Thứ Sáu, 28/11/2025

Trực tiếp kết quả Botosani vs FC Rapid 1923 hôm nay 02-03-2023

Giải VĐQG Romania - Th 5, 02/3

Kết thúc

Botosani

Botosani

1 : 2

FC Rapid 1923

FC Rapid 1923

Hiệp một: 0-1
T5, 01:30 02/03/2023
Vòng 28 - VĐQG Romania
Stadionul Municipal, Botosani
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mihai Roman (VAR check)
19
Stefan Panoiu (Kiến tạo: Alexandru Ionita)
42
Junior Morais
45+2'
Jayson Papeau (Thay: Alexandru Ionita)
46
Marko Dugandzic
50
Sekou Camara (Thay: Mihai Roman)
59
Virgile Pinson (Thay: Andrei Dragu)
59
Antonio Sefer (Thay: Stefan Panoiu)
70
Alexandru Tiganasu
72
Mihai Roman (Thay: Ayrton Mboko)
73
Eduard Florescu (Thay: Cyril Zabou)
73
Dragos Grigore (Thay: Valentin Costache)
82
Virgile Pinson
83
Iulian Carausu (Thay: Marius Cioiu)
88
Sekou Camara (Kiến tạo: Victor Dican)
90
Kevin Luckassen (Thay: Marko Dugandzic)
90
Mihai Roman
90+2'
Dragos Grigore (Kiến tạo: Jayson Papeau)
90+4'

Thống kê trận đấu Botosani vs FC Rapid 1923

số liệu thống kê
Botosani
Botosani
FC Rapid 1923
FC Rapid 1923
52 Kiểm soát bóng 48
8 Phạm lỗi 12
28 Ném biên 22
2 Việt vị 1
29 Chuyền dài 5
7 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 0
4 Phản công 3
3 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 4

Đội hình xuất phát Botosani vs FC Rapid 1923

Botosani (4-2-3-1): Eduard Adrian Pap (1), Ayrton Mboko (14), Gabriel Mutombo (3), Marius Cioiu (24), Alexandru Tiganasu (30), Victor Robert Dican (6), Antoni Ivanov (4), Andrei Fernando Dragu (77), Mihai Alexandru Roman (10), Sebastian Mailat (7), Cyril Zabou (99)

FC Rapid 1923 (4-5-1): Horatiu Moldovan (31), Razvan Philippe Onea (19), Cristian Sapunaru (22), Paul Alexandru Iacob (6), Junior Morais (13), Cornel Alexandru Ionita (10), Xian Emmers (25), Alexandru Albu (23), Stefan Calin Panoiu (17), Valentin Costache (9), Marko Dugandzic (45)

Botosani
Botosani
4-2-3-1
1
Eduard Adrian Pap
14
Ayrton Mboko
3
Gabriel Mutombo
24
Marius Cioiu
30
Alexandru Tiganasu
6
Victor Robert Dican
4
Antoni Ivanov
77
Andrei Fernando Dragu
10
Mihai Alexandru Roman
7
Sebastian Mailat
99
Cyril Zabou
45
Marko Dugandzic
9
Valentin Costache
17
Stefan Calin Panoiu
23
Alexandru Albu
25
Xian Emmers
10
Cornel Alexandru Ionita
13
Junior Morais
6
Paul Alexandru Iacob
22
Cristian Sapunaru
19
Razvan Philippe Onea
31
Horatiu Moldovan
FC Rapid 1923
FC Rapid 1923
4-5-1
Thay người
59’
Andrei Dragu
Virgile Pinson
46’
Alexandru Ionita
Jayson Papeau
59’
Mihai Roman
Sekou Camara
70’
Stefan Panoiu
Antonio Sefer
73’
Cyril Zabou
Eduard Florescu
82’
Valentin Costache
Dragos Grigore
73’
Ayrton Mboko
Mihai Roman
90’
Marko Dugandzic
Kevin Luckassen
88’
Marius Cioiu
Iulian Carausu
Cầu thủ dự bị
Razvan Cristian Ducan
Antonio Sefer
Eduard Florescu
Virgil Andrei Draghia
Andrei Burlacu
Ljuban Crepulja
Gabriel Eugen David
Cristian Ignat
Virgile Pinson
Dragos Grigore
Mihai Roman
Kevin Luckassen
Kassim M'Dahoma
Funsho Ibrahim Bamgboye
Catalin Gheorghita Golofca
Claudiu Belu Iordache
Sekou Camara
Jayson Papeau
Iulian Carausu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Romania
02/03 - 2023
29/07 - 2023
02/12 - 2023
06/10 - 2024
18/02 - 2025
05/08 - 2025

Thành tích gần đây Botosani

VĐQG Romania
25/11 - 2025
08/11 - 2025
04/11 - 2025
Cúp quốc gia Romania
31/10 - 2025
VĐQG Romania
27/10 - 2025
18/10 - 2025
07/10 - 2025
20/09 - 2025
H1: 1-1
14/09 - 2025

Thành tích gần đây FC Rapid 1923

VĐQG Romania
24/11 - 2025
Cúp quốc gia Romania
31/10 - 2025
VĐQG Romania
20/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
22/09 - 2025
13/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Romania

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Rapid 1923FC Rapid 19231710521435T T H T B
2BotosaniBotosani179621533T T H B H
3CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova179531032T H H B T
4Dinamo BucurestiDinamo Bucuresti178721131B H T T H
5ACS Champions FC ArgesACS Champions FC Arges17836227H H T B B
6FCV Farul ConstantaFCV Farul Constanta17755426H T T T H
7Otelul GalatiOtelul Galati17665924T B T H H
8Universitatea ClujUniversitatea Cluj17656223B T B T T
9UTA AradUTA Arad17575-722B B T T B
10FCSBFCSB17566121B T T H H
11CFR ClujCFR Cluj17476-419B B B T T
12FC Unirea 2004 SloboziaFC Unirea 2004 Slobozia17539-518B B B B B
13Petrolul PloiestiPetrolul Ploiesti17377-516T H H H H
14Miercurea CiucMiercurea Ciuc17377-1516T H B B T
15HermannstadtHermannstadt17269-1212B B B H H
16FC Metaloglobus BucurestiFC Metaloglobus Bucuresti171511-208T H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow