Thứ Hai, 01/12/2025
(Pen) Jessy Benet
35
Siad Gourville (Thay: Adrien Pinot)
46
Gaetan Paquiez
57
Yadaly Diaby (Thay: Nesta Zahui)
63
(Pen) Corentin Fatou
69
Amine El Farissi (Thay: Noah Fatar)
71
Mamady Bangre (Thay: Samba Diba)
76
Moussa Kalilou Djitte (Thay: Nesta Elphege)
77
Aurelien Platret (Kiến tạo: Amine El Farissi)
80
Kone, Ibrahim
81
Vincent Burlet (Kiến tạo: Amine El Farissi)
81
Ibrahim Kone
81
Mathieu Mion (Thay: Mattheo Xantippe)
85
Hiang'a Mbock (Thay: Jessy Benet)
86
Souleymane Keita (Thay: Julien Boyer)
86
Emmanuel Kouassi (Thay: Aurelien Platret)
87
Sonny Duflos (Thay: Corentin Fatou)
89
Keita, Souleymane
90
Souleymane Keita
90
Yadaly Diaby
90+4'
Keita, Souleymane
90+5'
Souleymane Keita
90+5'
Souleymane Keita
90+5'
Joffrey Bultel
90+6'

Thống kê trận đấu Boulogne vs Grenoble

số liệu thống kê
Boulogne
Boulogne
Grenoble
Grenoble
51 Kiểm soát bóng 49
13 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 4
8 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Boulogne vs Grenoble

Tất cả (30)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6' Thẻ vàng cho Joffrey Bultel.

Thẻ vàng cho Joffrey Bultel.

90+5' THẺ ĐỎ! - Souleymane Keita nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Souleymane Keita nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

90+5' ANH ẤY RA SÂN! - Souleymane Keita nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY RA SÂN! - Souleymane Keita nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

90+4' Thẻ vàng cho Yadaly Diaby.

Thẻ vàng cho Yadaly Diaby.

90+1' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90' Thẻ vàng cho Souleymane Keita.

Thẻ vàng cho Souleymane Keita.

90' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

89'

Corentin Fatou rời sân và được thay thế bởi Sonny Duflos.

87'

Aurelien Platret rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Kouassi.

86'

Julien Boyer rời sân và được thay thế bởi Souleymane Keita.

86'

Jessy Benet rời sân và được thay thế bởi Hiang'a Mbock.

85'

Mattheo Xantippe rời sân và được thay thế bởi Mathieu Mion.

81' Thẻ vàng cho Ibrahim Kone.

Thẻ vàng cho Ibrahim Kone.

81'

Amine El Farissi đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

81' V À A A O O O - Vincent Burlet đã ghi bàn!

V À A A O O O - Vincent Burlet đã ghi bàn!

81' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

80'

Amine El Farissi đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

80' V À A A O O O - Aurelien Platret đã ghi bàn!

V À A A O O O - Aurelien Platret đã ghi bàn!

77'

Nesta Elphege rời sân và được thay thế bởi Moussa Kalilou Djitte.

76'

Samba Diba rời sân và được thay thế bởi Mamady Bangre.

Đội hình xuất phát Boulogne vs Grenoble

Boulogne (4-4-2): Ibrahim Kone (16), Demba Thiam (18), Adrien Pinot (15), Nathan Zohore (5), Vincent Burlet (3), Aurelien Platret (21), Joffrey Bultel (14), Nolan Binet (19), Julien Boyer (12), Noah Fatar (23), Corentin Fatou (17)

Grenoble (5-3-2): Mamadou Diop (13), Shaquil Delos (17), Gaetan Paquiez (29), Clement Vidal (5), Stone Mambo (4), Mattheo Xantippe (27), Theo Valls (25), Samba Diba (30), Jessy Benet (8), Nesta Zahui (19), Nesta Elphege (23)

Boulogne
Boulogne
4-4-2
16
Ibrahim Kone
18
Demba Thiam
15
Adrien Pinot
5
Nathan Zohore
3
Vincent Burlet
21
Aurelien Platret
14
Joffrey Bultel
19
Nolan Binet
12
Julien Boyer
23
Noah Fatar
17
Corentin Fatou
23
Nesta Elphege
19
Nesta Zahui
8
Jessy Benet
30
Samba Diba
25
Theo Valls
27
Mattheo Xantippe
4
Stone Mambo
5
Clement Vidal
29
Gaetan Paquiez
17
Shaquil Delos
13
Mamadou Diop
Grenoble
Grenoble
5-3-2
Thay người
46’
Adrien Pinot
Siad Gourville
63’
Nesta Zahui
Yadaly Diaby
71’
Noah Fatar
A. El Farissi
76’
Samba Diba
Mamady Bangre
86’
Julien Boyer
Souleymane Keita
77’
Nesta Elphege
Moussa Djitte
87’
Aurelien Platret
Emmanuel Kouassi
85’
Mattheo Xantippe
Mathieu Mion
89’
Corentin Fatou
Sonny Duflos
86’
Jessy Benet
Hianga'a Mbock
Cầu thủ dự bị
Azamat Uriev
Bobby Allain
Sonny Duflos
Loris Mouyokolo
Emmanuel Kouassi
Mathieu Mion
Siad Gourville
Mamady Bangre
Souleymane Keita
Hianga'a Mbock
A. El Farissi
Yadaly Diaby
Exaucé Mpembele Boula
Moussa Djitte

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
22/11 - 2025

Thành tích gần đây Boulogne

Ligue 2
22/11 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
16/11 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
Ligue 2
08/11 - 2025
01/11 - 2025
29/10 - 2025
H1: 2-4
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
H1: 0-0
30/09 - 2025
24/09 - 2025

Thành tích gần đây Grenoble

Cúp quốc gia Pháp
29/11 - 2025
Ligue 2
22/11 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
08/11 - 2025
H1: 2-0
01/11 - 2025
H1: 0-2
29/10 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
H1: 0-0
04/10 - 2025
H1: 1-2
27/09 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TroyesTroyes159421331H T H B T
2Saint-EtienneSaint-Etienne159241129B T B T T
3Red StarRed Star15843628T B T H H
4ReimsReims15744825H T B T T
5MontpellierMontpellier15735324T H T T B
6Le MansLe Mans15663324T H T H T
7GuingampGuingamp15654-123B H T H T
8PauPau15654-223B B H H B
9DunkerqueDunkerque15564821T T T H H
10FC AnnecyFC Annecy15546119T B H B T
11Clermont Foot 63Clermont Foot 6315465-418T H B T H
12GrenobleGrenoble15456-317B H T T B
13RodezRodez15456-617B T B B H
14LavalLaval15366-415H B T B T
15AmiensAmiens15438-515T B B B B
16NancyNancy15438-715B T B B B
17BoulogneBoulogne15438-715B B H H T
18SC BastiaSC Bastia151410-147B T B B B
19AC AjaccioAC Ajaccio000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow