Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Radoslav Tsonev (Kiến tạo: Martin Petkov) 15 | |
![]() Armstrong Oko-Flex (Kiến tạo: Emil Martinov) 21 | |
![]() Todor Nedelev 30 | |
![]() Enock Kwateng 33 | |
![]() Martin Smolenski (Thay: Vladislav Naydenov) 46 | |
![]() Daniel Genov (Thay: Romeesh Ivey) 46 | |
![]() Samuel Kalu (Thay: Enock Kwateng) 65 | |
![]() Abraham Ojo (Thay: Todor Nedelev) 65 | |
![]() Steven Petkov (Thay: Franklin Chagas) 70 | |
![]() Nikola Iliev (Thay: Konstantinos Balogiannis) 70 | |
![]() Daniel Genov 76 | |
![]() Ivaylo Videv (Kiến tạo: Steven Petkov) 78 | |
![]() Antoan Stoyanov (Thay: Radoslav Tsonev) 78 | |
![]() Bozhidar Penchev (Thay: Martin Petkov) 79 | |
![]() Danylo Polonskyi (Thay: Nikola Vlajkovic) 87 | |
![]() Tales (Thay: Armstrong Oko-Flex) 88 | |
![]() Steven Petkov 90+1' | |
![]() Daniel Naumov 90+3' |
Thống kê trận đấu Botev Vratsa vs Botev Plovdiv


Diễn biến Botev Vratsa vs Botev Plovdiv
Kiểm soát bóng: Botev Vratsa: 53%, Botev Plovdiv: 47%.
Daniel Naumov của Botev Plovdiv cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Botev Vratsa đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Danylo Polonskyi bị phạt vì đẩy Ivaylo Videv.
Nikola Soldo giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Phát bóng lên cho Botev Plovdiv.

Daniel Naumov của Botev Plovdiv nhận thẻ vàng vì câu giờ.
Cơ hội đến với Milen Stoev của Botev Vratsa nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch khung thành.
Martin Smolenski của Botev Vratsa thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.

Thẻ vàng cho Steven Petkov.
Botev Vratsa thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Andrey Yordanov giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Botev Vratsa đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Bozhidar Penchev thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Ivaylo Videv giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Nikola Soldo của Botev Plovdiv cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Botev Vratsa đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Botev Vratsa: 53%, Botev Plovdiv: 47%.
Botev Plovdiv đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Botev Vratsa vs Botev Plovdiv
Botev Vratsa (4-2-3-1): Dimitar Evtimov (25), Nikola Vlajkovic (2), Arian Kabashi (4), Milen Stoev (36), Martin Dichev (32), Iliya Yurukov (12), Radoslav Tsonev (21), Romeesh Nathaniel Ivey Belgrave (14), Jose Gallegos (17), Vladislav Naydenov (97), Martin Petkov (79)
Botev Plovdiv (4-2-3-1): Daniel Naumov (29), Enock Kwateng (22), Ivaylo Videv (42), Nikola Soldo (4), Andrey Yordanov (6), Emil Martinov (27), Konstantinos Balogiannis (38), Nikolay Minkov (17), Todor Nedelev (8), Armstrong Oko-Flex (23), Franklin Chagas (30)


Thay người | |||
46’ | Vladislav Naydenov Martin Smolenski | 65’ | Todor Nedelev Ojo Abraham |
46’ | Romeesh Ivey Daniel Nedyalkov Genov | 65’ | Enock Kwateng Samuel Kalu |
78’ | Radoslav Tsonev Antoan Stoyanov | 70’ | Konstantinos Balogiannis Nikola Iliev |
79’ | Martin Petkov Bozidar Krasimirov Penchev | 70’ | Franklin Chagas Stivan Petkov |
87’ | Nikola Vlajkovic Danilo Polonskiy | 88’ | Armstrong Oko-Flex Tales |
Cầu thủ dự bị | |||
Lyubomir Vasilev | Hristiyan Slavkov | ||
Ivan Goranov | Nikola Iliev | ||
Rosen Marinov | Dimitar Mitkov | ||
Bozhidar Chorbadzhiyski | Tales | ||
Martin Smolenski | Tailson | ||
Antoan Stoyanov | Samuil Tsonov | ||
Daniel Nedyalkov Genov | Stivan Petkov | ||
Danilo Polonskiy | Ojo Abraham | ||
Bozidar Krasimirov Penchev | Samuel Kalu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Botev Vratsa
Thành tích gần đây Botev Plovdiv
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 13 | 26 | T H B T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 9 | 23 | B T T T H |
3 | ![]() | 12 | 6 | 5 | 1 | 4 | 23 | H B T H T |
4 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 14 | 22 | T H H T H |
5 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 11 | 22 | B T T H T |
6 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | B H T B B |
7 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -3 | 13 | H T H T B |
8 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | 0 | 12 | B T T H H |
9 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | 0 | 12 | B B H H B |
10 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -1 | 12 | B T B B T |
11 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -11 | 11 | T T B B B |
12 | ![]() | 11 | 1 | 7 | 3 | -1 | 10 | T B H H H |
13 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | H B H H T |
14 | ![]() | 11 | 3 | 1 | 7 | -7 | 10 | B T B B T |
15 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -12 | 8 | T B B H H |
16 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -9 | 7 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại