Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Vladislav Naydenov 42 | |
![]() Bruno Jordao 43 | |
![]() Leandro Godoy (Thay: Bruno Jordao) 46 | |
![]() Nikola Vlajkovic 48 | |
![]() Ioannis Pittas (Kiến tạo: Leandro Godoy) 49 | |
![]() Daniel Genov (Thay: Martin Petkov) 59 | |
![]() Romeesh Ivey (Thay: Vladislav Naydenov) 59 | |
![]() Jose Gallegos (Thay: Aymen Souda) 67 | |
![]() Martin Dichev (Thay: Martin Achkov) 67 | |
![]() Daniel Genov (Kiến tạo: Jose Gallegos) 75 | |
![]() Pastor (Thay: Ivan Turitsov) 77 | |
![]() Kevin Dodaj (Thay: Ilian Iliev Jr.) 77 | |
![]() Adrian Lapena 81 | |
![]() Ilian Antonov (Thay: Olaus Jair Skarsem) 84 | |
![]() David Seger (Thay: Petko Panayotov) 84 | |
![]() Rosen Marinov (Thay: Radoslav Tsonev) 88 | |
![]() Ioannis Pittas (VAR check) 90+6' | |
![]() Romeesh Ivey 90+9' |
Thống kê trận đấu Botev Vratsa vs PFC CSKA Sofia


Diễn biến Botev Vratsa vs PFC CSKA Sofia
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Botev Vratsa: 34%, CSKA Sofia: 66%.
Milen Stoev từ Botev Vratsa cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
CSKA Sofia thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Romeesh Ivey vì hành vi phi thể thao.
Dimitar Evtimov từ Botev Vratsa cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
Ioannis Pittas từ CSKA Sofia bị xác định là việt vị.
KHÔNG CÓ BÀN THẮNG! - Sau khi xem xét tình huống, trọng tài thông báo rằng bàn thắng của CSKA Sofia bị hủy do việt vị.
VAR - BÀN THẮNG! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có khả năng bàn thắng cho CSKA Sofia.
V À A A A O O O! CSKA Sofia ghi bàn! Ioannis Pittas đã có tên trên bảng tỷ số.
David Seger đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Ioannis Pittas ghi bàn bằng chân phải!
Quả tạt của Kevin Dodaj từ CSKA Sofia thành công tìm đến đồng đội trong vòng cấm.
Angelo Martino từ CSKA Sofia cắt được quả tạt hướng về vòng cấm.
Fedor Lapoukhov từ CSKA Sofia cắt được quả tạt hướng về vòng cấm.
Martin Smolenski thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến được đồng đội nào.
Milen Stoev từ Botev Vratsa cắt được quả tạt hướng về vòng cấm.
CSKA Sofia thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho Botev Vratsa.
CSKA Sofia thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Botev Vratsa thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Botev Vratsa vs PFC CSKA Sofia
Botev Vratsa (4-2-3-1): Dimitar Evtimov (25), Nikola Vlajkovic (2), Arian Kabashi (4), Milen Stoev (36), Martin Achkov (11), Iliya Yurukov (12), Martin Smolenski (24), Vladislav Naydenov (97), Radoslav Tsonev (21), Aymen Souda (20), Martin Petkov (79)
PFC CSKA Sofia (4-2-3-1): Fedor Lapoukhov (21), Ivan Turitsov (19), Adrian Lapena Ruiz (4), Teodor Ivanov (14), Angelo Martino (17), Petko Panayotov (30), Jordao (6), Ilian Iliev (73), James Eto'o (99), Olaus Skarsem (7), Ioannis Pittas (28)


Thay người | |||
59’ | Martin Petkov Daniel Nedyalkov Genov | 46’ | Bruno Jordao Santiago Leandro Godoy |
59’ | Vladislav Naydenov Romeesh Nathaniel Ivey Belgrave | 77’ | Ivan Turitsov Pastor |
67’ | Martin Achkov Martin Dichev | 77’ | Ilian Iliev Jr. Kevin Dodaj |
67’ | Aymen Souda Jose Gallegos | 84’ | Petko Panayotov David Seger |
88’ | Radoslav Tsonev Rosen Marinov | 84’ | Olaus Jair Skarsem Ilian Ilianov Antonov |
Cầu thủ dự bị | |||
Bozidar Krasimirov Penchev | Gustavo Busatto | ||
Daniel Nedyalkov Genov | Pastor | ||
Dilyan Georgiev | Sanyang | ||
Romeesh Nathaniel Ivey Belgrave | David Seger | ||
Martin Dichev | Santiago Leandro Godoy | ||
Mohamed El Mehdi Boukassi | Mohamed Amine Brahimi | ||
Rosen Marinov | Kevin Dodaj | ||
Jose Gallegos | Ilian Ilianov Antonov | ||
Georgi Gerginov | Ivan Tasev |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Botev Vratsa
Thành tích gần đây PFC CSKA Sofia
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 13 | 26 | T H B T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 9 | 23 | B T T T H |
3 | ![]() | 12 | 6 | 5 | 1 | 4 | 23 | H B T H T |
4 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 14 | 22 | T H H T H |
5 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 11 | 22 | B T T H T |
6 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | B H T B B |
7 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -3 | 13 | H T H T B |
8 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | 0 | 12 | B T T H H |
9 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | 0 | 12 | B B H H B |
10 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -1 | 12 | B T B B T |
11 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -11 | 11 | T T B B B |
12 | ![]() | 11 | 1 | 7 | 3 | -1 | 10 | T B H H H |
13 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | H B H H T |
14 | ![]() | 11 | 3 | 1 | 7 | -7 | 10 | B T B B T |
15 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -12 | 8 | T B B H H |
16 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -9 | 7 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại