![]() Kabelo Seakanyeng 7 | |
![]() Emilio Nsue 13 | |
![]() Mbatshi Elias 38 | |
![]() (og) Lebogang Ditsele 40 | |
![]() Iban Salvador 51 | |
![]() Alex Balboa 57 | |
![]() Jannick Buyla Sam (Thay: Pablo Ganet) 60 | |
![]() Mosha Gaolaolwe 61 | |
![]() Norman Mabaya 61 | |
![]() Norman Mabaya (Thay: Mothusi Cooper) 61 | |
![]() Thatayaone Kgamanyane 62 | |
![]() Thatayaone Kgamanyane (Thay: Omaatla Kebatho) 62 | |
![]() (Pen) Kabelo Seakanyeng 66 | |
![]() Luis Nlavo 71 | |
![]() Luis Nlavo (Thay: Josete Miranda) 71 | |
![]() Oscar Siafa (Thay: Alex Balboa) 71 | |
![]() Lemogang Maswena (Thay: Moagi Sechele) 76 | |
![]() Thabang Sesiny (Thay: Mbatshi Elias) 79 | |
![]() Dorian Hanza (Thay: Iban Salvador) 83 | |
![]() Joanet Lopez (Thay: Emilio Nsue) 83 | |
![]() Tumisang Orebonye 86 |
Thống kê trận đấu Botswana vs Equatorial Guinea
số liệu thống kê

Botswana

Equatorial Guinea
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Botswana vs Equatorial Guinea
Thay người | |||
61’ | Mothusi Cooper Norman Mabaya | 60’ | Pablo Ganet Jannick Buyla |
62’ | Omaatla Kebatho Thatayaone Kgamanyane | 71’ | Josete Miranda Luis Nlavo |
76’ | Moagi Sechele Lemogang Maswena | 71’ | Alex Balboa Oscar Siafa |
79’ | Mbatshi Elias Thabang Sesiny | 83’ | Emilio Nsue Joanet Lopez |
83’ | Iban Salvador Dorian Hanza |
Cầu thủ dự bị | |||
Kitso Mangolo | Jose Elo | ||
Tebogo Kopelang | Joanet Lopez | ||
Thatayaone Kgamanyane | Dorian Hanza | ||
Onkabetse Makgantai | Luis Nlavo | ||
Thero Setsile | Charles Ondo | ||
Lemogang Maswena | Jannick Buyla | ||
Thabang Sesiny | Manuel Sapunga | ||
Norman Mabaya | Cosme Anvene | ||
Phenyo Serameng | Santiago Bocari Eneme | ||
Alford Velaphi | Oscar Siafa | ||
Ezekiel Morake | Adrian Garrido | ||
Lesenya Malapela | Gael Akogo Esono |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Can Cup
Thành tích gần đây Botswana
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Can Cup
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Thành tích gần đây Equatorial Guinea
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
CHAN Cup
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Giao hữu
Can Cup
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại