Enriko Papa
22
Andrei Dragu
35
Enriko Papa (Kiến tạo: Sebastian Mailat)
41
Anass Achahbar (Thay: Boubacar Fofana)
57
Kevin Luckassen (Thay: Vitalie Damascan)
57
Marius Stefanescu (Thay: Catalin Golofca)
76
Realdo Fili (Thay: Sebastian Mailat)
77
Robert Neciu (Thay: Jaja)
88
Jucie Lupeta (Thay: Mihai Roman)
88

Thống kê trận đấu Botosani vs Sepsi OSK

số liệu thống kê
Botosani
Botosani
Sepsi OSK
Sepsi OSK
40 Kiểm soát bóng 60
12 Phạm lỗi 10
18 Ném biên 19
3 Việt vị 1
15 Chuyền dài 42
1 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 5
5 Phản công 6
4 Thủ môn cản phá 2
13 Phát bóng 9
1 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Botosani vs Sepsi OSK

Botosani (4-3-3): Mario Contra (22), Christopher Braun (47), Bogdan Racovitan (25), Alin Seroni (32), Andrei Dragu (77), Enriko Papa (67), Malcom Edjouma (18), Eduard Florescu (27), Jaja (17), Mihai Roman (20), Sebastian Mailat (24)

Sepsi OSK (4-3-3): Roland Niczuly (33), Radoslav Dimitrov (88), Razvan Tincu (4), Bogdan Mitrea (3), Rares Ispas (27), Eder Gonzalez (14), Boubacar Fofana (17), Adnan Aganovic (77), Catalin Golofca (90), Vitalie Damascan (29), Stefan Askovski (15)

Botosani
Botosani
4-3-3
22
Mario Contra
47
Christopher Braun
25
Bogdan Racovitan
32
Alin Seroni
77
Andrei Dragu
67
Enriko Papa
18
Malcom Edjouma
27
Eduard Florescu
17
Jaja
20
Mihai Roman
24
Sebastian Mailat
15
Stefan Askovski
29
Vitalie Damascan
90
Catalin Golofca
77
Adnan Aganovic
17
Boubacar Fofana
14
Eder Gonzalez
27
Rares Ispas
3
Bogdan Mitrea
4
Razvan Tincu
88
Radoslav Dimitrov
33
Roland Niczuly
Sepsi OSK
Sepsi OSK
4-3-3
Thay người
77’
Sebastian Mailat
Realdo Fili
57’
Vitalie Damascan
Kevin Luckassen
88’
Mihai Roman
Jucie Lupeta
57’
Boubacar Fofana
Anass Achahbar
88’
Jaja
Robert Neciu
76’
Catalin Golofca
Marius Stefanescu
Cầu thủ dự bị
Alexandru Tiganasu
Kevin Luckassen
Hervin Ongenda
Petar Bojic
David Croitoru
Marius Stefanescu
Realdo Fili
Anass Achahbar
Bogdan Filip
Gabriel Vasvari
Jucie Lupeta
Andres Dumitrescu
Robert Neciu
Hunor Botond Gedo
Cristian Sirghi
Cristian Barbut
Eugen Gabriel David
Alexandru Tudorie

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Romania
29/08 - 2021
24/01 - 2022
17/09 - 2022
20/02 - 2023
23/10 - 2023
29/02 - 2024
13/09 - 2024
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Botosani

VĐQG Romania
13/12 - 2025
09/12 - 2025
Cúp quốc gia Romania
03/12 - 2025
VĐQG Romania
30/11 - 2025
25/11 - 2025
08/11 - 2025
04/11 - 2025
Cúp quốc gia Romania
31/10 - 2025
VĐQG Romania
27/10 - 2025
18/10 - 2025

Thành tích gần đây Sepsi OSK

Hạng 2 Romania
12/12 - 2025
07/12 - 2025
Cúp quốc gia Romania
04/12 - 2025
Hạng 2 Romania
01/12 - 2025
23/11 - 2025
08/11 - 2025
04/11 - 2025
Cúp quốc gia Romania
28/10 - 2025
Hạng 2 Romania
25/10 - 2025
18/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Romania

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Rapid 1923FC Rapid 19232011631539T B T H B
2Dinamo BucurestiDinamo Bucuresti2010821638T H T H T
3BotosaniBotosani2010821638B H T H H
4CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova2010731237B T H H T
5ACS Champions FC ArgesACS Champions FC Arges201046734B B T T H
6Otelul GalatiOtelul Galati208661330H H B T T
7Universitatea ClujUniversitatea Cluj20866630T T H T T
8UTA AradUTA Arad20785-529T B T T H
9FCV Farul ConstantaFCV Farul Constanta20767227T H B B H
10FCSBFCSB20686226T H H T H
11CFR ClujCFR Cluj20587-523T T B H T
12Petrolul PloiestiPetrolul Ploiesti20479-419H H T B B
13FC Unirea 2004 SloboziaFC Unirea 2004 Slobozia205411-919B B B B B
14Miercurea CiucMiercurea Ciuc203710-2216B T B B B
15HermannstadtHermannstadt202612-1812H H B B B
16FC Metaloglobus BucurestiFC Metaloglobus Bucuresti202513-2611B H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow