Thứ Năm, 17/07/2025
(Pen) Osman
11
Luiz Henrique (Thay: Gustavo Simon Vertuoso)
46
Vinicius Rodrigues Alves (Thay: Vitinho)
59
Patrick Carvalho Dos Santos (Thay: Luiz Luiz Otavio Alves Marcolino)
60
Matheus Monteiro Martins (Thay: Bill)
60
Tomas Andrade (Thay: Salatiel Oliveira Gabriel Junior)
70
Mantuan (Thay: Salatiel Oliveira Gabriel Junior)
70
Eloir Silva Moreira (Thay: Jhony Douglas Santiago)
71
Rafael Oliveira Silva (Thay: Ytalo)
71
Tarik Boschetti (Thay: Guilherme Miranda Madruga Gomes)
75
Edson Carioca (Thay: Osman)
82

Thống kê trận đấu Botafogo SP vs Sampaio Correa

số liệu thống kê
Botafogo SP
Botafogo SP
Sampaio Correa
Sampaio Correa
42 Kiểm soát bóng 58
22 Phạm lỗi 6
24 Ném biên 28
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
13 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Brazil
22/04 - 2023
02/08 - 2023

Thành tích gần đây Botafogo SP

Hạng 2 Brazil
15/07 - 2025
07/07 - 2025
01/07 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
06/06 - 2025
30/05 - 2025
27/05 - 2025
H1: 1-0
18/05 - 2025
13/05 - 2025

Thành tích gần đây Sampaio Correa

Cúp quốc gia Brazil
23/05 - 2024
02/05 - 2024
14/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
29/02 - 2024
Hạng 2 Brazil
26/11 - 2023
21/11 - 2023
12/11 - 2023
05/11 - 2023
29/10 - 2023

Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CoritibaCoritiba1610331033H T T T T
2GoiasGoias161033833B B T H T
3NovorizontinoNovorizontino168621030T B H H T
4CuiabaCuiaba16745125B B B H T
5RemoRemo16673425B B T H H
6Avai FCAvai FC16664224H B T H B
7Chapecoense AFChapecoense AF16727423T B B T H
8Athletico ParanaenseAthletico Paranaense16727-123T T B T B
9Vila NovaVila Nova16727-123B B T T H
10Atletico GOAtletico GO16574222H T B T H
11CRBCRB16637021T B B B B
12America MGAmerica MG16628-320T H T B B
13CriciumaCriciuma16556220T H B H T
14Athletic ClubAthletic Club166010-518T T B T T
15Operario FerroviarioOperario Ferroviario16538-218B T B B H
16FerroviariaFerroviaria16466-318B T B B B
17Botafogo SPBotafogo SP16466-518B T T H H
18PaysanduPaysandu16367-615T T T H H
19Volta RedondaVolta Redonda16367-715H B T B H
20Amazonas FCAmazonas FC16358-1014B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow