Số lượng khán giả hôm nay là 2614.
![]() Dejan Iliev 2 | |
![]() (Pen) Zoran Mitrov 4 | |
![]() Valentin Costache (Kiến tạo: Alin Roman) 11 | |
![]() Charles Petro 16 | |
![]() Enriko Papa (Thay: Mihai Bordeianu) 46 | |
![]() Mykola Kovtalyuk (Thay: Ioan Dumiter) 46 | |
![]() Alin Roman 59 | |
![]() Sebastian Mailat (Thay: George Cimpanu) 61 | |
![]() David Barbu (Thay: Laurentiu Vlasceanu) 65 | |
![]() Stefan Bodisteanu (Thay: Zoran Mitrov) 72 | |
![]() Sebastian Mailat (Kiến tạo: Enriko Papa) 73 | |
![]() Flavius Iacob (Thay: Alin Roman) 83 | |
![]() Denis Hrezdac (Thay: Ovidiu Popescu) 84 | |
![]() Adams Friday (Thay: Hervin Ongenda) 89 | |
![]() Alexandru Benga (Thay: Benjamin van Durmen) 90 |
Thống kê trận đấu Botosani vs UTA Arad


Diễn biến Botosani vs UTA Arad
Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Botosani đã kịp thời giành được chiến thắng.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Botosani: 60%, UTA Arad: 40%.
Pha vào bóng nguy hiểm của Florent Poulolo từ UTA Arad. Narcis Ilas là người bị phạm lỗi.
Stefan Bodisteanu của Botosani chặn một quả tạt hướng về phía vòng cấm.
Din Alomerovic thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến được vị trí của đồng đội.
Alexandru Tiganasu của Botosani chặn một quả tạt hướng về phía vòng cấm.
UTA Arad thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Alexandru Benga giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Phát bóng lên cho Botosani.
Dmytro Pospelov giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
UTA Arad đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Elhadji Pape Diaw giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Florent Poulolo giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Trận đấu được tiếp tục.
Benjamin van Durmen rời sân để nhường chỗ cho Alexandru Benga trong một sự thay đổi chiến thuật.
Trận đấu bị dừng lại vì có một cầu thủ đang nằm trên sân.
Valentin Costache sút bóng từ ngoài vòng cấm, nhưng Giannis Anestis đã kiểm soát được tình hình
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Botosani thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát Botosani vs UTA Arad
Botosani (4-2-3-1): Ioannis Anestis (99), Narcis Ilas (73), George Miron (4), Elhadji Pape Diaw (23), Alexandru Tiganasu (30), Charles Petro (28), Mihai Bordeianu (37), George Cimpanu (77), Hervin Ongenda (26), Zoran Mitrov (11), Ioan Andrei Dumiter (41)
UTA Arad (4-2-3-1): Dejan Iliev (1), Mark Tutu (2), Florent Poulolo (6), Dmytro Pospelov (60), Sabahudin Alomerovic (3), Ovidiu Marian Popescu (23), Benjamin van Durmen (30), Andrea Padula (72), Roman Alin (8), Laurentiu Vlasceanu (29), Valentin Costache (19)


Thay người | |||
46’ | Ioan Dumiter Mykola Kovtalyuk | 65’ | Laurentiu Vlasceanu Barbu |
46’ | Mihai Bordeianu Enriko Papa | 83’ | Alin Roman Flavius Iacob |
61’ | George Cimpanu Sebastian Mailat | 84’ | Ovidiu Popescu Denis Lucian Hrezdac |
72’ | Zoran Mitrov Stefan Bodisteanu | 90’ | Benjamin van Durmen Alexandru Constantin Benga |
89’ | Hervin Ongenda Adams Friday |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastian Mailat | Barbu | ||
Gabriel David | Adrian Cristian Dragos | ||
Luka Kukic | Andrei Cristian Gorcea | ||
Aldair Ferreira | Alexandru Constantin Benga | ||
Stefan Bodisteanu | Alexandru Hodosan | ||
Antonio Mihai Dumitru | Flavius Iacob | ||
Adams Friday | Alexandru Matei | ||
Mykola Kovtalyuk | Denis Lucian Hrezdac | ||
Enzo Lopez | |||
Enriko Papa | |||
Michael Pavlovic | |||
Miguel Munoz Fernandez |
Nhận định Botosani vs UTA Arad
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Botosani
Thành tích gần đây UTA Arad
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 13 | 25 | H T T T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 10 | 25 | T H B T T |
3 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | H T B H B |
4 | ![]() | 12 | 6 | 5 | 1 | 8 | 23 | T T H H T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T H T T B |
6 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 3 | 18 | B T T H B |
7 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 4 | 16 | H B T B T |
8 | ![]() | 12 | 3 | 7 | 2 | 0 | 16 | B H H H B |
9 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | -3 | 15 | T B H H B |
10 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | 1 | 14 | T H B H B |
11 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -4 | 13 | H H B T T |
12 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | -4 | 12 | H H H H T |
13 | ![]() | 12 | 2 | 4 | 6 | -6 | 10 | B B T B B |
14 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -6 | 9 | B B B B T |
15 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -11 | 8 | H H H H T |
16 | ![]() | 12 | 0 | 3 | 9 | -17 | 3 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại