Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng CSKA 1948 đã kịp thời giành được chiến thắng.
![]() Frederic Maciel (Kiến tạo: Mamadou Diallo) 41 | |
![]() Diego Medina (Thay: Dragan Grivic) 46 | |
![]() Mamadou Diallo 53 | |
![]() Yohann Magnin (Thay: Marto Boychev) 57 | |
![]() Georgi Rusev (Thay: Elias Franco) 57 | |
![]() Nikola Iliev (Thay: Tailson) 58 | |
![]() Enock Kwateng (Kiến tạo: Nikolay Minkov) 60 | |
![]() Dimitar Sheytanov 60 | |
![]() Mamadou Diallo (Kiến tạo: Georgi Rusev) 69 | |
![]() Dimitar Mitkov (Thay: Abraham Ojo) 71 | |
![]() Borislav Tsonev (Thay: Brian Sobrero) 81 | |
![]() Samuil Tsonov (Thay: Franklin Chagas) 83 | |
![]() Emmanuel John (Thay: Emil Martinov) 83 | |
![]() Nikolay Minkov 86 | |
![]() Frederic Maciel 89 | |
![]() Atanas Iliev (Thay: Mamadou Diallo) 90 | |
![]() Borislav Tsonev 90+1' |
Thống kê trận đấu Botev Plovdiv vs CSKA 1948 Sofia


Diễn biến Botev Plovdiv vs CSKA 1948 Sofia
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Botev Plovdiv: 51%, CSKA 1948: 49%.
Trọng tài thổi phạt cho Botev Plovdiv khi Nikola Iliev phạm lỗi với Yohann Magnin.
Georgi Rusev thắng trong pha không chiến với Nikola Iliev.
Phát bóng lên cho CSKA 1948.
Nikola Iliev từ Botev Plovdiv cố gắng ghi bàn từ ngoài vòng cấm, nhưng cú sút không đi gần mục tiêu.
Botev Plovdiv đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Botev Plovdiv đang kiểm soát bóng.
Adama Ardile Traore giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Lasha Dvali từ CSKA 1948 cắt bóng một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Botev Plovdiv đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Georgi Rusev bị phạt vì đẩy Emmanuel John.
Mamadou Diallo rời sân để nhường chỗ cho Atanas Iliev trong một sự thay đổi chiến thuật.

Borislav Tsonev phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị trọng tài ghi tên vào sổ.
Một pha vào bóng liều lĩnh. Borislav Tsonev phạm lỗi thô bạo với Nikola Iliev.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Nikolay Minkov sút bóng từ ngoài vòng cấm, nhưng Dimitar Sheytanov đã kiểm soát được.
Botev Plovdiv đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Cú sút của Andrey Yordanov bị chặn lại.
Lasha Dvali của CSKA 1948 cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Đội hình xuất phát Botev Plovdiv vs CSKA 1948 Sofia
Botev Plovdiv (4-2-3-1): Daniel Naumov (29), Nikolay Minkov (17), Enock Kwateng (22), Nikola Soldo (4), Andrey Yordanov (6), Emil Martinov (27), Ojo Abraham (25), Tailson (11), Todor Nedelev (8), Armstrong Oko-Flex (23), Franklin Chagas (30)
CSKA 1948 Sofia (4-1-4-1): Dimitar Sheytanov (13), Dragan Grivic (96), Adama Ardile Traore (88), Lasha Dvali (21), Juan Miguel Carrion Gallardo (3), Petar Vitanov (34), Frederic Maciel (67), Brian Sobrero (20), Marto Boychev (19), Elias Correa Franco (77), Mamadou Diallo (93)


Thay người | |||
58’ | Tailson Nikola Iliev | 46’ | Dragan Grivic Diego Medina |
71’ | Abraham Ojo Dimitar Mitkov | 57’ | Elias Franco Georgi Rusev |
83’ | Emil Martinov Emmanuel John | 57’ | Marto Boychev Yohann Magnin |
83’ | Franklin Chagas Samuil Tsonov | 81’ | Brian Sobrero Borislav Tsonev |
90’ | Mamadou Diallo Atanas Iliev |
Cầu thủ dự bị | |||
Hristiyan Slavkov | Petar Marinov | ||
Emmanuel John | Andre Hoffmann | ||
Martin Georgiev | Atanas Iliev | ||
Nikola Iliev | Borislav Tsonev | ||
Dimitar Mitkov | Georgi Rusev | ||
Samuil Tsonov | Diego Medina | ||
Gabriel Zlatanov | Yohann Magnin | ||
Stivan Petkov | Jose Martines | ||
Ivaylo Videv | Stoil Yordanov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Botev Plovdiv
Thành tích gần đây CSKA 1948 Sofia
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 13 | 26 | T H B T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 9 | 23 | B T T T H |
3 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 14 | 22 | T H H T H |
4 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 11 | 22 | B T T H T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 5 | 1 | 1 | 20 | T H B T H |
6 | ![]() | 11 | 3 | 5 | 3 | 1 | 14 | T B H T B |
7 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -3 | 13 | H T H T B |
8 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | 0 | 12 | B T T H H |
9 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | 0 | 12 | B B H H B |
10 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -1 | 12 | B T B B T |
11 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -11 | 11 | T T B B B |
12 | ![]() | 11 | 1 | 7 | 3 | -1 | 10 | T B H H H |
13 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | H B H H T |
14 | ![]() | 11 | 3 | 1 | 7 | -7 | 10 | B T B B T |
15 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -12 | 8 | T B B H H |
16 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -9 | 7 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại