Thẻ vàng cho Salif Lebouath.
![]() Antonin Bobichon (Kiến tạo: Kyliane Dong) 2 | |
![]() Setigui Karamoko 5 | |
![]() Ousmane Kante (Thay: Anthony Briancon) 31 | |
![]() Bultel, Joffrey 34 | |
![]() Joffrey Bultel 34 | |
![]() Antonin Bobichon (Kiến tạo: Giovani Versini) 36 | |
![]() Giovani Versini (Kiến tạo: Daylam Meddah) 43 | |
![]() Martin, Jonas 45+1' | |
![]() Jonas Martin 45+1' | |
![]() Lilian Raillot (Thay: Jonas Martin) 52 | |
![]() Emmanuel Kouassi 56 | |
![]() Sonny Duflos (Thay: Joffrey Bultel) 59 | |
![]() Amine El Farissi (Thay: Exauce Mpembele) 59 | |
![]() Edhy Zuliani (Thay: Rayane Messi) 65 | |
![]() Kyllian Gasnier (Thay: Antonin Bobichon) 65 | |
![]() Salif Lebouath (Thay: Neil Glossoa) 65 | |
![]() Demba Thiam (Thay: Siad Gourville) 75 | |
![]() Corentin Fatou (Thay: Noah Fatar) 75 | |
![]() Omar Sadik (Thay: Giovani Versini) 82 | |
![]() Lebouath, Salif 87 | |
![]() Salif Lebouath 87 |
Thống kê trận đấu Boulogne vs Pau


Diễn biến Boulogne vs Pau

![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Giovani Versini rời sân và được thay thế bởi Omar Sadik.
Noah Fatar rời sân và được thay thế bởi Corentin Fatou.
Siad Gourville rời sân và được thay thế bởi Demba Thiam.
Neil Glossoa rời sân và được thay thế bởi Salif Lebouath.
Antonin Bobichon rời sân và được thay thế bởi Kyllian Gasnier.
Rayane Messi rời sân và được thay thế bởi Edhy Zuliani.
Exauce Mpembele rời sân và anh được thay thế bởi Amine El Farissi.
Joffrey Bultel rời sân và anh được thay thế bởi Sonny Duflos.

Thẻ vàng cho Emmanuel Kouassi.
Jonas Martin rời sân và được thay thế bởi Lilian Raillot.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Jonas Martin.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Daylam Meddah đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Giovani Versini đã ghi bàn!
Giovani Versini đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Antonin Bobichon đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Joffrey Bultel.
Đội hình xuất phát Boulogne vs Pau
Boulogne (5-4-1): Azamat Uriev (30), Emmanuel Kouassi (33), Siad Gourville (25), Adrien Pinot (15), Nathan Zohore (5), Julien Boyer (12), Noah Fatar (23), Joffrey Bultel (14), Jonas Martin (90), Exaucé Mpembele Boula (27), Gabin Capuano (26)
Pau (4-4-2): Noah Raveyre (22), Daylam Meddah (97), Anthony Briancon (23), Jean Ruiz (25), Setigui Karamoko (4), Giovani Versini (10), Rayan Touzghar (84), Neil Glossoa (26), Kyliane Dong (9), Antonin Bobichon (14), Rayane Messi Tanfouri (7)


Thay người | |||
52’ | Jonas Martin Lilian Raillot | 31’ | Anthony Briancon Ousmane Kante |
59’ | Joffrey Bultel Sonny Duflos | 65’ | Antonin Bobichon Kyllian Gasnier |
59’ | Exauce Mpembele A. El Farissi | 65’ | Rayane Messi Edhy Zuliani |
75’ | Siad Gourville Demba Thiam | 65’ | Neil Glossoa Salif Lebouath |
75’ | Noah Fatar Corentin Fatou | 82’ | Giovani Versini Omar Sadik |
Cầu thủ dự bị | |||
Ibrahim Kone | Esteban Salles | ||
Sonny Duflos | Ousmane Kante | ||
Aurelien Platret | Kyllian Gasnier | ||
Demba Thiam | Cheikh Fall | ||
Lilian Raillot | Edhy Zuliani | ||
A. El Farissi | Omar Sadik | ||
Corentin Fatou | Salif Lebouath |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Boulogne
Thành tích gần đây Pau
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 10 | 20 | T T T T H |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T T B T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 8 | 20 | B T T T T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | T T B T H |
5 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 1 | 14 | H B T T B |
6 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | T B T T H |
7 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | B B T B H |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | T B T B H |
9 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | B T B T B |
10 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 2 | 10 | B H B T H |
11 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | B H T H H |
12 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -4 | 10 | B T B H B |
13 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | H T B B B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | T B B H T |
15 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | H T B B H |
16 | ![]() | 9 | 3 | 0 | 6 | -4 | 9 | T B T B T |
17 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | T B B B H |
18 | ![]() | 9 | 0 | 4 | 5 | -7 | 4 | B B B H H |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại