Thứ Năm, 23/10/2025

Trực tiếp kết quả Botswana vs Uganda hôm nay 09-10-2025

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 5, 09/10

Kết thúc

Botswana

Botswana

0 : 1

Uganda

Uganda

Hiệp một: 0-0
T5, 23:00 09/10/2025
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Thatayaone Ditlhokwe
22
Mothusi Johnson
43
Jude Ssemugabi
55
Gilbert Baruti
62
Thabang Sesiny (Thay: Gilbert Baruti)
69
Thatayaone Ramatlapeng (Thay: Thero Setsile)
70
Uche Ikpeazu (Thay: Allan Okello)
70
Travis Mutyaba (Thay: Steven Mukwala)
70
Allan Oyirwoth (Thay: Elio Capradossi)
72
Thabo Maponda (Thay: Mosha Gaolaolwe)
89
Serati Semadi (Thay: Tumisang Orebonye)
90

Thống kê trận đấu Botswana vs Uganda

số liệu thống kê
Botswana
Botswana
Uganda
Uganda
43 Kiểm soát bóng 57
9 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 7
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Botswana vs Uganda

Botswana (4-2-3-1): Keagile Kgosipula (23), Alford Velaphi (5), Thatayaone Ditlhokwe (3), Mosha Gaolaolwe (4), Mothusi Johnson (12), Gilbert Baruti (22), Thabo Leinanyane (2), Gape Mohutsiwa (6), Kabelo Seakanyeng (7), Tumisang Orebonye (11), Thero Setsile (17)

Uganda (4-2-3-1): Denis Masinde Onyango (18), Toby Sibbick (5), Jordan Obita (15), Kenneth Semakula (4), Aziz Abdu Kayondo (23), Allan Okello (21), Elio Capradossi (13), Khalid Aucho (8), Steven Mukwala (11), Rogers Mato (7), Jude Ssemugabi (22)

Botswana
Botswana
4-2-3-1
23
Keagile Kgosipula
5
Alford Velaphi
3
Thatayaone Ditlhokwe
4
Mosha Gaolaolwe
12
Mothusi Johnson
22
Gilbert Baruti
2
Thabo Leinanyane
6
Gape Mohutsiwa
7
Kabelo Seakanyeng
11
Tumisang Orebonye
17
Thero Setsile
22
Jude Ssemugabi
7
Rogers Mato
11
Steven Mukwala
8
Khalid Aucho
13
Elio Capradossi
21
Allan Okello
23
Aziz Abdu Kayondo
4
Kenneth Semakula
15
Jordan Obita
5
Toby Sibbick
18
Denis Masinde Onyango
Uganda
Uganda
4-2-3-1
Thay người
69’
Gilbert Baruti
Thabang Sesinyi
70’
Steven Mukwala
Travis Mutyaba
70’
Thero Setsile
Thatayaone Ramatlapeng
70’
Allan Okello
Uche Ikpeazu
89’
Mosha Gaolaolwe
Thabo Maponda
90’
Tumisang Orebonye
Serati Semadi
Cầu thủ dự bị
Thabang Sesinyi
Jamal Salim
Thatayaone Ramatlapeng
Nafian Alionzi
Shanganani Nganda
Rogers Torach Ochaki
Chicco Molefe
Herbert Achai
Omphile Vissage
Allan Oyirwoth
Thabo Maponda
Ronald Ssekiganda
Botsile Sakana
Bobosi Byaruhanga
Lebogang Ditsele
Travis Mutyaba
Serati Semadi
Uche Ikpeazu
Kabelo Dambe
Joseph Mpande
Lesenya Malapela
Denis Omedi
Theo Shadikong
Reagan Mpande

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
07/06 - 2024
H1: 0-0
09/10 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Botswana

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
14/10 - 2025
H1: 2-2
09/10 - 2025
H1: 0-0
08/09 - 2025
05/09 - 2025
26/03 - 2025
21/03 - 2025
Can Cup
19/11 - 2024
15/11 - 2024
15/10 - 2024
10/10 - 2024

Thành tích gần đây Uganda

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
14/10 - 2025
H1: 0-1
09/10 - 2025
H1: 0-0
08/09 - 2025
H1: 2-0
05/09 - 2025
CHAN Cup
23/08 - 2025
H1: 0-0
19/08 - 2025
12/08 - 2025
H1: 1-0
09/08 - 2025
H1: 0-1
05/08 - 2025
H1: 0-1
Giao hữu
24/07 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow