Universitatea Craiova chơi tốt hơn, nhưng trận đấu cuối cùng đã kết thúc với tỷ số hòa.
![]() Aldair Ferreira 2 | |
![]() Enriko Papa 8 | |
![]() Steven Nsimba 35 | |
![]() Mihai Bordeianu (Thay: Enriko Papa) 46 | |
![]() Juraj Badelj (Thay: Vasile Mogos) 46 | |
![]() George Cimpanu 52 | |
![]() Stefan Bodisteanu (Thay: Sebastian Mailat) 59 | |
![]() Zoran Mitrov (Thay: George Cimpanu) 59 | |
![]() David Barbu (Thay: Mihnea Radulescu) 60 | |
![]() Nicusor Bancu (Thay: Alexandru Cretu) 60 | |
![]() Alexandru Cicaldau (Kiến tạo: Steven Nsimba) 63 | |
![]() Hervin Ongenda (Kiến tạo: Ioan Dumiter) 72 | |
![]() Charles Petro 75 | |
![]() Elhadji Pape Diaw (Thay: Aldair Ferreira) 76 | |
![]() Tudor Baluta (Thay: Lyes Houri) 81 | |
![]() Stefan Baiaram (Thay: Alexandru Cicaldau) 81 | |
![]() Michael Pavlovic (Thay: Hervin Ongenda) 84 |
Thống kê trận đấu Botosani vs CS Universitatea Craiova


Diễn biến Botosani vs CS Universitatea Craiova
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Botosani: 36%, Universitatea Craiova: 64%.
George Miron để bóng chạm tay.
Nỗ lực tốt từ Anzor Mekvabishvili khi anh hướng một cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá được.
Silviu Lung Jr. bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Phát bóng lên cho Botosani.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Mihai Bordeianu của Botosani phạm lỗi với David Barbu.
Phát bóng lên cho Botosani.
Universitatea Craiova thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Universitatea Craiova đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Silviu Lung Jr. bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Botosani thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Universitatea Craiova đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Cú sút của Oleksandr Romanchuk bị chặn lại.
Universitatea Craiova đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Botosani: 37%, Universitatea Craiova: 63%.
Universitatea Craiova thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Universitatea Craiova thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Universitatea Craiova đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Botosani vs CS Universitatea Craiova
Botosani (4-2-3-1): Ioannis Anestis (99), Narcis Ilas (73), George Miron (4), Charles Petro (28), Alexandru Tiganasu (30), Enriko Papa (67), Aldair Ferreira (8), George Cimpanu (77), Hervin Ongenda (26), Sebastian Mailat (7), Ioan Andrei Dumiter (41)
CS Universitatea Craiova (3-5-2): Silviu Lung (1), Vasile Mogoș (19), Vladimir Screciu (6), Oleksandr Romanchuk (3), Mihnea Radulescu (18), Alexandru Cretu (4), Anzor Mekvabishvili (5), Alexandru Cicâldău (20), Florin Stefan (2), Lyes Houri (14), Steven Nsimba (39)


Thay người | |||
46’ | Enriko Papa Mihai Bordeianu | 46’ | Vasile Mogos Juraj Badelj |
59’ | Sebastian Mailat Stefan Bodisteanu | 60’ | Mihnea Radulescu Barbu |
59’ | George Cimpanu Zoran Mitrov | 60’ | Alexandru Cretu Nicușor Bancu |
76’ | Aldair Ferreira Elhadji Pape Diaw | 81’ | Alexandru Cicaldau Stefan Baiaram |
84’ | Hervin Ongenda Michael Pavlovic | 81’ | Lyes Houri Tudor Baluta |
Cầu thủ dự bị | |||
Adams Friday | Luca Basceanu | ||
Elhadji Pape Diaw | Pavlo Isenko | ||
Luka Kukic | Laurentiu Popescu | ||
Michael Pavlovic | Stefan Baiaram | ||
Riad Suta | Juraj Badelj | ||
Razvan Cret | Darius Gabriel Falcusan | ||
Gabriel David | Tudor Baluta | ||
Mihai Bordeianu | Teles | ||
Antonio Mihai Dumitru | David Matei | ||
Stefan Bodisteanu | Barbu | ||
Zoran Mitrov | Nicușor Bancu | ||
Mykola Kovtalyuk |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Botosani
Thành tích gần đây CS Universitatea Craiova
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 13 | 25 | H T T T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 10 | 25 | T H B T T |
3 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | H T B H B |
4 | ![]() | 12 | 6 | 5 | 1 | 8 | 23 | T T H H T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T H T T B |
6 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 3 | 18 | B T T H B |
7 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 4 | 16 | H B T B T |
8 | ![]() | 12 | 3 | 7 | 2 | 0 | 16 | B H H H B |
9 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | -3 | 15 | T B H H B |
10 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | 1 | 14 | T H B H B |
11 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -4 | 13 | H H B T T |
12 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | -4 | 12 | H H H H T |
13 | ![]() | 12 | 2 | 4 | 6 | -6 | 10 | B B T B B |
14 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -6 | 9 | B B B B T |
15 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -11 | 8 | H H H H T |
16 | ![]() | 12 | 0 | 3 | 9 | -17 | 3 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại