Đá phạt cho Paysandu.
![]() Vinicius Faria (Thay: Mauricio Garcez) 43 | |
![]() Edilson Junior 45+7' | |
![]() Leandro Maciel 50 | |
![]() Ramon (Thay: Denner) 60 | |
![]() Rossi (Thay: Diogo de Oliveira) 61 | |
![]() Marquinho (Thay: Leandro Maciel) 66 | |
![]() Matheus Barbosa (Thay: Alejo Dramisino) 72 | |
![]() Robinho (Thay: Gabriel Barros) 73 | |
![]() Carlos Eduardo Mizael Souza (Thay: André) 81 | |
![]() Petterson (Thay: Marlon Douglas) 81 | |
![]() Ronie Carrillo (Thay: Guilherme Queiroz) 84 | |
![]() Wallison (Thay: Jeferson) 84 | |
![]() Ronie Carrillo 89 |
Thống kê trận đấu Botafogo SP vs Paysandu


Diễn biến Botafogo SP vs Paysandu
Ném biên cho Paysandu.
Pha phối hợp tuyệt vời từ Jefferson Nem để kiến tạo bàn thắng.

Ronie Carrillo ghi bàn nâng tỷ số lên 1-0 tại Estadio Santa Cruz.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Ném biên cho Botafogo tại Estadio Santa Cruz.
Botafogo có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Paysandu không?
Botafogo thực hiện quả ném biên trong phần sân của Paysandu.
Paysandu được hưởng một quả phạt góc do Andre Luiz Skettino Policarpo Bento trao.
Ném biên cho Paysandu ở phần sân của Botafogo.
Tại Ribeirao Preto, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Đội chủ nhà đã thay Guilherme Queiroz bằng Ronie Carrillo. Đây là sự thay đổi người thứ năm hôm nay của Allan Rodrigo Aal.
Wallison vào sân thay cho Jeferson của Botafogo.
Bóng đi ra ngoài sân, phát bóng lên cho Botafogo.
Paysandu đang tiến lên và Petterson tung cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.
Phát bóng lên cho Paysandu tại Estadio Santa Cruz.
Ronaldo Henrique đã đứng dậy trở lại.
Paysandu được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Botafogo được hưởng quả phát bóng lên tại Estadio Santa Cruz.
Rossi của Paysandu có cú sút nhưng không trúng đích.
Carlos Eduardo Mizael Souza vào sân thay cho André của Paysandu.
Đội hình xuất phát Botafogo SP vs Paysandu
Botafogo SP (4-2-3-1): Victor Souza (1), Jeferson (2), Ericson (3), Gustavo Vilar dos Santos (4), Gabriel Risso (6), Gabriel Bispo (5), Alejo Dramisino (8), Leandro Maciel (10), Gabriel Barros (7), Jefferson Nem (11), Guilherme Queiroz (9)
Paysandu (4-1-4-1): Matheus Nogueira (13), Edilson (2), Thalisson (6), Mauricio Antonio (35), Bryan (21), Ronaldo Henrique (25), André (8), Denner (20), Marlon (11), Mauricio Garcez (10), Diogo de Oliveira (9)


Thay người | |||
66’ | Leandro Maciel Marquinho | 43’ | Mauricio Garcez Vinicius Faria |
72’ | Alejo Dramisino Matheus Barbosa | 60’ | Denner Ramon |
73’ | Gabriel Barros Robinho | 61’ | Diogo de Oliveira Rossi |
84’ | Guilherme Queiroz Ronie Carrillo | 81’ | André Carlos Eduardo Mizael Souza |
84’ | Jeferson Wallison | 81’ | Marlon Douglas Petterson |
Cầu thủ dự bị | |||
Robinho | Vinicius Faria | ||
Matheus Barbosa | Ramon | ||
Jean | Marcelo Henrique Ferreira Junior | ||
Joao Carlos | Gabriel Mesquita | ||
Ronie Carrillo | Pedro Henrique Goncalves da Silva | ||
Wesley Dias Claudino | Carlos Eduardo Mizael Souza | ||
Allisson Cassiano | Gustavo Amorim Nicola | ||
Marquinho | Petterson | ||
Rafael Henrique Milhorim | Joaquin Novillo | ||
Wallison | Rossi | ||
Jonathan Cafu | |||
Wellison Matheus Rodriguez Regis |
Nhận định Botafogo SP vs Paysandu
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Botafogo SP
Thành tích gần đây Paysandu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 13 | 56 | B T T T B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 8 | 9 | 13 | 53 | T B H B T |
3 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 9 | 53 | T H B T T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 7 | 52 | H H H B H |
5 | ![]() | 31 | 15 | 5 | 11 | 13 | 50 | B B T T T |
6 | ![]() | 32 | 13 | 10 | 9 | 3 | 49 | H T H B T |
7 | ![]() | 31 | 14 | 6 | 11 | 3 | 48 | T T T B B |
8 | ![]() | 31 | 12 | 12 | 7 | 7 | 48 | B B T T T |
9 | ![]() | 32 | 14 | 5 | 13 | 5 | 47 | T B T T H |
10 | ![]() | 32 | 11 | 12 | 9 | 2 | 45 | T H T B B |
11 | ![]() | 31 | 11 | 10 | 10 | 6 | 43 | H T B B T |
12 | ![]() | 32 | 11 | 10 | 11 | -1 | 43 | H H H H T |
13 | ![]() | 32 | 10 | 9 | 13 | -4 | 39 | T B B B B |
14 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -5 | 37 | B T T H B |
15 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -7 | 37 | B B H T H |
16 | 32 | 8 | 13 | 11 | -6 | 37 | H T B B H | |
17 | ![]() | 32 | 8 | 10 | 14 | -12 | 34 | T B H B T |
18 | ![]() | 31 | 8 | 8 | 15 | -20 | 32 | H B B B T |
19 | 32 | 7 | 10 | 15 | -15 | 31 | B B H T B | |
20 | ![]() | 31 | 5 | 11 | 15 | -11 | 26 | B B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại