Nathanael Mbuku (Kiến tạo: Gael Kakuta)
31
(Pen) Gael Kakuta
41
Tebogo Kopelang (Thay: Thatayaone Ditlhokwe)
46
Tumisang Orebonye (Thay: Segolame Boy)
56
Chicco Molefe (Thay: Kabelo Seakanyeng)
56
Michel-Ange Balikwisha (Thay: Nathanael Mbuku)
57
Theo Bongonda (Thay: Meschack Elia)
57
Gael Kakuta
60
Fiston Mayele (VAR check)
64
Godiraone Modingwane (Thay: Gape Mohutsiwa)
71
Monty Enosa (Thay: Gilbert Baruti)
71
Samuel Essende (Thay: Gael Kakuta)
74
Noah Sadiki (Thay: Charles Pickel)
74
Brian Cipenga (Thay: Fiston Mayele)
89

Thống kê trận đấu Botswana vs DR Congo

số liệu thống kê
Botswana
Botswana
DR Congo
DR Congo
45 Kiểm soát bóng 55
6 Phạm lỗi 16
2 Ném biên 7
4 Việt vị 2
3 Chuyền dài 11
0 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 13
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
16 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Botswana vs DR Congo

Tất cả (261)
90+8'

DR Congo giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.

90+8'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+8'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Botswana: 45%, DR Congo: 55%.

90+7'

Chicco Molefe từ Botswana bị phạt việt vị.

90+7'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Botswana: 45%, DR Congo: 55%.

90+6'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Samuel Essende từ DR Congo đá ngã Mosha Gaolaolwe.

90+5'

Nỗ lực tốt của Theo Bongonda khi anh thực hiện một cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá thành công.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Botswana: 45%, DR Congo: 55%.

90+4'

Quả phát bóng lên cho DR Congo.

90+4'

Botswana đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

DR Congo thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+3'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Monty Enosa của Botswana làm ngã Brian Cipenga.

90+2'

DR Congo có một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.

90+2'

DR Congo đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Phát bóng lên cho Botswana.

90+1'

Noah Sadiki không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 7 phút bù giờ.

90'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Botswana: 44%, DR Congo: 56%.

90'

Phạt góc cho Botswana.

89'

Fiston Mayele rời sân để nhường chỗ cho Brian Cipenga trong một sự thay đổi chiến thuật.

89'

Một cơ hội xuất hiện cho Theo Bongonda từ DR Congo nhưng cú đánh đầu của anh ấy đã đi chệch khung thành.

Đội hình xuất phát Botswana vs DR Congo

Botswana (4-2-3-1): Goitseone Phoko (23), Thabo Leinanyane (2), Mosha Gaolaolwe (4), Thatayaone Ditlhokwe (3), Mothusi Johnson (12), Mothusi Cooper (15), Gape Mohutsiwa (6), Segolame Boy (13), Gilbert Baruti (22), Kabelo Seakanyeng (7), Thabang Sesinyi (10)

DR Congo (4-1-4-1): Lionel Nzau Mpasi (1), Gedeon Kalulu (24), Chancel Mbemba (22), Rocky Bushiri (15), Joris Kayembe (12), Charles Pickel (18), Mechak Elia (13), Gael Kakuta (11), Ngal'ayel Mukau (6), Nathanael Mbuku (7), Fiston Mayele (19)

Botswana
Botswana
4-2-3-1
23
Goitseone Phoko
2
Thabo Leinanyane
4
Mosha Gaolaolwe
3
Thatayaone Ditlhokwe
12
Mothusi Johnson
15
Mothusi Cooper
6
Gape Mohutsiwa
13
Segolame Boy
22
Gilbert Baruti
7
Kabelo Seakanyeng
10
Thabang Sesinyi
19
Fiston Mayele
7
Nathanael Mbuku
6
Ngal'ayel Mukau
11
Gael Kakuta
13
Mechak Elia
18
Charles Pickel
12
Joris Kayembe
15
Rocky Bushiri
22
Chancel Mbemba
24
Gedeon Kalulu
1
Lionel Nzau Mpasi
DR Congo
DR Congo
4-1-4-1
Thay người
46’
Thatayaone Ditlhokwe
Tebogo Kopelang
57’
Meschack Elia
Theo Bongonda
56’
Kabelo Seakanyeng
Chicco Molefe
57’
Nathanael Mbuku
Michel-Ange Balikwisha
56’
Segolame Boy
Tumisang Orebonye
74’
Gael Kakuta
Samuel Essende
71’
Gape Mohutsiwa
Godiraone Modingwane
74’
Charles Pickel
Noah Sadiki
71’
Gilbert Baruti
Monty Enosa
89’
Fiston Mayele
Brian Kibambe Cipenga
Cầu thủ dự bị
Kabelo Dambe
Timothy Fayulu
Keagile Kgosipula
Matthieu Epolo
Tebogo Kopelang
Aaron Wan-Bissaka
Losika Ratshukudu
Steve Kapuadi
Godiraone Modingwane
Samuel Essende
Olebogeng Ramotse
Simon Banza
Thatayaone Kgamanyane
Axel Tuanzebe
Alford Velaphi
Samuel Moutoussamy
Chicco Molefe
Noah Sadiki
Thabo Maponda
Cedric Bakambu
Tumisang Orebonye
Theo Bongonda
Lebogang Ditsele
Edo Kayembe
Monty Enosa
Michel-Ange Balikwisha
Shanganani Nganda
Brian Kibambe Cipenga
Omaatla Kebatho
Dylan Batubinsika

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Can Cup
31/12 - 2025

Thành tích gần đây Botswana

Can Cup
31/12 - 2025
27/12 - 2025
H1: 1-0
23/12 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
14/10 - 2025
H1: 2-2
09/10 - 2025
H1: 0-0
08/09 - 2025
05/09 - 2025
26/03 - 2025
21/03 - 2025
Can Cup
19/11 - 2024

Thành tích gần đây DR Congo

Can Cup
31/12 - 2025
27/12 - 2025
23/12 - 2025
H1: 1-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
17/11 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
14/11 - 2025
15/10 - 2025
H1: 1-0
10/10 - 2025
H1: 0-1
09/09 - 2025
05/09 - 2025
CHAN Cup
17/08 - 2025

Bảng xếp hạng Can Cup

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc321057T H T
2MaliMali303003H H H
3ComorosComoros3021-22B H H
4ZambiaZambia3021-32H H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập321027T T H
2South AfricaSouth Africa320116T B T
3AngolaAngola3021-12B H H
4ZimbabweZimbabwe3012-21B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NigeriaNigeria330049T T T
2TunisiaTunisia311114T B H
3TanzaniaTanzania3021-12B H H
4UgandaUganda3012-41B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal321067T H T
2DR CongoDR Congo321047T H T
3BeninBenin3102-33B T B
4BotswanaBotswana3003-70B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria220046T T
2Burkina FasoBurkina Faso210103T B
3SudanSudan2101-23B T
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea2002-20B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà211014T H
2CameroonCameroon211014T H
3MozambiqueMozambique210103B T
4GabonGabon2002-20B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow