Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Botev Vratsa đã kịp thời giành được chiến thắng
Victor Ochayi 10 | |
Galin Ivanov (Thay: Victor Ochayi) 16 | |
Iliya Yurukov 30 | |
Iliya Yurukov 42 | |
Radoslav Tsonev (Thay: Aymen Souda) 46 | |
Faiz Mattoir (Thay: Moi Parra) 51 | |
Stoyan Stoichkov 52 | |
Daniel Genov 55 | |
Vladislav Naydenov (Thay: Bozhidar Penchev) 64 | |
Simeon Vasilev (Thay: Mateo Stamatov) 74 | |
Galin Ivanov 75 | |
(Pen) Radoslav Tsonev 82 | |
Daniel Genov (Kiến tạo: Arian Kabashi) 85 | |
Robin Schouten 87 | |
Martin Smolenski (Thay: Antoan Stoyanov) 89 | |
Martin Dichev (Thay: Daniel Genov) 89 | |
Rosen Marinov (Thay: Ivan Goranov) 90 | |
Martin Smolenski 90+2' | |
Radoslav Tsonev 90+2' |
Thống kê trận đấu Botev Vratsa vs Septemvri Sofia


Diễn biến Botev Vratsa vs Septemvri Sofia
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Kiểm soát bóng: Botev Vratsa: 44%, Septemvri Sofia: 56%.
Radoslav Tsonev của Botev Vratsa chặn đứng một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Đôi tay an toàn từ Dimitar Evtimov khi anh lao ra và bắt gọn bóng
Septemvri Sofia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Yoan Baurenski để bóng chạm tay.
Rosen Marinov giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Bozhidar Chorbadzhiyski giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Arian Kabashi giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Đôi tay an toàn từ Yanko Georgiev khi anh lao ra và bắt gọn bóng
Đôi tay an toàn từ Dimitar Evtimov khi anh lao ra và bắt gọn bóng
Kiểm soát bóng: Botev Vratsa: 45%, Septemvri Sofia: 55%.
Bertrand Fourrier bị phạt vì đẩy Dimitar Evtimov.
Vladislav Naydenov của Botev Vratsa bị bắt lỗi việt vị.
Ivan Goranov rời sân để Rosen Marinov vào thay thế trong một sự thay đổi chiến thuật.
Trọng tài thổi phạt khi Radoslav Tsonev của Botev Vratsa phạm lỗi với Robin Schouten
Trọng tài thổi phạt khi Martin Smolenski của Botev Vratsa phạm lỗi với Faiz Mattoir
Martin Smolenski phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị ghi tên vào sổ phạt của trọng tài.
Radoslav Tsonev sút bóng từ ngoài vòng cấm, nhưng Yanko Georgiev đã kiểm soát được.
Botev Vratsa đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Botev Vratsa vs Septemvri Sofia
Botev Vratsa (4-2-3-1): Dimitar Evtimov (25), Arian Kabashi (4), Bozhidar Chorbadzhiyski (5), Milen Stoev (36), Ivan Goranov (44), Antoan Stoyanov (8), Iliya Yurukov (12), Romeesh Nathaniel Ivey Belgrave (14), Bozidar Krasimirov Penchev (7), Daniel Nedyalkov Genov (9), Aymen Souda (20)
Septemvri Sofia (4-2-3-1): Yanko Georgiev (21), Robin Schouten (23), Hristov (4), Sebas Wade (3), Mateo Stamatov (30), Yoan Baurenski (5), Victor Ayi Ochayi (6), Moises Parra Gutierrez (7), Klery Serber (10), Stoyan Stoichkov (28), Bertrand Fourrier (9)


| Thay người | |||
| 46’ | Aymen Souda Radoslav Tsonev | 16’ | Victor Ochayi Galin Ivanov |
| 64’ | Bozhidar Penchev Vladislav Naydenov | 51’ | Moi Parra Faiz Mattoir |
| 89’ | Antoan Stoyanov Martin Smolenski | 74’ | Mateo Stamatov Viktor Vasilev |
| 89’ | Daniel Genov Martin Dichev | ||
| 90’ | Ivan Goranov Rosen Marinov | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Lyubomir Vasilev | Vladimir Ivanov | ||
Kristiyan Peshov | Bozhidar Tomovski | ||
Radoslav Tsonev | Valentine Ozornwafor | ||
Martin Smolenski | Galin Ivanov | ||
Martin Dichev | Marcel Bibishkov | ||
Dilyan Georgiev | Preslav Georgiev | ||
Rosen Marinov | Viktor Vasilev | ||
Vladislav Naydenov | Faiz Mattoir | ||
Aleksandar Dzhamov | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Botev Vratsa
Thành tích gần đây Septemvri Sofia
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 12 | 2 | 2 | 24 | 38 | T T T B T | |
| 2 | 16 | 9 | 3 | 4 | 7 | 30 | T T H B B | |
| 3 | 16 | 7 | 7 | 2 | 1 | 28 | H T H T H | |
| 4 | 15 | 7 | 6 | 2 | 14 | 27 | H B H B T | |
| 5 | 16 | 7 | 6 | 3 | 9 | 27 | B H H T B | |
| 6 | 16 | 6 | 7 | 3 | 8 | 25 | T T T T T | |
| 7 | 16 | 5 | 6 | 5 | -2 | 21 | H H T T T | |
| 8 | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B T H T B | |
| 9 | 16 | 4 | 7 | 5 | 1 | 19 | B H T B T | |
| 10 | 16 | 5 | 4 | 7 | -1 | 19 | B H B T T | |
| 11 | 16 | 3 | 8 | 5 | -4 | 17 | H T B B H | |
| 12 | 16 | 5 | 2 | 9 | -4 | 17 | T H B T B | |
| 13 | 15 | 3 | 6 | 6 | -10 | 15 | H B B B H | |
| 14 | 16 | 4 | 2 | 10 | -12 | 14 | T B B T B | |
| 15 | 16 | 3 | 4 | 9 | -18 | 13 | H H B B B | |
| 16 | 16 | 3 | 2 | 11 | -12 | 11 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch