Thứ Năm, 29/05/2025
(Pen) Osman
11
Luiz Henrique (Thay: Gustavo Simon Vertuoso)
46
Vinicius Rodrigues Alves (Thay: Vitinho)
59
Patrick Carvalho Dos Santos (Thay: Luiz Luiz Otavio Alves Marcolino)
60
Matheus Monteiro Martins (Thay: Bill)
60
Tomas Andrade (Thay: Salatiel Oliveira Gabriel Junior)
70
Mantuan (Thay: Salatiel Oliveira Gabriel Junior)
70
Eloir Silva Moreira (Thay: Jhony Douglas Santiago)
71
Rafael Oliveira Silva (Thay: Ytalo)
71
Tarik Boschetti (Thay: Guilherme Miranda Madruga Gomes)
75
Edson Carioca (Thay: Osman)
82

Thống kê trận đấu Botafogo SP vs Sampaio Correa

số liệu thống kê
Botafogo SP
Botafogo SP
Sampaio Correa
Sampaio Correa
42 Kiểm soát bóng 58
22 Phạm lỗi 6
24 Ném biên 28
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
13 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Brazil
22/04 - 2023
02/08 - 2023

Thành tích gần đây Botafogo SP

Hạng 2 Brazil
27/05 - 2025
H1: 1-0
18/05 - 2025
13/05 - 2025
05/05 - 2025
29/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
14/04 - 2025
06/04 - 2025
Brazil Paulista A1

Thành tích gần đây Sampaio Correa

Cúp quốc gia Brazil
23/05 - 2024
02/05 - 2024
14/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
29/02 - 2024
Hạng 2 Brazil
26/11 - 2023
21/11 - 2023
12/11 - 2023
05/11 - 2023
29/10 - 2023

Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GoiasGoias9621620T T T H T
2RemoRemo9450617H T T H H
3CoritibaCoritiba9513316T B B T T
4Vila NovaVila Nova9513216T T B T B
5Avai FCAvai FC9441616T B H H T
6NovorizontinoNovorizontino9441516T B H T T
7CuiabaCuiaba9432215T H B B T
8CRBCRB9432115H H H T B
9Chapecoense AFChapecoense AF9414113B T H T B
10Operario FerroviarioOperario Ferroviario9414013B T T T B
11Athletico ParanaenseAthletico Paranaense9414-113B B H B T
12America MGAmerica MG9414-213B B H B T
13Atletico GOAtletico GO9252011H T H H B
14FerroviariaFerroviaria9252011B T H H B
15Botafogo SPBotafogo SP9225-68B T B B T
16Volta RedondaVolta Redonda9144-37B T H H H
17Amazonas FCAmazonas FC9144-47H B H H T
18Athletic ClubAthletic Club9207-86T B T B B
19CriciumaCriciuma9135-16H B H B B
20PaysanduPaysandu9045-74H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow