Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Rildo 1 | |
![]() Andrey Yordanov 41 | |
![]() Mustapha Sangare (Thay: Rildo) 46 | |
![]() Gasper Trdin (Thay: Asen Mitkov) 57 | |
![]() Dimitar Mitkov (Thay: Franklin Chagas) 70 | |
![]() Samuel Kalu (Thay: Armstrong Oko-Flex) 70 | |
![]() Enock Kwateng 71 | |
![]() Marin Petkov (Thay: Mazire Soula) 71 | |
![]() Mustapha Sangare (Kiến tạo: Akram Bouras) 75 | |
![]() Maicon 77 | |
![]() Konstantinos Balogiannis (Thay: Abraham Ojo) 80 | |
![]() Tailson (Thay: Nikolay Minkov) 80 | |
![]() Nikola Iliev (Thay: Emil Martinov) 84 | |
![]() Fabio Lima (Thay: Everton Bala) 87 | |
![]() Borislav Rupanov (Thay: Radoslav Kirilov) 87 | |
![]() Mustapha Sangare 90+3' |
Thống kê trận đấu Botev Plovdiv vs Levski Sofia


Diễn biến Botev Plovdiv vs Levski Sofia
Kiểm soát bóng: Botev Plovdiv: 36%, Levski Sofia: 64%.
Phát bóng lên cho Botev Plovdiv.
Phạt góc cho Botev Plovdiv.
Dimitar Mitkov bị phạt vì đẩy Marin Petkov.
Botev Plovdiv thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Levski Sofia thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Tailson của Botev Plovdiv chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Levski Sofia có một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Trọng tài thổi phạt Todor Nedelev của Botev Plovdiv vì đã làm ngã Marin Petkov.
Kristian Dimitrov thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.
Nikola Serafimov chặn cú sút thành công.
Cú sút của Nikola Iliev bị chặn lại.
Botev Plovdiv có một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Botev Plovdiv thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trận đấu được tiếp tục.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Svetoslav Vutsov của Levski Sofia chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.

Thẻ vàng cho Mustapha Sangare.
Mustapha Sangare của Levski Sofia đã đi hơi quá xa khi kéo ngã Enock Kwateng
Enock Kwateng thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Đội hình xuất phát Botev Plovdiv vs Levski Sofia
Botev Plovdiv (4-2-3-1): Daniel Naumov (29), Enock Kwateng (22), Ivaylo Videv (42), Nikola Soldo (4), Andrey Yordanov (6), Emil Martinov (27), Ojo Abraham (25), Nikolay Minkov (17), Todor Nedelev (8), Armstrong Oko-Flex (23), Franklin Chagas (30)
Levski Sofia (4-2-3-1): Svetoslav Vutsov (92), Nikola Serafimov (31), Kristian Dimitrov (50), Tsunami (6), Maicon (3), Akram Bouras (47), Asen Ivanov Mitkov (10), Radoslav Kirilov (99), Bala (17), Mazire Soula (22), Rildo Goncalves (37)


Thay người | |||
70’ | Franklin Chagas Dimitar Mitkov | 46’ | Rildo Mustapha Sangare |
70’ | Armstrong Oko-Flex Samuel Kalu | 57’ | Asen Mitkov Gasper Trdin |
80’ | Nikolay Minkov Tailson | 71’ | Mazire Soula Marin Petkov |
80’ | Abraham Ojo Konstantinos Balogiannis | 87’ | Everton Bala Fabio De Lima Costa |
84’ | Emil Martinov Nikola Iliev | 87’ | Radoslav Kirilov Borislav Rupanov |
Cầu thủ dự bị | |||
Hristiyan Slavkov | Martin Lukov | ||
Emmanuel John | Christian Makoun | ||
Nikola Iliev | Fabio De Lima Costa | ||
Dimitar Mitkov | Mustapha Sangare | ||
Tailson | Gasper Trdin | ||
Samuil Tsonov | Georgi Kostadinov | ||
Konstantinos Balogiannis | Oliver Kamdem | ||
Samuel Kalu | Borislav Rupanov | ||
Tales | Marin Petkov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Botev Plovdiv
Thành tích gần đây Levski Sofia
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 13 | 26 | T H B T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 9 | 23 | B T T T H |
3 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 14 | 22 | T H H T H |
4 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 11 | 22 | B T T H T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 5 | 1 | 1 | 20 | T H B T H |
6 | ![]() | 11 | 3 | 5 | 3 | 1 | 14 | T B H T B |
7 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -3 | 13 | H T H T B |
8 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | 0 | 12 | B T T H H |
9 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | 0 | 12 | B B H H B |
10 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -1 | 12 | B T B B T |
11 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -11 | 11 | T T B B B |
12 | ![]() | 11 | 1 | 7 | 3 | -1 | 10 | T B H H H |
13 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | H B H H T |
14 | ![]() | 11 | 3 | 1 | 7 | -7 | 10 | B T B B T |
15 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -12 | 8 | T B B H H |
16 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -9 | 7 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại