Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Mamadou Diallo 57 | |
Elias Franco 60 | |
Frederic Maciel (Thay: Elias Franco) 67 | |
Frederic Maciel 68 | |
Jose Gallegos (Thay: Bozhidar Penchev) 71 | |
Ze Vitor (Thay: Ognjen Gasevic) 76 | |
Iliya Yurukov (Thay: Vladislav Naydenov) 78 | |
Martin Smolenski (Thay: Antoan Stoyanov) 78 | |
Atanas Iliev (Thay: Mamadou Diallo) 84 | |
Marto Boychev (Thay: Brian Sobrero) 84 | |
Ze Vitor 87 | |
Danylo Polonskyi (Thay: Daniel Genov) 90 | |
Martin Dichev (Thay: Ivan Goranov) 90 | |
Lasha Dvali 90+5' |
Thống kê trận đấu Botev Vratsa vs CSKA 1948 Sofia


Diễn biến Botev Vratsa vs CSKA 1948 Sofia
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Botev Vratsa: 35%, CSKA 1948: 65%.
Lasha Dvali trở lại sân.
CSKA 1948 thực hiện một quả ném biên ở phần sân của họ.
Botev Vratsa thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Lasha Dvali bị chấn thương và được đưa ra khỏi sân để nhận điều trị y tế.
Lasha Dvali nằm sân vì chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.
Thẻ vàng cho Lasha Dvali.
Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Lasha Dvali từ CSKA 1948 đá ngã Romeesh Ivey.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Botev Vratsa: 34%, CSKA 1948: 66%.
Milen Stoev từ Botev Vratsa cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
Bozhidar Chorbadzhiyski giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
CSKA 1948 đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Botev Vratsa thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Ivan Goranov rời sân để nhường chỗ cho Martin Dichev trong một sự thay người chiến thuật.
Daniel Genov rời sân để nhường chỗ cho Danylo Polonskyi trong một sự thay người chiến thuật.
Botev Vratsa đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Petar Marinov từ CSKA 1948 cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Lasha Dvali đã chặn cú sút thành công.
Cú sút của Daniel Genov bị chặn lại.
Đội hình xuất phát Botev Vratsa vs CSKA 1948 Sofia
Botev Vratsa (5-4-1): Dimitar Evtimov (25), Romeesh Nathaniel Ivey Belgrave (14), Arian Kabashi (4), Bozhidar Chorbadzhiyski (5), Milen Stoev (36), Ivan Goranov (44), Vladislav Naydenov (97), Radoslav Tsonev (21), Antoan Stoyanov (8), Bozidar Krasimirov Penchev (7), Daniel Nedyalkov Genov (9)
CSKA 1948 Sofia (4-1-4-1): Petar Marinov (1), Diego Medina (2), Andre Hoffmann (4), Lasha Dvali (21), Ognjen Gasevic (22), Yohann Magnin (8), Georgi Rusev (11), Borislav Tsonev (10), Brian Sobrero (20), Elias Correa Franco (77), Mamadou Diallo (93)


| Thay người | |||
| 71’ | Bozhidar Penchev Jose Gallegos | 67’ | Elias Franco Frederic Maciel |
| 78’ | Vladislav Naydenov Iliya Yurukov | 76’ | Ognjen Gasevic Ze Vitor |
| 78’ | Antoan Stoyanov Martin Smolenski | 84’ | Mamadou Diallo Atanas Iliev |
| 90’ | Ivan Goranov Martin Dichev | 84’ | Brian Sobrero Marto Boychev |
| 90’ | Daniel Genov Danilo Polonskiy | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Lyubomir Vasilev | Dimitar Sheytanov | ||
Iliya Yurukov | Frederic Maciel | ||
Kristiyan Peshov | Atanas Iliev | ||
Jose Gallegos | Marto Boychev | ||
Martin Smolenski | Petar Vitanov | ||
Martin Dichev | Juan Miguel Carrion Gallardo | ||
Rosen Marinov | Ze Vitor | ||
Martin Petkov | Egor Parkhomenko | ||
Danilo Polonskiy | Stoil Yordanov | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Botev Vratsa
Thành tích gần đây CSKA 1948 Sofia
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 11 | 2 | 1 | 21 | 35 | T T T T T | |
| 2 | 14 | 9 | 3 | 2 | 11 | 30 | T H T T H | |
| 3 | 13 | 6 | 6 | 1 | 13 | 24 | T H H B H | |
| 4 | 13 | 6 | 6 | 1 | 4 | 24 | B T H T H | |
| 5 | 14 | 6 | 6 | 2 | 9 | 24 | H T B H H | |
| 6 | 14 | 4 | 7 | 3 | 6 | 19 | H H T T T | |
| 7 | 14 | 4 | 6 | 4 | -1 | 18 | T B B T H | |
| 8 | 14 | 3 | 7 | 4 | 1 | 16 | H B B H T | |
| 9 | 14 | 3 | 7 | 4 | -1 | 16 | H H H T B | |
| 10 | 14 | 3 | 6 | 5 | -4 | 15 | H T H H T | |
| 11 | 13 | 3 | 5 | 5 | -9 | 14 | T B H B B | |
| 12 | 14 | 3 | 4 | 7 | -5 | 13 | B T B H B | |
| 13 | 14 | 3 | 4 | 7 | -13 | 13 | B B H H B | |
| 14 | 13 | 3 | 2 | 8 | -8 | 11 | B B T H B | |
| 15 | 14 | 3 | 2 | 9 | -13 | 11 | H H T B B | |
| 16 | 14 | 3 | 1 | 10 | -11 | 10 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch