![]() Aboubakr Meeld (Thay: Abdalla Sherif) 18 | |
![]() Tahir Bin Amir 23 | |
![]() Gape Mohutsiwa 45 | |
![]() Elmutasem Abushnaf (Thay: Zakaria Al Harish) 46 | |
![]() Nour Al Qulaib (Thay: Suhaib Shafshuf) 46 | |
![]() Eric Ookame (Thay: Godiraone Modingwane) 57 | |
![]() Monty Enosa 57 | |
![]() Eric Ookame (Thay: Molaodi Tlhalefang) 57 | |
![]() Monty Enosa (Thay: Godiraone Modingwane) 57 | |
![]() Norman Mabaya (Thay: Godiraone Modingwane) 57 | |
![]() Al Muetasim Bilalala Al Lafi (Thay: Aboubakr Meeld) 65 | |
![]() Al Muetasim Bilalala Al Lafi (Thay: Aboubakr Meeld) 67 | |
![]() Mothusi Johnson (Thay: Kabelo Seakanyeng) 72 | |
![]() Osamah Al Shareef (Thay: Rabia Al Shadi) 80 | |
![]() Thabang Khuduga (Thay: Thabang Sesiny) 85 | |
![]() Muaid Ellafi 90+5' |
Thống kê trận đấu Botswana vs Libya
số liệu thống kê

Botswana

Libya
47 Kiểm soát bóng 53
8 Phạm lỗi 7
26 Ném biên 26
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
12 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Botswana vs Libya
Thay người | |||
57’ | Godiraone Modingwane Norman Mabaya | 18’ | Al Muetasim Bilalala Al Lafi Aboubakr Meeld |
57’ | Molaodi Tlhalefang Eric Ookame | 46’ | Suhaib Shafshuf Nour Al Qulaib |
72’ | Kabelo Seakanyeng Mothusi Johnson | 46’ | Zakaria Al Harish Elmutasem Abushnaf |
85’ | Thabang Sesiny Thabang Khuduga | 65’ | Aboubakr Meeld Al Muetasim Bilalala Al Lafi |
80’ | Rabia Al Shadi Osamah Al Shareef |
Cầu thủ dự bị | |||
Goitseone Legopelo | Muad Al Mansoori | ||
Mothusi Johnson | Ali Al Musrati | ||
Kabelo Dambe | Fadel Ali Salama | ||
Norman Mabaya | Nour Al Qulaib | ||
Thabang Khuduga | Shamikh Faraj | ||
Eric Ookame | Abouqassim Rajab | ||
Gape Thibedi | Elmutasem Abushnaf | ||
Monty Enosa | Osamah Al Shareef | ||
Olebogeng Ramotse | Al Muetasim Bilalala Al Lafi | ||
Ernest Ngwaga | Mahmoud Al Shalwi | ||
Omphile Vissage | Osamah Al Sareet | ||
Thabo Motswagole | Aboubakr Meeld |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Can Cup
Thành tích gần đây Botswana
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Can Cup
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Thành tích gần đây Libya
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Can Cup
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Giao hữu
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại