Arda Kardzhali đã kiểm soát bóng nhiều hơn và nhờ đó, đã giành chiến thắng trong trận đấu.
![]() Andrey Yordanov 24 | |
![]() Idowu David Akintola (Thay: Serkan Yusein) 26 | |
![]() Andrey Yordanov 26 | |
![]() Dimitar Velkovski 27 | |
![]() Andrey Yordanov 28 | |
![]() Dimitar Velkovski 28 | |
![]() Konstantinos Balogiannis (Thay: Nikola Iliev) 29 | |
![]() Calal Huseynov (VAR check) 38 | |
![]() Antonio Vutov (Kiến tạo: Lachezar Kotev) 45 | |
![]() Gustavo Cascardo (Thay: Dimitar Velkovski) 46 | |
![]() Aleksa Maras (Thay: Steven Petkov) 46 | |
![]() Abraham Ojo (Thay: Emil Martinov) 46 | |
![]() Tailson (Thay: Enock Kwateng) 56 | |
![]() Ivelin Popov 57 | |
![]() Idowu David Akintola 68 | |
![]() Andre Shinyashiki (Thay: Svetoslav Kovachev) 69 | |
![]() Isnaba Mane (Thay: Antonio Vutov) 69 | |
![]() Ivo Kazakov (Thay: Lachezar Kotev) 72 | |
![]() Emmanuel John (Thay: Henrique Jocu) 84 | |
![]() Isnaba Mane (Kiến tạo: Idowu David Akintola) 86 | |
![]() Birsent Karagaren (Kiến tạo: Isnaba Mane) 89 | |
![]() Birsent Karagaren 90 |
Thống kê trận đấu Botev Plovdiv vs Arda Kardzhali


Diễn biến Botev Plovdiv vs Arda Kardzhali
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Botev Plovdiv: 40%, Arda Kardzhali: 60%.
Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Abraham Ojo từ Botev Plovdiv đá ngã Ivo Kazakov.
Arda Kardzhali bắt đầu một đợt phản công.
Idowu David Akintola đã chặn thành công cú sút.
Một cú sút của Tailson bị chặn lại.
Botev Plovdiv đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Botev Plovdiv đang kiểm soát bóng.
Trọng tài thứ tư cho biết có 1 phút bù giờ.
Kiểm soát bóng: Botev Plovdiv: 43%, Arda Kardzhali: 57%.

Thẻ vàng cho Birsent Karagaren.
Isnaba Mane đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Birsent Karagaren từ Arda Kardzhali đánh đầu ghi bàn!
Isnaba Mane tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
Cú tạt bóng của Isnaba Mane từ Arda Kardzhali đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Arda Kardzhali có một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Arda Kardzhali đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Arda Kardzhali đang kiểm soát bóng.
Isnaba Mane đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Birsent Karagaren từ Arda Kardzhali đánh đầu ghi bàn!
Đội hình xuất phát Botev Plovdiv vs Arda Kardzhali
Botev Plovdiv (4-2-3-1): Daniel Naumov (29), Enock Kwateng (22), Ivaylo Videv (42), Nikola Soldo (4), Andrey Yordanov (6), Emil Martinov (27), Henrique Jocu (28), Nikolay Minkov (17), Ivelin Popov (10), Nikola Iliev (7), Stivan Petkov (20)
Arda Kardzhali (4-2-3-1): Anatoli Gospodinov (1), Vyacheslav Velev (21), Félix Eboa Eboa (93), Celal Huseynov (18), Dimitar Velkovski (35), Serkan Yusein (20), Lachezar Kotev (80), Svetoslav Kovachev (10), Antonio Vutov (39), Birsent Karageren (99), Georgi Nikolov (9)


Thay người | |||
29’ | Nikola Iliev Konstantinos Balogiannis | 26’ | Serkan Yusein Idowu David Akintola |
46’ | Emil Martinov Abraham Ojo | 46’ | Dimitar Velkovski Gustavo Cascardo de Assis |
46’ | Steven Petkov Aleksa Maras | 69’ | Svetoslav Kovachev Andre Shinyashiki |
56’ | Enock Kwateng Tailson | 69’ | Antonio Vutov Isnaba Mane |
84’ | Henrique Jocu Emmanuel John | 72’ | Lachezar Kotev Ivo Kazakov |
Cầu thủ dự bị | |||
Hristiyan Slavkov | Ivaylo Nedelchev | ||
Gabriel Noga | Gustavo Cascardo de Assis | ||
Emmanuel John | Idowu David Akintola | ||
Dimitar Mitkov | Andre Shinyashiki | ||
Tailson | Dimitar Djemperliev | ||
Samuil Tsonov | Burak Akandzh | ||
Abraham Ojo | Boris Todev | ||
Konstantinos Balogiannis | Ivo Kazakov | ||
Aleksa Maras | Isnaba Mane |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Botev Plovdiv
Thành tích gần đây Arda Kardzhali
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | H T T |
4 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T H T |
5 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T H T |
6 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H H T |
7 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | B H T |
8 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
9 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B T B |
10 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
11 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
12 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -4 | 2 | H H B |
13 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | H B B |
14 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | H B B |
15 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -8 | 1 | B H B |
16 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại