kelly | ||
Paul Huntington | Sonny Aljofree | ||
Brandon Khela | Charlie Brown | ||
Antoni Sarcevic | Conor Grant | ||
Jamie Walker | Alex Henderson | ||
Michael Mellon | Charlie Caton | ||
Josh Woods |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bradford City
Thành tích gần đây Accrington Stanley
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại