Levski Sofia không tận dụng được cơ hội và trận đấu kết thúc với tỷ số hòa.
![]() Asen Mitkov 19 | |
![]() Vladislav Naydenov 45+3' | |
![]() Borislav Rupanov (Thay: Asen Mitkov) 46 | |
![]() Jose Gallegos 48 | |
![]() Romeesh Ivey (Thay: Vladislav Naydenov) 60 | |
![]() Antoan Stoyanov (Thay: Jose Gallegos) 60 | |
![]() Marin Petkov (Thay: Karl Fabien) 63 | |
![]() Maicon (Thay: Fabio Lima) 64 | |
![]() Radoslav Kirilov (Thay: Patrik Myslovic) 72 | |
![]() Martin Smolenski 73 | |
![]() Aymen Souda (Thay: David Suarez) 75 | |
![]() Everton Bala (Thay: Mazire Soula) 84 | |
![]() Martin Dichev (Thay: Martin Petkov) 86 | |
![]() Bozhidar Penchev (Thay: Daniel Genov) 86 | |
![]() Dimitar Evtimov 86 | |
![]() Julio Velazquez 90+1' |
Thống kê trận đấu Botev Vratsa vs Levski Sofia


Diễn biến Botev Vratsa vs Levski Sofia
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Botev Vratsa: 28%, Levski Sofia: 72%.
Antoan Stoyanov chặn thành công cú sút.
Cú sút của Everton Bala bị chặn lại.
Đường chuyền của Oliver Kamdem từ Levski Sofia thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Levski Sofia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Martin Smolenski chặn thành công cú sút.
Cú sút của Carlos Ohene bị chặn lại.
Đường chuyền của Radoslav Kirilov từ Levski Sofia thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Kiểm soát bóng: Botev Vratsa: 28%, Levski Sofia: 72%.
Everton Bala giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Botev Vratsa bắt đầu một pha phản công.
Romeesh Ivey giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Levski Sofia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Levski Sofia thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Aymen Souda từ Botev Vratsa cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Milen Stoev của Botev Vratsa cắt đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Marin Petkov thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được vị trí của đồng đội.
Martin Smolenski giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Martin Smolenski của Botev Vratsa cắt đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Đội hình xuất phát Botev Vratsa vs Levski Sofia
Botev Vratsa (4-2-3-1): Dimitar Evtimov (25), Milen Stoev (36), Arian Kabashi (4), Nikola Vlajkovic (2), Martin Achkov (11), David Suarez (6), Martin Smolenski (24), Vladislav Naydenov (97), Jose Gallegos (17), Daniel Nedyalkov Genov (9), Martin Petkov (79)
Levski Sofia (4-2-3-1): Svetoslav Vutsov (92), Oliver Kamdem (71), Christian Makoun (4), Tsunami (6), Fabio De Lima Costa (7), Carlos Ohene (8), Asen Ivanov Mitkov (10), Karl Kezy Fabien (95), Patrik Myslovic (23), Mazire Soula (22), Rildo Goncalves (37)


Thay người | |||
60’ | Jose Gallegos Antoan Stoyanov | 46’ | Asen Mitkov Borislav Rupanov |
60’ | Vladislav Naydenov Romeesh Nathaniel Ivey Belgrave | 63’ | Karl Fabien Marin Petkov |
75’ | David Suarez Aymen Souda | 64’ | Fabio Lima Maicon Araujo dos Santos |
86’ | Daniel Genov Bozidar Krasimirov Penchev | 72’ | Patrik Myslovic Radoslav Kirilov |
86’ | Martin Petkov Martin Dichev | 84’ | Mazire Soula Bala |
Cầu thủ dự bị | |||
Lyubomir Vasilev | Martin Lukov | ||
Aymen Souda | Maicon Araujo dos Santos | ||
Antoan Stoyanov | Bala | ||
Bozidar Krasimirov Penchev | Gasper Trdin | ||
Dilyan Georgiev | Aldair | ||
Romeesh Nathaniel Ivey Belgrave | Kristian Dimitrov | ||
Martin Dichev | Borislav Rupanov | ||
Martin Bachev | Marin Petkov | ||
Paolo Tsenov | Radoslav Kirilov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Botev Vratsa
Thành tích gần đây Levski Sofia
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 16 | T T T H T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 3 | 0 | 4 | 15 | T H T H T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 2 | 13 | T B T T B |
5 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 6 | 12 | T H T H B |
6 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 3 | 10 | T T H H B |
7 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 2 | 10 | H H H T T |
8 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -6 | 8 | B H B T T |
9 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -4 | 6 | H B T B H |
10 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -8 | 6 | B B T B T |
11 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 6 | H T H B H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -4 | 6 | B T B B B |
13 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -5 | 5 | B B B T H |
14 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -2 | 4 | H B H B H |
15 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -4 | 4 | H B B H B |
16 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại