Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Enriko Papa 21 | |
![]() Mihai Lixandru 28 | |
![]() Mihai Toma 31 | |
![]() Daniel Birligea (Kiến tạo: Mamadou Thiam) 36 | |
![]() Dennis Politic 39 | |
![]() Ioan Dumiter (Kiến tạo: Zoran Mitrov) 40 | |
![]() Mihai Bordeianu (Thay: Enriko Papa) 46 | |
![]() Darius Olaru (Thay: Baba Alhassan) 46 | |
![]() David Miculescu (Thay: Dennis Politic) 46 | |
![]() Elhadji Pape Diaw 57 | |
![]() Charles Petro (Thay: Aldair Ferreira) 67 | |
![]() Mykola Kovtalyuk (Thay: Ioan Dumiter) 67 | |
![]() Mykola Kovtalyuk (Kiến tạo: Sebastian Mailat) 68 | |
![]() Mihai Bordeianu 70 | |
![]() Vlad Chiriches (Thay: Mihai Lixandru) 75 | |
![]() Alexandru Pantea 76 | |
![]() Stefan Bodisteanu (Thay: Sebastian Mailat) 77 | |
![]() Mykola Kovtalyuk 83 | |
![]() Adams Friday (Thay: Zoran Mitrov) 86 | |
![]() Alexandru Stoian (Thay: Mihai Toma) 88 | |
![]() Mykola Kovtalyuk (Kiến tạo: Hervin Ongenda) 90+2' |
Thống kê trận đấu Botosani vs FCSB


Diễn biến Botosani vs FCSB
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Botosani: 41%, FC FCSB: 59%.
Trọng tài chỉ định một quả đá phạt khi George Miron từ Botosani đá ngã Daniel Birligea.
Phát bóng lên cho FC FCSB.
Botosani đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Hervin Ongenda đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mykola Kovtalyuk của Botosani đánh đầu ghi bàn!
Đường chuyền của Hervin Ongenda từ Botosani đã tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Darius Olaru của FC FCSB đã bị bắt việt vị.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Phát bóng lên cho Botosani.
Kiểm soát bóng: Botosani: 41%, FC FCSB: 59%.
Phát bóng lên cho FC FCSB.
Hervin Ongenda không thể tìm thấy khung thành với cú sút từ ngoài vòng cấm
FC FCSB thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Mihai Toma rời sân để được thay thế bởi Alexandru Stoian trong một sự thay đổi chiến thuật.
Phát bóng lên cho Botosani.
Daniel Birligea không thể tìm thấy khung thành với cú sút từ ngoài vòng cấm
FC FCSB thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Florin Tanase bị phạt vì đẩy Mihai Bordeianu.
Kiểm soát bóng: Botosani: 42%, FC FCSB: 58%.
Đội hình xuất phát Botosani vs FCSB
Botosani (4-2-3-1): Ioannis Anestis (99), Narcis Ilas (73), Elhadji Pape Diaw (23), George Miron (4), Alexandru Tiganasu (30), Enriko Papa (67), Aldair Ferreira (8), Sebastian Mailat (7), Hervin Ongenda (26), Zoran Mitrov (11), Ioan Andrei Dumiter (41)
FCSB (4-2-3-1): Ştefan Târnovanu (32), Mihai Toma (22), Siyabonga Ngezana (30), Mihai Popescu (17), Grigoras Pantea (28), Baba Alhassan (42), Mihai Lixandru (16), Daniel Bîrligea (9), Florin Tănase (10), Dennis Politic (20), Mamadou Thiam (93)


Thay người | |||
46’ | Enriko Papa Mihai Bordeianu | 46’ | Baba Alhassan Darius Olaru |
67’ | Aldair Ferreira Charles Petro | 46’ | Dennis Politic David Miculescu |
67’ | Ioan Dumiter Mykola Kovtalyuk | 75’ | Mihai Lixandru Vlad Chiriches |
77’ | Sebastian Mailat Stefan Bodisteanu | 88’ | Mihai Toma Alexandru Stoian |
86’ | Zoran Mitrov Adams Friday |
Cầu thủ dự bị | |||
Mihai Bordeianu | Lukas Zima | ||
Luka Kukic | Andrei Dancus | ||
Michael Pavlovic | Denis Alibec | ||
Charles Petro | David Kiki | ||
Miguel Munoz Fernandez | Malcom Edjouma | ||
Gabriel David | Vlad Chiriches | ||
Antonio Mihai Dumitru | Octavian Popescu | ||
George Cimpanu | Alexandru Stoian | ||
Stefan Bodisteanu | Darius Olaru | ||
Mykola Kovtalyuk | David Miculescu | ||
Adams Friday | Daniel Graovac | ||
Enzo Lopez | Juri Cisotti |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Botosani
Thành tích gần đây FCSB
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 8 | 4 | 1 | 15 | 28 | T T T T T |
2 | ![]() | 13 | 8 | 3 | 2 | 10 | 27 | T B H B T |
3 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 10 | 25 | T H B T T |
4 | ![]() | 12 | 6 | 5 | 1 | 8 | 23 | T T H H T |
5 | ![]() | 13 | 7 | 2 | 4 | 4 | 23 | H T T B H |
6 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | 1 | 18 | T T H B B |
7 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 4 | 16 | H B T B T |
8 | ![]() | 12 | 3 | 7 | 2 | 0 | 16 | B H H H B |
9 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -3 | 16 | B H H B H |
10 | ![]() | 13 | 3 | 5 | 5 | -1 | 14 | H B H B B |
11 | ![]() | 12 | 2 | 7 | 3 | -4 | 13 | H H H T H |
12 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -5 | 13 | H B T T B |
13 | ![]() | 12 | 2 | 4 | 6 | -6 | 10 | B B T B B |
14 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -6 | 9 | B B B B T |
15 | ![]() | 12 | 1 | 6 | 5 | -11 | 9 | H H H T H |
16 | ![]() | 13 | 1 | 3 | 9 | -16 | 6 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại