Botev Vratsa giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng
![]() Daniel Genov 45+2' | |
![]() Joao Pedro 45+2' | |
![]() Aymen Souda (Thay: Martin Petkov) 46 | |
![]() Celso Sidney (Thay: Gustavo Franca) 46 | |
![]() Vladislav Naydenov 50 | |
![]() Zhivko Atanasov 61 | |
![]() Vlatko Drobarov 64 | |
![]() Nikolay Zlatev (Thay: Joao Pedro) 68 | |
![]() Weslen Junior (Thay: Phellipe) 68 | |
![]() Martin Achkov 69 | |
![]() Vladislav Naydenov 76 | |
![]() Martin Dichev (Thay: Daniel Genov) 77 | |
![]() Antoan Stoyanov (Thay: Jose Gallegos) 77 | |
![]() Asen Chandarov (Thay: Vasil Panayotov) 79 | |
![]() Martin Milushev (Thay: David Teles) 79 | |
![]() Bozhidar Penchev (Thay: Vladislav Naydenov) 85 | |
![]() Radoslav Tsonev (Thay: Martin Smolenski) 90 |
Thống kê trận đấu Botev Vratsa vs Cherno More Varna


Diễn biến Botev Vratsa vs Cherno More Varna
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Kiểm soát bóng: Botev Vratsa: 43%, Cherno More Varna: 57%.
Botev Vratsa thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Weslen Junior thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình
Kiểm soát bóng: Botev Vratsa: 43%, Cherno More Varna: 57%.
Botev Vratsa bắt đầu một pha phản công.
Cherno More Varna thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Đôi tay an toàn từ Dimitar Evtimov khi anh lao ra và bắt gọn bóng
Dimitar Evtimov của Botev Vratsa cắt đường chuyền hướng về phía khung thành.
Cherno More Varna đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Antoan Stoyanov giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Antoan Stoyanov của Botev Vratsa cắt đường chuyền hướng về phía khung thành.
Georgi Lazarov thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến được đồng đội nào.
Nikola Vlajkovic giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Cherno More Varna đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Weslen Junior thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình
Botev Vratsa đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Cherno More Varna đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Asen Chandarov thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình
Botev Vratsa bắt đầu một pha phản công.
Đội hình xuất phát Botev Vratsa vs Cherno More Varna
Botev Vratsa (4-2-3-1): Dimitar Evtimov (25), Nikola Vlajkovic (2), Arian Kabashi (4), Milen Stoev (36), Martin Achkov (11), Iliya Yurukov (12), Martin Smolenski (24), Vladislav Naydenov (97), Jose Gallegos (17), Daniel Nedyalkov Genov (9), Martin Petkov (79)
Cherno More Varna (4-2-3-1): Plamen Ivanov Iliev (33), Asen Donchev (8), Zhivko Atanasov (3), Vlatko Drobarov (28), Dani Martin (15), Vasil Panayotov (71), David Teles (24), Joao Pedro Costa Contreiras Martins (11), Phellipe (20), Georgi Lazarov (19), Gustavo Evaristo de Franca (9)


Thay người | |||
46’ | Martin Petkov Aymen Souda | 46’ | Gustavo Franca Celso Sidney |
77’ | Jose Gallegos Antoan Stoyanov | 68’ | Joao Pedro Nikolay Zlatev |
77’ | Daniel Genov Martin Dichev | 68’ | Phellipe Weslen Junior Faustino de Melo |
85’ | Vladislav Naydenov Bozidar Krasimirov Penchev | 79’ | Vasil Panayotov Asen Chandarov |
90’ | Martin Smolenski Radoslav Tsonev | 79’ | David Teles Martin Milushev |
Cầu thủ dự bị | |||
Lyubomir Vasilev | Kristian Tomov | ||
Aymen Souda | Asen Chandarov | ||
Antoan Stoyanov | Berk Beyhan | ||
Bozidar Krasimirov Penchev | Joao Vitor Rodrigues Bandaro | ||
Dilyan Georgiev | Martin Milushev | ||
Romeesh Nathaniel Ivey Belgrave | Nikolay Zlatev | ||
Martin Dichev | Rosen Stefanov | ||
Radoslav Tsonev | Celso Sidney | ||
Rosen Marinov | Weslen Junior Faustino de Melo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Botev Vratsa
Thành tích gần đây Cherno More Varna
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 16 | T T T H T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 3 | 0 | 4 | 15 | T H T H T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 2 | 13 | T B T T B |
5 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 6 | 12 | T H T H B |
6 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 3 | 10 | T T H H B |
7 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 2 | 10 | H H H T T |
8 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -6 | 8 | B H B T T |
9 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -4 | 6 | H B T B H |
10 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -8 | 6 | B B T B T |
11 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 6 | H T H B H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -4 | 6 | B T B B B |
13 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -5 | 5 | B B B T H |
14 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -2 | 4 | H B H B H |
15 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -4 | 4 | H B B H B |
16 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại